Mô hình so sánh định lượng (ví dụ: nếu phát hành thêm 1% GDP trái phiếu → nợ công tăng bao nhiêu, lãi ngân hàng thay đổi thế nào)
mô hình so sánh định lượng (ví dụ: nếu phát hành thêm 1% GDP trái phiếu → nợ công tăng bao nhiêu, lãi ngân hàng thay đổi thế nào) để anh dễ hình dung tác động cụ thể
mình làm một mô hình định lượng đơn giản, minh họa để anh dễ hình dung tác động khi Chính phủ phát hành thêm 1% GDP trái phiếu. Mình sẽ trình bày (A) dữ liệu cơ sở dùng cho mẫu tính, (B) các phép tính từng bước (digit-by-digit), (C) hai kịch bản mở rộng (1% GDP và 5% GDP), (D) tác động tới nợ công, chi phí lãi hàng năm, tỷ trọng do ngân hàng hấp thụ và áp lực lên lãi tiền gửi, rồi (E) kết luận chính sách. Mình trích vài nguồn chính ở cuối — anh có thể yêu cầu mình thay số đầu vào nếu muốn chạy mô hình với giả định khác.
A. Dữ liệu cơ sở (nguồn)
-
GDP (tính theo VND, 2024): 11,511.9 trillion VND (NSO).
-
Tổng tiền gửi tại tổ chức tín dụng (gần đây): ~15 quadrillion VND = 15,000 trillion VND (số báo chí/SBV end-Mar).
-
Tỷ lệ trái phiếu Chính phủ nợ/GDP (outstanding G-bonds ≈ 21.8% GDP) và cơ cấu nắm giữ: Ngân hàng nắm 37.1% của tồn kho G-bonds (theo báo cáo thị trường).
-
Lãi suất TPCP tham khảo (10-year yield): ~3.7% (thời điểm gần đây).
(ghi chú: các số mang tính tham khảo để minh họa; anh muốn thay năm/gia trị nào, mình chạy lại ngay).
B. Phép tính — từng bước (chính xác từng chữ số)
B1. Quy đổi 1% GDP bằng VND
-
GDP = 11,511.9 trillion VND.
-
1% GDP = 0.01 × 11,511.9 = 115.119 trillion VND.
-
(tức: 115.119 × 10^12 VND = 115,119 billion VND).
-
B2. Gia tăng nợ công (đơn giản)
-
Nếu phát hành thêm 1% GDP trái phiếu, nợ công (tính giản lược) tăng +1 percentage point GDP (ví dụ 32.9% → 33.9% nếu trước đó là 32.9%). (tăng tuyệt đối bằng 1% GDP).
B3. Chi phí lãi hàng năm cho lượng trái phiếu mới
-
Lượng phát hành = 115.119 trillion VND.
-
Giả sử lãi trái phiếu bình quân y = 3.7% (hiện 10y ~3.7%).
-
Annual interest = 115.119 × 0.037 = ?
-
115.119 × 0.03 = 3.45357 (trillion)
-
115.119 × 0.007 = 0.805833 (trillion)
-
Tổng = 3.45357 + 0.805833 = 4.259403 trillion VND ≈ 4.26 trillion VND.
-
-
Tỷ lệ so với GDP = 4.259403 / 11,511.9 = 0.0003699 → 0.03699% GDP ≈ 0.037% GDP.
B4. Nếu lãi suất khác — so sánh nhanh
-
Nếu y = 3% → interest = 115.119 × 0.03 = 3.45357 trillion VND (≈0.0300% GDP).
-
Nếu y = 5% → interest = 115.119 × 0.05 = 5.75595 trillion VND (≈0.0500% GDP).
B5. Ai mua phần phát hành? (kịch bản dựa trên cấu trúc hiện tại)
-
Hiện: Ngân hàng nắm 37.1% của tồn kho G-bonds. Giả sử cơ cấu mua mới tương tự (một giả định hợp lý cho ước lượng ngắn hạn).
-
Phần ngân hàng mua = 115.119 × 0.371 = ?
-
115.119 × 0.3 = 34.5357
-
115.119 × 0.07 = 8.05833
-
115.119 × 0.001 = 0.115119
-
Tổng = 34.5357 + 8.05833 + 0.115119 = 42.709149 trillion VND ≈ 42.71 trillion VND.
-
-
Phần mua bởi các NĐT khác = 115.119 − 42.709149 = 72.409851 trillion VND.
B6. So sánh với tiền gửi của dân
-
Tổng tiền gửi ≈ 15,000 trillion VND.
-
Phần ngân hàng mua (42.71) so với tiền gửi = 42.71 / 15,000 = 0.0028473 → 0.2847% của tổng tiền gửi.
-
Nghĩa là nếu ngân hàng huy động thêm từ tiền gửi để mua phần này, họ cần thêm ≈ 0.285% của tổng nguồn tiền gửi hiện có.
-
C. Kịch bản mở rộng — 1% GDP vs 5% GDP
Kịch bản A — Phát hành 1% GDP (mẫu chính ở trên)
-
Tăng nợ công: +1 pp GDP.
-
Lãi hàng năm (y=3.7%): ~4.26 trillion VND (≈ 0.037% GDP).
-
Nếu ngân hàng mua theo cơ cấu hiện tại (37.1%): ngân hàng sẽ mua ~42.71 trillion VND (≈ 0.285% của tổng tiền gửi).
-
Áp lực lên lãi tiền gửi: rất nhỏ nếu ngân hàng huy động từ dư địa vốn (ví dụ từ vốn nhàn rỗi, repo, chuyển cấu trúc tài sản) — nhưng nếu phải tăng lãi để thu hút thêm vốn, áp lực có thể dẫn tới tăng lãi tiền gửi 0–30 bps (ví dụ 0.00–0.30 điểm %), tuỳ thị trường tiền tệ.
Kịch bản B — Phát hành 5% GDP (quy mô lớn, stress test)
-
Lượng phát hành = 5 × 115.119 = 575.595 trillion VND.
-
Lãi hàng năm (y=3.7%) = 575.595 × 0.037 = ?
-
575.595 × 0.03 = 17.26785
-
575.595 × 0.007 = 4.029165
-
Tổng = 17.26785 + 4.029165 = 21.297015 trillion VND ≈ 21.30 trillion VND.
-
-
Tăng nợ công: +5 pp GDP. (cần đánh giá bền vững nợ công).
-
Nếu ngân hàng mua 37.1%: ngân hàng mua 575.595 × 0.371 = 213.556 trillion VND.
-
So với tiền gửi 15,000 → 213.556 / 15,000 = 0.014237 → 1.4237% của tổng tiền gửi.
-
Áp lực lên lãi tiền gửi: đáng kể — nếu ngân hàng phải thu hút thêm nguồn vốn trong ngắn hạn, lãi suất tiền gửi có thể tăng 25–150 bps tuỳ mức cạnh tranh, tình trạng thanh khoản và kỳ hạn trái phiếu. Kết quả: lãi suất cho vay cũng tăng → chi phí tín dụng lên, “crowding-out” doanh nghiệp.
D. Phân tích tác động & cơ chế truyền dẫn (qualitative + quantitative)
-
Chi phí tài khoá tương đối nhỏ cho 1% GDP
-
Với lãi ~3.7%, chi phí lãi thêm khoảng 4.26 trillion VND, bằng ~0.037% GDP — rất nhỏ trong bức tranh ngân sách. Do đó, về mặt “chi phí lãi trực tiếp”, phát hành 1% GDP là có thể hấp thụ được. (nhưng đó là chi phí hàng năm và tích lũy nếu phát hành thêm nhiều năm).
-
-
Tác động tới nợ công
-
Nợ/GDP tăng 1 pp ngay lập tức; lộ trình trả gốc/lãi về sau sẽ quyết định bền vững. Nếu phát hành dài hạn nhưng không dùng hiệu quả (đầu tư sinh lời), nợ tích tụ có thể căng. (xem World Bank / WB warning về nợ).
-
-
Ai tài trợ phát hành?
-
Nếu nhà đầu tư chính là ngân hàng, tác động tới thanh khoản hệ thống sẽ nhỏ nếu ngân hàng có “dư địa” (vốn, CASA, interbank). Với con số 1% GDP, ngân hàng cần mobil hóa tăng ~0.285% tiền gửi — khả thi. Nhưng vấn đề là nếu phát hành liên tục lớn (5%+), ngân hàng sẽ phải cạnh tranh vốn mạnh hơn → đẩy lãi tiền gửi lên. (mình mô tả kịch bản 5% để thấy ngưỡng rủi ro).
-
-
Áp lực lên lãi tiền gửi (cơ chế)
-
Nếu cầu vốn tăng (chính phủ + doanh nghiệp) trong khi cung vốn tiền gửi tương đối cố định → lãi tiền gửi tăng. Mức tăng thực tế phụ thuộc: thanh khoản hệ thống, tỷ lệ CASA, chính sách NHNN (bơm hút thanh khoản), lãi suất tham chiếu, cạnh tranh giữa ngân hàng. Với quy mô 1% GDP: khả năng tăng nhẹ (0–30 bps). Với 5% GDP: tăng đáng kể (25–150 bps) và truyền sang lãi cho vay.
-
-
Crowding-out vs crowding-in
-
Nếu trái phiếu hấp dẫn và lãi cao hơn cho vay, vốn có thể chảy từ doanh nghiệp sang mua TPCP (crowding-out). Nhưng nếu trái phiếu phát hành dùng cho đầu tư công hiệu quả (hạ tầng tăng năng suất), lâu dài có thể crowding-in (tăng tăng trưởng). Cân bằng là mục tiêu chính sách.
-
-
Thanh khoản & phát triển thị trường trái phiếu
-
Nếu phát hành kèm phát triển thị trường thứ cấp (có người mua là nhà đầu tư bán lẻ, quỹ, bảo hiểm), áp lực lên ngân hàng giảm. Hiện ở VN, nhà nước/ bảo hiểm/ ngân hàng là nhà nắm giữ lớn; cần phát triển NĐT tư nhân để phân tán rủi ro.
-
E. Kết luận ngắn (kèm khuyến nghị chính sách)
-
Phát hành thêm 1% GDP là về mặt chi phí lãi trực tiếp tương đối nhỏ (ví dụ ~4.26 trillion VND/năm nếu y≈3.7%), và nợ công tăng +1 percentage point. Ở quy mô này, tác động ngay lên lãi tiền gửi dự kiến nhỏ, đặc biệt nếu nhà băng/nhà đầu tư hấp thụ phần lớn. (Số liệu và tính toán ở trên).
-
Nhưng nếu phát hành lớn (ví dụ 5% GDP hoặc lặp lại hàng năm), sẽ tạo áp lực thực sự lên thanh khoản hệ thống, khiến ngân hàng phải tăng lãi huy động, đẩy chi phí vay, và có thể crowding-out khu vực tư nhân.
-
Khuyến nghị khi muốn hút tiền dân bằng TPCP:
-
Phát hành có lộ trình (lõi nhỏ, không dồn dập).
-
Đa dạng hóa NĐT (khuyến khích quỹ hưu trí, bảo hiểm, quỹ đầu tư mua TPCP) để giảm áp lực lên ngân hàng.
-
Kết hợp với chính sách tiền tệ (NHNN) để điều tiết thanh khoản — ví dụ bơm/hút OMO, repo để ổn định lãi suất ngắn hạn.
-
Phát triển thị trường thứ cấp, minh bạch để tăng thanh khoản và cho phép nhà đầu tư cá nhân tham gia mà không làm xáo trộn thị trường tiền gửi.
-