Dưới đây là ước tính tỉ lệ P/E (Price/Earnings) hiện tại hoặc gần đây của 7 công ty công nghệ lớn trên thị trường Mỹ, cùng lưu ý về cách sử dụng và giới hạn của các số liệu này:
| Công ty | Ổn định tỉ lệ P/E khoảng | Ghi chú & nguồn |
|---|---|---|
| AAPL (Apple) | ~ 35–36 × (có nơi ~28×) | Tại thời điểm gần giữa 2025, các nguồn khác nhau cho con số ~28× đến ~36× tùy cách tính EPS. |
| MSFT (Microsoft) | ~ 36–39 × | Theo dữ liệu tháng 8/2025 ~38.80×. |
| NVDA (NVIDIA) | ~ 55–60 × | Giá trị P/E cao vì kỳ vọng tăng trưởng lớn trong mảng chip/AI. |
| GOOGL (Alphabet) | ~ 23–26 × | Giá P/E thấp hơn một số công ty công nghệ “tăng trưởng mạnh” khác. |
| AMZN (Amazon) | (Không tìm được số P/E rõ ràng trong nguồn công khai nhanh) | Cần tra sâu thêm để có số chính xác tại 2025. |
| META (Meta Platforms) | ~ 31–32 × | Dữ liệu trailing P/E ~31.5× theo nguồn tài chính hiện có. |
| TSLA (Tesla) | (Không có số P/E đáng tin rõ ràng trong nguồn nhanh) | Vì lợi nhuận biến động mạnh và dữ liệu có thể khác biệt nhiều tùy khóa tính. |
🔍 Một vài lưu ý quan trọng
-
P/E ở trên đa phần là trailing P/E (theo lợi nhuận đã thực hiện trong 12 tháng gần nhất) hoặc gần đó. Forward P/E (theo dự báo lợi nhuận tương lai) có thể khác rất nhiều.
-
Các nguồn tính khác nhau (EPS nguyên bản, EPS điều chỉnh, cổ phiếu lưu hành sau điều chỉnh…) dẫn đến biến động số liệu.
-
P/E cao không luôn có nghĩa “quá đắt” nếu công ty có kỳ vọng tăng trưởng rất mạnh; ngược lại P/E thấp không đồng nghĩa “rẻ” nếu tăng trưởng yếu hoặc rủi ro lớn.
-
Khi so sánh giữa các công ty, cần lưu ý ngành nghề, tăng trưởng, rủi ro khác biệt — công ty công nghệ tăng trưởng mạnh thường có P/E cao hơn nhiều công ty trưởng thành.
ĐIỂM YẾU VÀ ĐIỂM MẠNH CỦA PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ PE,PB
Đây là phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu của phương pháp định giá P/E và P/B, cũng như khi nào nên dùng từng chỉ số, ngành nào phù hợp.
1. Định giá bằng P/E (Price/Earnings)
Ý nghĩa:
-
P/E = Giá cổ phiếu / Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
-
Cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu đồng cho mỗi đồng lợi nhuận mà công ty tạo ra.
Điểm mạnh của P/E
-
Phổ biến và dễ hiểu: Là chỉ số được sử dụng rộng rãi nhất trong phân tích đầu tư.
-
Phản ánh khả năng sinh lời: Tập trung vào lợi nhuận, đánh giá công ty dựa trên hiệu quả hoạt động.
-
Phù hợp với công ty có lợi nhuận ổn định: Đặc biệt các công ty trưởng thành, có dòng lợi nhuận bền vững.
-
Dễ so sánh: Giúp so sánh hiệu quả giữa các công ty cùng ngành hoặc thị trường.
Điểm yếu của P/E
-
Không áp dụng được khi công ty lỗ hoặc lợi nhuận rất thấp: P/E âm hoặc không có ý nghĩa.
-
Bỏ qua yếu tố tài sản: Không phản ánh giá trị tài sản công ty nắm giữ.
-
Dễ bị ảnh hưởng bởi kế toán và chính sách thuế: EPS có thể bị điều chỉnh do chi phí khấu hao, dự phòng,...
-
Không phù hợp với công ty tăng trưởng cao: Vì lợi nhuận hiện tại thấp nhưng kỳ vọng tăng trưởng rất lớn (ví dụ startup, công ty công nghệ mới nổi).
-
Dễ bị biến động bởi lợi nhuận ngắn hạn: Lợi nhuận có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tạm thời, làm méo mó giá trị.
Khi nào dùng P/E?
-
Công ty có lợi nhuận ổn định hoặc tăng trưởng đều đặn.
-
Ngành công nghiệp có đặc tính dòng tiền/lợi nhuận rõ ràng như ngành tiêu dùng, công nghiệp, tài chính.
-
Nhà đầu tư muốn đánh giá hiệu quả sinh lời và khả năng tạo ra lợi nhuận trong hiện tại và ngắn hạn.
2. Định giá bằng P/B (Price/Book Value)
Ý nghĩa:
-
P/B = Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu.
-
So sánh giá thị trường với giá trị sổ sách (tài sản ròng của công ty sau khi trừ nợ).
Điểm mạnh của P/B
-
Đánh giá dựa trên tài sản thực tế: Phù hợp với công ty có tài sản cố định, tài sản hữu hình lớn.
-
Thích hợp với ngành vốn nhiều, tài sản vật chất: Ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản, ngành công nghiệp nặng.
-
Dùng được với công ty có lợi nhuận âm hoặc không ổn định: Vì không phụ thuộc vào lợi nhuận.
-
Giúp phát hiện cổ phiếu bị định giá thấp hơn giá trị thực: Cổ phiếu “giá rẻ” so với giá trị sổ sách có thể là cơ hội đầu tư.
Điểm yếu của P/B
-
Không phản ánh lợi nhuận và tiềm năng tăng trưởng: Chỉ tập trung vào tài sản hiện có.
-
Giá trị sổ sách có thể không phản ánh đúng giá trị thị trường: Do tài sản được ghi nhận theo giá gốc, không cập nhật giá thị trường.
-
Không phù hợp với công ty dịch vụ, công nghệ, doanh nghiệp ít tài sản cố định: Vì tài sản vô hình (như thương hiệu, công nghệ) không được phản ánh đầy đủ.
-
Có thể đánh giá thấp công ty có tài sản vô hình giá trị lớn.
Khi nào dùng P/B?
-
Công ty trong các ngành có tài sản cố định lớn, vốn hóa tài sản vật chất nhiều như ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản, khai khoáng.
-
Công ty có lợi nhuận không ổn định hoặc âm, nhưng vẫn có tài sản lớn.
-
Khi muốn đánh giá rủi ro phá sản hoặc giá trị thanh lý của công ty.
3. Tóm tắt khi dùng P/E và P/B cho từng ngành/công ty
| Ngành/Công ty | Nên dùng chỉ số | Lý do chính |
|---|---|---|
| Ngành công nghệ, tiêu dùng, dịch vụ có lợi nhuận ổn định | P/E | Đánh giá lợi nhuận, tăng trưởng |
| Ngành tài chính (ngân hàng, bảo hiểm) | P/B | Tài sản cố định, giá trị sổ sách |
| Bất động sản, khai khoáng, công nghiệp nặng | P/B | Tài sản vật chất lớn |
| Công ty startup, công ty công nghệ mới nổi | Không nên dùng P/E hoặc P/B | Lợi nhuận chưa ổn định, tài sản vô hình lớn |
| Công ty đang lỗ hoặc lợi nhuận bất ổn | P/B | Không phụ thuộc lợi nhuận |
4. Một số lưu ý thêm
-
Có thể kết hợp P/E và P/B để có cái nhìn toàn diện hơn về định giá công ty.
-
Đối với các công ty tăng trưởng, có thể dùng thêm chỉ số PEG (P/E chia cho tốc độ tăng trưởng EPS) để điều chỉnh kỳ vọng tăng trưởng.
-
Cần kết hợp với các chỉ số khác và phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật để quyết định đầu tư.

