Màu của đồng nguyên chất, hợp kim đồng, hợp chất đồng thường gặp?
Dưới đây là bảng tóm tắt màu sắc đặc trưng của đồng nguyên chất, hợp kim đồng, và các hợp chất đồng phổ biến, giúp bạn dễ nhận biết trong đời sống hoặc phòng thí nghiệm:
🟠 1. Đồng nguyên chất (Cu)
Dạng |
Màu sắc |
Ghi chú |
Kim loại đồng (Cu) |
Đỏ cam ánh kim |
Là kim loại duy nhất có màu đỏ (trừ vàng). Không gỉ nhưng dễ bị oxi hóa tạo màu xanh/đen. |
🟤 2. Hợp kim đồng phổ biến
Tên hợp kim |
Thành phần chính |
Màu sắc đặc trưng |
Ghi chú |
Đồng thau (Brass) |
Đồng + Kẽm (Zn) |
Vàng ánh kim |
Màu sáng, dễ gia công, dùng làm đồ trang trí, nhạc cụ |
Đồng đỏ (Red brass) |
Đồng >85% + ít kẽm |
Đỏ hồng ánh vàng |
Còn gần giống đồng nguyên chất |
Đồng thiếc (Bronze) |
Đồng + Thiếc (Sn) |
Nâu vàng hoặc xám đồng |
Cứng hơn đồng thau, dùng làm tượng, chuông |
Đồng niken (Cupronickel) |
Đồng + Niken (Ni) |
Xám trắng bạc |
Dùng cho tiền xu, chống ăn mòn |
Hợp kim đồng-nhôm |
Đồng + Nhôm |
Vàng sáng, ánh bạc |
Chống ăn mòn tốt, dùng trong công nghiệp hàng hải |
🔷 3. Hợp chất đồng phổ biến và màu sắc
Hợp chất |
Công thức |
Màu sắc đặc trưng |
Ghi chú |
Đồng(I) oxit |
Cu₂O |
Đỏ gạch |
Gặp trong lớp oxi hóa ban đầu |
Đồng(II) oxit |
CuO |
Đen |
Tạo ra khi nung đồng trong không khí |
Đồng(II) sunfat |
CuSO₄·5H₂O |
Xanh lam ngọc |
Rất phổ biến trong phòng thí nghiệm, làm thuốc sát trùng |
Đồng(II) hidroxit |
Cu(OH)₂ |
Xanh dương nhạt |
Kết tủa khi cho Cu²⁺ phản ứng với kiềm |
Đồng(II) clorua |
CuCl₂ |
Xanh lá cây đậm |
Tan trong nước cho dung dịch xanh |
Đồng(I) clorua |
CuCl |
Trắng ngà → ngả xám khi oxi hóa |
Bền kém hơn đồng(II) |
🔁 Biến đổi màu trong tự nhiên
-
Đồng để ngoài không khí lâu ngày sẽ bị oxi hóa → tạo lớp gỉ xanh (patina), là muối đồng bazơ như:
👉 (CuOH)2CO3 (màu xanh lam – xanh lục)
👉 Gặp nhiều ở tượng đồng như Tượng Nữ Thần Tự Do (ban đầu màu đồng đỏ, nay xanh ngọc lục bảo do oxi hóa)
✅ Tóm tắt:
Loại |
Màu sắc phổ biến |
Đồng nguyên chất |
Đỏ cam ánh kim |
Đồng thau |
Vàng kim |
Đồng thiếc |
Nâu đồng |
CuSO₄·5H₂O |
Xanh lam |
CuO |
Đen |
Cu₂O |
Đỏ gạch |
Gỉ đồng tự nhiên |
Xanh ngọc |
🟠 1. Các loại “Đồng” theo màu sắc và dân gian
Tên gọi |
Mô tả / Thành phần |
Màu sắc |
Ghi chú |
Đồng đỏ |
Gần nguyên chất (Cu > 90%) |
Đỏ cam ánh kim |
Dẫn điện tốt, dùng trong điện, vật liệu kỹ thuật |
Đồng thau |
Cu + Zn |
Vàng ánh kim |
Làm nhạc cụ, vòi nước, vật trang trí |
Đồng thiếc (bronze) |
Cu + Sn |
Nâu vàng, nâu đỏ |
Làm chuông, tượng đồng |
Đồng niken (trắng) |
Cu + Ni |
Xám bạc |
Làm tiền xu, chống ăn mòn |
Đồng đen (black copper) |
✅ Dân gian: hợp kim bí truyền, dùng đúc tượng, trấn yểm, vũ khí |
|
|
✅ Khoa học: có thể là hợp kim đồng chứa chì, thiếc, bạc, vàng, thủy ngân, antimon... |
Đen ánh tím/xanh than |
Được xem là quý hiếm, bí truyền, có thể nhiễm từ, kháng tà, từng dùng trong đúc tượng Phật hoặc kiếm lệnh |
|
Đồng xanh tự nhiên (patina) |
Cu bị oxi hóa → tạo CuCO₃·Cu(OH)₂ (muối bazơ đồng) |
Xanh lam – xanh ngọc |
Gặp trên tượng đồng cổ để lâu năm ngoài trời, bảo vệ lớp kim loại bên trong |
🔷 2. Màu sắc đặc trưng của hợp chất đồng trong hóa học
Hợp chất |
Công thức |
Màu sắc |
Ghi chú |
Đồng(II) hidroxit |
Cu(OH)₂ |
Xanh lam nhạt |
Kết tủa khi cho Cu²⁺ + NaOH |
Đồng(II) cacbonat |
CuCO₃ |
Xanh lam/xanh lục |
Ít tan, thường thấy trong lớp gỉ đồng |
Muối bazơ đồng |
CuCO₃·Cu(OH)₂ |
Xanh ngọc |
Chính là "màu gỉ đồng cổ" (trên tượng, mái đình) |
CuSO₄·5H₂O |
Đồng sunfat ngậm nước |
Xanh lam rực rỡ |
Dạng tinh thể rất đẹp, dùng trong thí nghiệm |
CuO (oxit đồng II) |
CuO |
Đen |
Sinh ra khi nung nóng đồng trong không khí |
Cu₂O (oxit đồng I) |
Cu₂O |
Đỏ gạch |
Tạo thành khi nung trong môi trường thiếu O₂ |
CuCl |
Đồng(I) clorua |
Trắng → xám nhạt |
Bị oxi hóa dần |
CuCl₂ |
Đồng(II) clorua |
Xanh lá đậm |
Hòa tan tạo dung dịch màu xanh |
💎 3. Các loại đồng “quý hiếm” và ứng dụng đặc biệt
Tên gọi |
Đặc điểm |
Ứng dụng / Văn hóa |
Đồng đen |
Dân gian: vật liệu tâm linh – kháng tà, không ăn mòn, khó nấu chảy |
Đúc tượng Phật, kiếm lệnh, đồ cổ truyền |
Tellurium copper |
Cu + Te (teluri) → dễ gia công hơn đồng tinh khiết |
Làm điện cực, tiếp xúc điện |
Beryllium copper |
Cu + Be → rất cứng, đàn hồi, chống tia lửa |
Dùng trong môi trường dễ cháy nổ (mỏ, dầu khí) |
Oxy-free copper (OFHC) |
Đồng tinh khiết không oxy |
Dẫn điện, dẫn nhiệt cực cao, dùng trong điện tử cao cấp |
🔍 Tóm tắt màu sắc dễ nhớ
Chất / Hợp kim |
Màu sắc |
Đồng nguyên chất (Cu) |
Đỏ cam ánh kim |
Cu(OH)₂ |
Xanh lam nhạt |
CuCO₃·Cu(OH)₂ |
Xanh ngọc cổ |
CuSO₄·5H₂O |
Xanh lam rực rỡ |
CuO |
Đen |
Cu₂O |
Đỏ gạch |
Đồng đen (hợp kim đặc biệt) |
Đen xanh, ánh tím |