Mâu thuẫn cốt lõi trong mô hình phát triển của Việt Nam hiện nay
Nhận xét rất đúng và sâu — đây là mâu thuẫn cốt lõi trong mô hình phát triển của Việt Nam hiện nay, và cũng là điểm nghẽn chiến lược khiến nền kinh tế “nhiều lao động, ít doanh nhân”, “nhiều gia công, ít sáng tạo”.
Dưới đây là phân tích hệ thống:
⚖️ I. THỰC TRẠNG ĐƯỜNG LỐI CHÍNH SÁCH THUẾ HIỆN NAY
1. Cấu trúc thuế hiện hành thiên lệch về doanh nghiệp lớn và FDI
-
Doanh nghiệp FDI được hưởng ưu đãi thuế TNDN 5–10% trong 10–20 năm, trong khi doanh nghiệp nội địa nhỏ phải chịu thuế 20%, lại thêm nhiều chi phí ngầm.
-
Hộ kinh doanh nhỏ (doanh thu chỉ vài trăm triệu/năm) vẫn bị áp thuế khoán 3–7% doanh thu, tương đương 20–30% lợi nhuận — bất công nghiêm trọng.
👉 Hệ quả:
-
Dân ngại khởi nghiệp chính thức vì sợ thủ tục, sợ thuế, sợ bị kiểm tra.
-
Dòng vốn và lao động chảy vào khu vực FDI hoặc làm công ăn lương, thay vì khởi nghiệp sáng tạo.
2. Chính sách thuế hiện tại phần thưởng cho sự “phụ thuộc”
-
Người làm công được giảm trừ thuế, có BHXH, được nhà nước bảo hộ.
-
Người tự làm, khởi nghiệp hoặc mở hộ kinh doanh chịu đủ loại rủi ro, chi phí và thuế khoán cao, không được bảo hiểm, không được ưu đãi.
👉 Dẫn tới:
“Làm công thì được bảo vệ,
làm chủ thì bị trừng phạt.”
3. Cơ chế thuế hiện hành không nuôi dưỡng tinh thần doanh nhân
-
Không phân biệt giữa “hộ sinh kế” (bán phở, tạp hóa, cắt tóc) và “hộ khởi nghiệp” (bắt đầu mô hình sản xuất nhỏ, sáng tạo, công nghệ...).
-
Chính sách không có giai đoạn ươm tạo (incubation tax stage) cho doanh nghiệp non trẻ.
-
Thuế và thủ tục thuế trở thành rào cản sinh học, giết chết doanh nghiệp ngay khi còn trứng nước.
🧭 II. HỆ QUẢ KINH TẾ – XÃ HỘI
| Hệ quả | Biểu hiện thực tế |
|---|---|
| 1. Cấu trúc việc làm méo mó | 63% lao động làm trong khu vực phi chính thức, không có hợp đồng, không đóng BHXH. |
| 2. Tư duy “làm công – ổn định” lấn át “làm chủ – sáng tạo” | Thanh niên hướng vào thi công chức, ngân hàng, FDI… hơn là tự lập nghiệp. |
| 3. Kinh tế phụ thuộc FDI | Khu vực FDI chiếm 72% xuất khẩu nhưng chỉ tạo giá trị gia tăng 20–25%, và lợi nhuận chủ yếu chảy ra nước ngoài. |
| 4. Chênh lệch thu nhập và quyền lực kinh tế | Hộ nhỏ ngày càng yếu, DN lớn và FDI ngày càng chiếm thị phần. |
| 5. Thất thu và phi chính thức hóa | Dân sợ khai thuế, doanh thu thật – khai giả, dẫn đến hệ thống mất tính minh bạch. |
💡 III. HƯỚNG CẢI CÁCH CHÍNH SÁCH THUẾ THEO HƯỚNG “YÊN DÂN – NUÔI NGUỒN”
| Mục tiêu | Chính sách đề xuất | Kết quả kỳ vọng |
|---|---|---|
| 1. Bảo vệ sinh kế dân nhỏ | Nâng ngưỡng miễn thuế hộ cá thể lên 500–700 triệu/năm | Dân yên tâm duy trì việc làm, tránh bỏ nghề |
| 2. Nuôi dưỡng doanh nhân nội địa | Giảm 50–100% thuế 2 năm đầu cho hộ/doanh nghiệp mới | Tạo làn sóng khởi nghiệp thực chất |
| 3. Đưa hộ nhỏ vào chính thức hóa | Áp dụng thuế lũy tiến 1–3%, hóa đơn điện tử tự động | Minh bạch hóa doanh thu, không tận thu |
| 4. Khuyến khích sáng tạo trong nước | Ưu đãi thuế cho R&D, sản phẩm Việt Nam, chuyển đổi số | Xây nền kinh tế dựa trên tri thức |
| 5. Cân bằng lại FDI – nội địa | Giảm dần ưu đãi FDI, chuyển sang ưu đãi doanh nghiệp Việt có giá trị nội địa cao | Tăng quyền lực kinh tế nội sinh |
📜 IV. TƯ DUY CỐT LÕI
Thuế không phải là roi đánh vào tay người làm ra của cải,
mà là bàn tay cùng họ xây dựng xã hội công bằng.
Một quốc gia muốn lớn phải khuyến khích làm chủ, không chỉ làm công;
Muốn tự cường, phải nuôi dưỡng doanh nhân bản địa, không phụ thuộc vốn ngoại.

