Nguyễn Cao (1837–1887): Danh tướng – Nhà thơ yêu nước cuối thế kỷ XIX
1. Thân thế – học hành
Nguyễn Cao, tên thật là Nguyễn Thế Cao, hiệu Trác Hiên, sinh năm 1837 tại làng Cách Bi, huyện Quế Dương (nay là thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh). Xuất thân trong một gia đình nhà nho yêu nước, Nguyễn Cao sớm bộc lộ tư chất thông minh, ham học và có chí lập thân vì dân vì nước.
Năm 1867, ông đỗ Giải nguyên – người đứng đầu trong kỳ thi Hương vùng Kinh Bắc – dưới triều vua Tự Đức. Đây là một vinh dự lớn lao thời bấy giờ, mở đường cho một sự nghiệp quan trường hiển hách. Tuy nhiên, ông không chọn con đường làm quan, mà trở về quê mở trường dạy học, truyền bá đạo lý và hun đúc chí khí cho thế hệ trẻ, thể hiện quan niệm sống vì dân, vì nghĩa lớn chứ không vì danh lợi cá nhân.
2. Con đường yêu nước
Cuối thế kỷ XIX, đất nước lâm vào biến cố lớn khi thực dân Pháp tiến hành xâm lược Bắc Kỳ. Trước hiểm họa mất nước, nhiều sĩ phu yêu nước đã từ giã bút nghiên để cầm gươm xông pha trận mạc. Nguyễn Cao là một trong những người tiêu biểu nhất trong làn sóng này.
Không cam tâm đứng nhìn đất nước bị đô hộ, Nguyễn Cao đã tập hợp nghĩa sĩ, chiêu mộ dân binh và tuyên truyền khắp vùng Kinh Bắc về tinh thần kháng chiến, độc lập dân tộc. Từ một nhà nho, ông trở thành người tổ chức, lãnh đạo phong trào nghĩa quân có quy mô, có tổ chức, trở thành biểu tượng của tinh thần phản kháng trước kẻ thù xâm lược.
3. Kháng chiến chống Pháp và vai trò Tán lý quân vụ
Với uy tín lớn và tài năng tổ chức, Nguyễn Cao được triều đình nhà Nguyễn bổ nhiệm chức Tán lý quân vụ Bắc Kỳ, chịu trách nhiệm điều phối hoạt động kháng chiến ở vùng Bắc Bộ.
Ông đã nhiều lần trực tiếp chỉ huy các trận đánh ở Bắc Ninh, Lạng Giang, Kinh Môn... gây thiệt hại lớn cho quân Pháp, làm chậm bước tiến của địch trong nhiều năm. Ông cũng được đánh giá là người hiểu rõ địa hình, sử dụng chiến thuật du kích hiệu quả, khiến đối phương nhiều phen phải khiếp sợ.
Phong trào nghĩa quân do ông lãnh đạo có quy mô lớn, liên kết chặt chẽ với các lực lượng yêu nước ở Bắc Giang, Hải Dương, và cả những sĩ phu ở Hà Nội. Sự chỉ huy của ông thể hiện rõ tư duy quân sự sắc bén, lòng dũng cảm và tầm nhìn chiến lược.
4. Cái chết và di sản tinh thần
Năm 1887, sau một thời gian dài chiến đấu không cân sức trong bối cảnh triều đình Huế ngày càng bạc nhược, Nguyễn Cao bị bắt trong một trận giao tranh và hy sinh. Cái chết của ông là một tổn thất to lớn cho phong trào yêu nước, nhưng cũng trở thành một biểu tượng cao cả của tinh thần bất khuất.
Sau khi mất, nhân dân vùng Kinh Bắc đã lập đền thờ, ghi công ông như một anh hùng liệt sĩ chống Pháp. Nguyễn Cao không chỉ là một tướng lĩnh tài ba, mà còn là một nhà thơ, nhà giáo, một trí thức yêu nước tiêu biểu cho lớp nho sĩ cuối thời Nguyễn dám từ bỏ danh vị để theo đuổi lý tưởng dân tộc.
Tinh thần Nguyễn Cao đã góp phần nuôi dưỡng dòng chảy yêu nước âm ỉ, làm nền tảng cho các phong trào kháng Pháp sau này như Đông Du, Đông Kinh Nghĩa Thục, và cách mạng Tháng Tám.
Kết luận
Nguyễn Cao là hình ảnh tiêu biểu của “trí – dũng – liêm – trung”, là hiện thân của lý tưởng sĩ phu yêu nước không màng danh lợi, dám hy sinh vì độc lập dân tộc. Di sản tinh thần mà ông để lại là niềm tự hào của người dân Bắc Ninh nói riêng và cả dân tộc Việt Nam nói chung.
🌿 Nguyễn Cao (1837–1887): Tinh hoa sĩ phu Bắc Hà, khí phách nghĩa quân chống Pháp
1. Nhân cách và tư tưởng sống
Nguyễn Cao không chỉ là người đỗ cao trong khoa bảng mà còn là hiện thân của đạo lý Nho gia kết hợp tinh thần yêu nước kiên cường. Dù đỗ Giải nguyên năm 1867 – một tấm vé danh giá vào chốn quan trường, ông đã chọn về quê làm thầy, làm người khai trí cho dân thay vì theo con đường vinh thân phì gia.
Là người coi trọng nghĩa – khinh lợi, ông sớm nhận ra nguy cơ thực dân hóa và suy thoái của triều đình, nên lấy việc khai dân trí – cứu quốc nạn làm chí hướng cả đời. Ông từng viết thơ bày tỏ ý chí diệt giặc, trọng nhân nghĩa hơn danh lợi:
“Chí nam nhi há cam làm khách bút nghiên / Thà cầm gươm vì dân rửa nhục nước!”
2. Lòng trung hiếu và bản lĩnh chính trị
Không chống triều đình nhưng cũng không mù quáng trung quân, Nguyễn Cao đi theo con đường của những sĩ phu như Nguyễn Thiện Thuật, Tạ Hiện, Phan Đình Phùng – vừa giữ tiết tháo Nho giáo, vừa xả thân cứu nước. Ông hiểu rõ thực chất yếu hèn của triều đình Huế sau Hòa ước Giáp Tuất (1874), nhưng vẫn đứng trên lập trường chính nghĩa dân tộc.
Khi được giao chức Tán lý quân vụ Bắc Kỳ, Nguyễn Cao đã thể hiện khả năng tổ chức quân sự, vận động nhân tâm, phối hợp với nhiều tướng lĩnh và nghĩa quân khác tạo thành một mạng lưới kháng chiến rộng lớn ở Bắc Bộ.
3. Ảnh hưởng văn hóa và tinh thần giáo dục
Nguyễn Cao được nhân dân Bắc Ninh tôn vinh không chỉ vì tài thao lược mà còn vì đạo đức và sự tận tụy với học trò. Nhiều thế hệ học trò của ông sau này trở thành nghĩa sĩ, nhà nho yêu nước, trí thức khai sáng đầu thế kỷ XX.
Người dân vùng Quế Võ thường truyền tụng rằng:
“Học thầy Cao một chữ – làm người quân tử cả đời.”
Câu nói này phản ánh tầm ảnh hưởng lâu dài của ông như một ngọn đèn soi đường đạo lý, khai tâm trí và khơi dậy khí phách Bắc Hà.
4. Giai thoại và hậu thế tưởng nhớ
Một giai thoại kể lại rằng, trước khi bị bắt, Nguyễn Cao đã để lại thư tuyệt mệnh cho các môn sinh, dặn rằng:
“Người có thể chết, nhưng chí thì không thể bị khuất phục. Đạo làm người là giữ tròn nghĩa lớn, chứ không sống để làm nô lệ.”
Sau khi hy sinh, nhân dân làng Cách Bi lập đền thờ, sắc phong làm Thành hoàng làng, tổ chức lễ giỗ hàng năm như tưởng niệm một bậc thánh hiền. Tên ông được khắc trên bia đá khoa bảng, văn bia nghĩa quân, và đi vào sử sách như một ngọn lửa không tắt trong dòng chảy yêu nước Việt Nam.
✅ Kết luận:
Nguyễn Cao là đại diện cho lớp sĩ phu Bắc Hà "dám nghĩ – dám làm – dám hy sinh", kết tinh giữa trí thức và hành động, giữa văn hóa và kháng chiến, giữa tự lực và trung nghĩa. Sự nghiệp và khí tiết của ông chính là di sản tinh thần vô giá cho thế hệ hôm nay trong công cuộc xây dựng một nước Việt Nam hùng cường, nhân bản và độc lập.
Cái chết của Cụ Nguyễn Cao (1837–1887) – cả hoàn cảnh lịch sử, cách cụ đối mặt với cái chết, và giá trị tinh thần mà nó để lại cho dân tộc:
⚰️ Cái chết của Cụ Nguyễn Cao – Bi tráng một trang anh hùng
1. Hoàn cảnh cuối đời – Kháng chiến trong thế yếu
Vào những năm 1880–1887, phong trào kháng chiến chống Pháp ở Bắc Kỳ rơi vào hoàn cảnh vô cùng gian nan. Sau khi triều đình nhà Nguyễn ký Hiệp ước Harmand (1883) và Hiệp ước Patenôtre (1884), chính quyền trung ương đã chính thức đầu hàng, chấp nhận sự bảo hộ của Pháp trên toàn lãnh thổ Đại Nam.
Giữa lúc triều đình bạc nhược, các phong trào nghĩa quân chỉ còn đơn độc bám rừng, dựa dân, thiếu vũ khí, thiếu viện trợ. Nguyễn Cao cùng nhiều nghĩa sĩ khác vẫn kiên quyết không hàng giặc, tiếp tục tổ chức kháng chiến ở vùng Bắc Ninh – Lạng Giang – Kinh Môn.
2. Bị vây bắt và cái chết hiên ngang
Năm 1887, trong một trận giao tranh ác liệt tại vùng giáp ranh Hải Dương – Bắc Ninh, do bị nội gián phản bội và tương quan lực lượng quá chênh lệch, Nguyễn Cao bị quân Pháp và tay sai bao vây và bắt giữ.
Dù biết rõ hậu quả, ông từ chối hợp tác, không khai ra đồng đội hay căn cứ nghĩa quân. Theo một số ghi chép, khi bị đưa ra xử, ông không van xin tha tội, mà thản nhiên nói với viên sĩ quan Pháp:
"Ta chỉ tiếc không có thêm mười mạng để trả cho đất nước."
Ông bị xử chém đầu tại pháp trường và hy sinh năm 1887, ở tuổi 50, giữa lúc chí lớn chưa thành nhưng lòng trung nghĩa đã sáng như gươm ngọc.
3. Khí phách trước pháp trường
Tương truyền rằng, trước lúc ra pháp trường, cụ Nguyễn Cao vẫn mặc áo dài, khăn xếp chỉnh tề, điềm nhiên ngẩng đầu bước ra như vào một buổi giảng kinh hay lên bục giảng. Cụ ngâm hai câu thơ (truyền miệng):
“Thân lỡ sa tay giặc, danh còn với núi sông
Một đời nho tướng tiết, ngẩng đầu chốn tử sinh.”
Nhiều người dân Bắc Ninh đã bí mật mang thi hài cụ về quê mai táng trong yên lặng, sau đó lập miếu thờ ngay tại quê nhà. Các thế hệ sau tiếp tục thắp hương tưởng nhớ ông như một bậc tiền hiền liệt sĩ.
4. Giá trị di sản tinh thần
Cái chết của cụ Nguyễn Cao là cái chết vì lý tưởng, thể hiện:
-
Khí tiết sĩ phu Bắc Hà: Thà chết chứ không đầu hàng, thà tan xác chứ không khuất phục.
-
Bản lĩnh của một nhà lãnh đạo nghĩa quân: Không bán đứng đồng đội, không thỏa hiệp với thực dân.
-
Niềm tin vào lịch sử dân tộc: Dù phong trào có thất bại, nhưng ông tin hạt giống kháng chiến sẽ nảy nở trong lòng dân tộc, mà sau này trở thành những phong trào mạnh mẽ hơn như Đông Du, Duy Tân, Cần Vương, và Cách mạng Tháng Tám.
🎖️ Tưởng nhớ và vinh danh
Ngày nay, tại làng Cách Bi (Quế Võ – Bắc Ninh), người dân đã lập Đền thờ cụ Nguyễn Cao và nhiều nơi tổ chức giỗ ông như một ngày giỗ tổ của giới sĩ phu yêu nước Bắc Ninh.
Tên ông được đặt cho nhiều trường học, đường phố, và được nhắc đến như một biểu tượng văn võ song toàn, khí tiết vẹn tròn, xứng đáng với tám chữ cổ nhân:
“Văn dĩ tải đạo – Võ dĩ hộ quốc”
(Dùng văn để truyền đạo lý – Dùng võ để bảo vệ sơn hà)