Dưới đây là bảng tổng hợp một số chất độc trong tự nhiên, kèm công thức hóa học và liều gây hại (LD₅₀ hoặc liều gây chết) ước tính cho con người. Những chất này có nguồn gốc từ thực vật, động vật, vi sinh vật hoặc khoáng chất tự nhiên.
☠️ BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHẤT ĐỘC TỰ NHIÊN
Tên chất độc | Nguồn gốc tự nhiên | Công thức hóa học | Liều gây chết (ước tính cho người lớn ~70kg) |
---|---|---|---|
Ricin | Hạt thầu dầu (Ricinus communis) | Protein (không có CTCT đơn giản) | ~1–2 mg (uống hoặc tiêm) |
Tetrodotoxin | Cá nóc (Fugu, Tetraodon) | C₁₁H₁₇N₃O₈ | ~1–2 mg |
Cyanide (ion CN⁻) | Hạnh nhân đắng, sắn, mía, thuốc lá | CN⁻ hoặc HCN | ~1–3 mg/kg (khoảng 70–200 mg) |
Aflatoxin B₁ | Nấm mốc (Aspergillus flavus) | C₁₇H₁₂O₆ | ~10–20 µg/kg/ngày (gây ung thư lâu dài) |
Saxitoxin | Tảo độc, nhuyễn thể (sò, ngao) | C₁₀H₁₇N₇O₄ | ~1 mg |
Strychnine | Cây mã tiền (Strychnos nux-vomica) | C₂₁H₂₂N₂O₂ | ~30–60 mg |
Coniin | Cây độc cần (Hemlock) | C₈H₁₇N | ~100–150 mg |
Botulinum toxin | Vi khuẩn Clostridium botulinum | Protein (rất lớn) | ~2 ng/kg (độc nhất được biết) |
Atropine | Cà độc dược (Atropa belladonna) | C₁₇H₂₃NO₃ | ~10–100 mg |
Muscarine | Nấm độc (nấm mũ đỏ Amanita muscaria) | C₉H₂₀NO₂⁺ | ~180 mg |
💡 Giải thích một số thuật ngữ:
-
LD₅₀ (lethal dose 50%): Liều gây chết 50% sinh vật thử nghiệm (thường tính theo mg/kg trọng lượng cơ thể).
-
Liều gây chết cho người: Ước tính dựa trên các nghiên cứu, có thể thay đổi theo cơ địa, tuổi, cách hấp thu (ăn, hít, tiêm...).
-
Nguồn gốc tự nhiên: Các chất này không nhân tạo, thường tồn tại trong cây cỏ, động vật, nấm hoặc vi khuẩn.
⚠️ Lưu ý an toàn:
-
Nhiều chất độc tự nhiên có trong thực phẩm hàng ngày (ví dụ: cyanide trong sắn nếu không xử lý đúng).
-
Một số chất cực độc (ricin, botulinum) bị xếp vào danh mục vũ khí sinh học.
-
Mọi thông tin trên chỉ phục vụ mục đích giáo dục, không dùng để chế tạo hay sử dụng thực tế.