Nút thắt lớn trong chính sách tiền tệ – tài khóa Việt Nam hiện nay
một nút thắt lớn trong chính sách tiền tệ – tài khóa Việt Nam hiện nay: chênh lệch lãi suất thực giữa USD và VND không cao, trong khi tâm lý dân chúng đang có xu hướng “chạy sang” USD, vàng, bất động sản, chứng khoán. Tôi sẽ phân tích kỹ hơn theo 3 tầng:
1. Thực trạng chênh lệch lãi suất & áp lực dòng vốn
-
Lãi suất Mỹ (Fed): 4.0 – 4.5% vẫn cao trong lịch sử (trước đây gần 0%). Nghĩa là gửi USD an toàn trên thị trường quốc tế vẫn hấp dẫn.
-
Lãi suất VND trong nước: gửi tiết kiệm phổ biến 4 – 6%/năm, chưa tạo khoảng cách rõ rệt với USD, đặc biệt nếu tính thêm yếu tố rủi ro tỷ giá (VND có xu hướng mất giá 1–3%/năm so với USD).
-
Tâm lý dân chúng:
-
Người lớn tuổi và tầng lớp trung lưu → nghiêng về vàng, USD như kênh trú ẩn.
-
Người trẻ hơn, có khẩu vị rủi ro → nghiêng về chứng khoán, bất động sản khi lãi suất tiết kiệm giảm.
-
Như vậy, tiền gửi ngân hàng dễ bị rút ra, làm tăng chi phí vốn của hệ thống NHTM nếu không có giải pháp cân bằng.
2. Các công cụ và chính sách để giữ dòng tiền trong nước
(A) Chính sách tiền tệ
-
Giữ chênh lệch lãi suất VND – USD ở mức dương:
-
Ngắn hạn, SBV không thể giảm lãi suất điều hành quá nhanh, vì dễ khiến VND mất giá, làm dân chúng găm USD.
-
Nên duy trì mặt bằng lãi suất huy động “vừa đủ hấp dẫn” (khoảng 5.5 – 6.5% với kỳ hạn dài), cao hơn lãi suất USD thực tế, để người dân không thấy thiệt khi giữ VND.
-
-
Ổn định tỷ giá USD/VND:
-
Nếu VND mất giá mạnh, dù lãi suất nội tệ cao, người dân vẫn chạy sang USD.
-
SBV cần can thiệp thị trường ngoại hối (bán dự trữ USD, phối hợp tín dụng ngoại tệ), tránh biến động sốc.
-
(B) Chính sách tài khóa – đầu tư
-
Tạo kênh đầu tư bằng VND an toàn, hấp dẫn:
-
Trái phiếu chính phủ nội tệ lãi suất hấp dẫn hơn tiết kiệm.
-
Trái phiếu DN minh bạch, có bảo lãnh → hút dòng tiền trong nước thay vì ra USD.
-
-
Thúc đẩy các quỹ hưu trí, bảo hiểm, chứng chỉ quỹ nội địa:
-
Giúp dân chúng có “kênh trú ẩn VND dài hạn” thay vì tích USD/vàng.
-
(C) Niềm tin thị trường
-
Điều quan trọng nhất không chỉ là chênh lệch lãi suất, mà là niềm tin: dân tin VND ổn định thì sẽ tiếp tục gửi tiền, đầu tư nội địa.
-
Minh bạch thông tin, truyền thông chính sách rõ ràng → giảm tâm lý găm giữ USD/vàng.
3. Với người dân Việt Nam nên ứng xử thế nào?
-
Ngắn hạn (6–12 tháng):
-
Nếu lãi suất tiết kiệm <5% mà tỷ giá có nguy cơ tăng 2–3% → giữ USD là hợp lý.
-
Nếu Chính phủ giữ tỷ giá ổn định quanh 26,500 và lạm phát ~3% → gửi VND vẫn an toàn.
-
-
Trung hạn (2–3 năm):
-
Cần đa dạng hóa: 30–40% giữ tiền gửi VND (tính thanh khoản), 20% vàng/ngoại tệ phòng ngừa rủi ro, 40% chứng khoán – bất động sản theo khả năng chịu rủi ro.
-
4. Khuyến nghị cho nhà điều hành Việt Nam
-
Không chạy đua hạ lãi suất quá sớm chỉ vì Fed cắt — vì sẽ làm mất chênh lệch lãi suất, vốn ngoại rút ra.
-
Ổn định tỷ giá và cam kết giữ lạm phát trong mục tiêu 4% → để dân thấy VND “đáng tin”.
-
Phát triển thị trường vốn trong nước (TP chính phủ, quỹ đầu tư công chúng, trái phiếu DN minh bạch) để hấp dẫn dòng tiền nội địa.
-
Chính sách truyền thông: nhấn mạnh “giữ VND an toàn, đầu tư trong nước có lợi” → giảm tâm lý găm vàng, USD.
👉 Tóm lại:
Việt Nam không thể cạnh tranh trực diện với USD về độ an toàn. Cách giữ dòng tiền trong nước là duy trì chênh lệch lãi suất VND – USD dương, ổn định tỷ giá, tạo kênh đầu tư VND hấp dẫn và củng cố niềm tin thị trường. Nếu không, dù lãi suất tiết kiệm 6% nhưng VND mất giá 3%/năm thì người dân vẫn sẽ chọn USD, vàng.

