Mặt có bao nhiêu huyệt đạo? các huyệt đạo chính nào? tác dụng của các huyệt đạo đó
Trên khuôn mặt con người có khoảng 50–60 huyệt đạo, thuộc các kinh mạch như Kinh Bàng quang, Kinh Đởm, Kinh Vị, Kinh Đại trường, Kinh Tam tiêu, Kinh Tiểu trường, Kinh Nhâm, Kinh Đốc…. Trong đó có khoảng 15–20 huyệt đạo quan trọng nhất được ứng dụng phổ biến trong châm cứu, bấm huyệt, làm đẹp và trị liệu.
✅ Các HUYỆT ĐẠO CHÍNH TRÊN MẶT và TÁC DỤNG
Huyệt | Vị trí | Tác dụng chính |
---|---|---|
Ấn Đường | Giữa 2 đầu lông mày | - An thần, giảm stress, trị mất ngủ, nhức đầu, xoang trán |
Thái Dương | Cách đuôi mắt ~1 thốn, lõm xuống | - Trị đau đầu, đau nửa đầu, nhức mắt, giảm stress |
Toản Trúc | Đầu trong lông mày | - Giảm đau mắt, ngạt mũi, viêm xoang trán |
Ngư Yêu | Giữa lông mày (chính giữa cung mày) | - Giảm nếp nhăn trán, giúp lưu thông khí huyết vùng trán |
Nghinh Hương | Hai bên cánh mũi | - Thông mũi, trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng |
Giáp Xa | Góc hàm dưới, khi cắn răng nổi gồ lên | - Trị đau hàm, co giật mặt, giảm nọng cằm, săn chắc cơ mặt |
Thừa Tương | Giữa rãnh cằm, dưới môi | - Trị méo miệng, liệt mặt, nói ngọng, điều hòa thần kinh |
Thừa Khấp | Dưới mắt, cách đồng tử 1 thốn | - Trị quầng thâm, bọng mắt, viêm kết mạc |
Ty Trúc Không | Đuôi lông mày, lõm xuống | - Giảm nhức đầu, nhức mắt, giảm nếp nhăn đuôi mắt |
Địa Thương | 2 bên mép miệng, cách 1cm | - Trị đau vùng miệng, liệt mặt, săn chắc cơ miệng |
Thái Dương Du | Sau tai, gần xương chũm | - Trị ù tai, đau đầu vùng tai, căng gáy |
📌 Một số nhóm huyệt ứng dụng đặc biệt:
🔹 1. Giảm đau đầu – căng thẳng – mất ngủ
-
Ấn Đường
-
Thái Dương
-
Ty Trúc Không
-
Toản Trúc
-
Thừa Khấp
🔹 2. Làm đẹp – trẻ hóa da mặt
-
Ngư Yêu (giữa lông mày)
-
Giáp Xa (gọn hàm)
-
Địa Thương (giảm nếp nhăn miệng)
-
Thừa Tương (nâng vùng cằm)
-
Thừa Khấp (giảm bọng mắt)
🔹 3. Trị viêm xoang – ngạt mũi
-
Nghinh Hương
-
Ấn Đường
-
Toản Trúc
-
Tinh Minh (góc trong mắt)
🌿 Ứng dụng thực tế
-
Bấm huyệt mặt mỗi ngày 10–15 phút giúp:
-
Cải thiện lưu thông máu
-
Giảm nhức đầu, tăng tập trung
-
Làm chậm lão hóa da
-
Hỗ trợ ngủ sâu, giảm căng thẳng
-
🔹 Vị trí và tác dụng của các huyệt đạo chính
1. Huyệt Ấn Đường
-
Vị trí: Giữa hai đầu lông mày.
-
Tác dụng: Giúp thư giãn tinh thần, giảm căng thẳng, cải thiện tình trạng mất ngủ, đau đầu, tăng cường trí nhớ và điều tiết cảm xúc hiệu quả.
2. Huyệt Toản Trúc
-
Vị trí: Phần lõm của đầu lông mày.
-
Tác dụng: Hỗ trợ điều trị đau đầu, đau nửa đầu, đau mắt đỏ, hoa mắt, chảy nước mắt, liệt dây thần kinh mặt, các bệnh về mắt.
3. Huyệt Dương Bạch
-
Vị trí: Trên đường thẳng qua trung điểm mắt, cách phía trên của lông mày 1 thốn.
-
Tác dụng: Điều trị bệnh về mắt, đau đầu, liệt dây thần kinh mặt.
4. Huyệt Nghinh Hương
-
Vị trí: Cách đều hai cánh mũi khoảng 0,8 cm.
-
Tác dụng: Điều trị viêm mũi dị ứng, sổ mũi, ngứa mũi, viêm xoang, ngạt mũi, liệt mặt, phù nề mặt, ngứa mặt.
5. Huyệt Nhân Trung
-
Vị trí: Giữa rãnh môi trên và mũi.
-
Tác dụng: Điều trị méo miệng, liệt dây thần kinh số 7, co giật môi trên, giảm triệu chứng của bệnh động kinh, đau lưng, hôn mê.
6. Huyệt Thái Dương
-
Vị trí: Phần lõm ở hai bên đuôi lông mày.
-
Tác dụng: Điều trị liệt dây thần kinh mặt, đau đầu, cảm, các bệnh về mắt, giúp thư giãn, giảm mệt mỏi, căng thẳng.
7. Huyệt Thừa Tương
-
Vị trí: Giữa rãnh cằm, dưới môi.
-
Tác dụng: Điều trị méo miệng, liệt mặt, nói ngọng, điều hòa thần kinh.
8. Huyệt Địa Thương
-
Vị trí: Hai bên mép miệng, cách khoảng 1 cm.
-
Tác dụng: Điều trị đau vùng miệng, liệt mặt, săn chắc cơ miệng.
9. Huyệt Giáp Xa
-
Vị trí: Góc hàm dưới, khi cắn răng nổi gồ lên.
-
Tác dụng: Điều trị đau hàm, co giật mặt, giảm nọng cằm, săn chắc cơ mặt.
10. Huyệt Thừa Khấp
-
Vị trí: Dưới mắt, cách đồng tử khoảng 1 thốn.
-
Tác dụng: Điều trị quầng thâm, bọng mắt, viêm kết mạc.
💡 Lưu ý khi bấm huyệt trên mặt
-
Thời gian: Mỗi huyệt nên bấm từ 1–3 phút.
-
Lực bấm: Sử dụng lực vừa phải, tránh gây đau hoặc tổn thương da.
-
Tần suất: Thực hiện 1–2 lần mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
-
Vệ sinh: Rửa sạch tay và mặt trước khi bấm huyệt để tránh nhiễm trùng.