Manifest là gì? ý nghĩa của từ Manifest?
Từ "Manifest" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và ứng dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là những ý nghĩa chính và điều đặc biệt của "manifest" trong từng lĩnh vực:
🔹 1. Manifest (danh từ): Tuyên ngôn / Bản kê khai
🌟 Nghĩa thông dụng nhất:
-
Manifest là bản tuyên ngôn, bản công bố rõ ràng các mục tiêu, ý tưởng, nguyên tắc hay niềm tin của một cá nhân, tổ chức hoặc phong trào.
📌 Ví dụ:
-
The Communist Manifesto (Tuyên ngôn Cộng sản) – Karl Marx.
-
A personal manifest – Tuyên ngôn cá nhân (nói rõ bạn sống vì điều gì, theo đuổi điều gì).
👉 Đặc biệt: Manifest giúp người khác hiểu rõ bạn là ai, điều gì định nghĩa bạn, và bạn hướng tới điều gì. Đây là công cụ mạnh mẽ để truyền cảm hứng, gây ảnh hưởng, hoặc khởi đầu một phong trào.
🔹 2. Manifest (động từ): Biểu hiện rõ / Thể hiện rõ
🧠 Ý nghĩa:
-
Khi bạn manifest điều gì đó, nghĩa là bạn làm cho nó xuất hiện rõ ràng, hoặc trong lĩnh vực tâm linh – thu hút điều bạn muốn thông qua niềm tin, hành động và tần số rung động.
📌 Ví dụ:
-
She manifested success through hard work and visualization.
-
You can manifest abundance by aligning your thoughts with your goals.
👉 Đặc biệt: Trong giới tâm linh và phát triển bản thân, manifest là kỹ thuật biến ước mơ thành hiện thực thông qua luật hấp dẫn (Law of Attraction).
🔹 3. Manifest (trong công nghệ): Tập tin manifest
💻 Trong lập trình & công nghệ:
-
Một manifest file là tập tin kê khai, chứa thông tin cấu hình cho phần mềm, ứng dụng hoặc hệ thống.
📌 Ví dụ:
-
AndroidManifest.xml
trong ứng dụng Android – chứa các khai báo về quyền truy cập, tên app, activity, service,... -
manifest.json
trong các extension trình duyệt Chrome.
👉 Đặc biệt: Nếu thiếu file manifest hoặc sai cấu trúc, ứng dụng không thể chạy hoặc bị lỗi nghiêm trọng.
🔹 4. Manifest (trong logistics): Bảng kê vận chuyển
🚢 Logistics, hàng hải, hàng không:
-
Là bản kê chi tiết danh sách hàng hóa, hành khách hoặc kiện hàng được vận chuyển.
📌 Ví dụ:
-
Cargo manifest: Bản kê hàng hóa.
-
Passenger manifest: Danh sách hành khách.
👉 Đặc biệt: Là tài liệu pháp lý quan trọng để thông quan, kiểm tra hải quan, và truy vết hàng hóa.
✅ Tóm tắt những điểm đặc biệt:
Lĩnh vực | Manifest là gì? | Điều đặc biệt |
---|---|---|
Tư tưởng – xã hội | Bản tuyên ngôn / công bố lý tưởng | Truyền cảm hứng, khởi xướng phong trào |
Phát triển bản thân | Hành động thu hút điều mình muốn | Biến ước mơ thành hiện thực (Law of Attraction) |
Công nghệ | Tập tin cấu hình hệ thống/app | Quy định cách ứng dụng vận hành |
Vận tải – logistics | Bảng kê hàng hóa, hành khách | Hợp pháp hóa quy trình vận chuyển |