Pembroria - thuốc điều trị ung thư -một trong những liệu pháp miễn dịch đột phá nhất thế giới.
một thông tin y học rất quan trọng – đánh dấu bước tiến mới trong việc đa dạng hóa nguồn thuốc điều trị ung thư tại Việt Nam. Dưới đây là tóm tắt và phân tích chi tiết để bạn nắm rõ hơn:
🧬 1. Thông tin chính
-
Tên thuốc: Pembroria
-
Nước sản xuất: Liên bang Nga
-
Hoạt chất: Pembrolizumab (kháng thể đơn dòng)
-
Hàm lượng: 100mg/4ml (dạng dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền)
-
Hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày sản xuất
-
Đơn vị sản xuất: Công ty Limited Liability “PK-137” (Nga)
-
Đơn vị đăng ký: Một cơ sở tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)
-
Giá thành: Khoảng 18 triệu đồng/lọ, mỗi đợt điều trị thường dùng 2 lọ (~36 triệu)
-
Bảo hiểm y tế: Chưa chi trả
🩸 2. Công dụng & chỉ định
Pembroria chứa hoạt chất Pembrolizumab, tương tự thuốc gốc Keytruda của hãng MSD (Mỹ) – được coi là một trong những liệu pháp miễn dịch đột phá nhất thế giới.
Chỉ định điều trị nhiều loại ung thư:
-
Ung thư phổi không tế bào nhỏ
-
U ác tính hắc tố (melanoma)
-
Ung thư đại trực tràng
-
Ung thư cổ tử cung
-
Ung thư biểu mô tế bào thận
-
Ung thư vú
-
Và nhiều loại ung thư khác có biểu hiện PD-L1 dương tính
⚙️ 3. Cơ chế hoạt động
-
Pembroria là thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitor), cụ thể là ức chế PD-1 (Programmed Death-1).
-
Bình thường, tế bào ung thư “ngụy trang” bằng cách kích hoạt PD-1 trên tế bào miễn dịch, khiến hệ miễn dịch không tấn công khối u.
-
Pembrolizumab giúp “mở khóa” hệ miễn dịch, để tế bào T có thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
➡️ Đây chính là công nghệ “liệu pháp miễn dịch” – một trong ba trụ cột của điều trị ung thư hiện đại (bên cạnh hóa trị và xạ trị).
🇻🇳 4. Ý nghĩa đối với Việt Nam
-
Đây là thuốc sinh học phức tạp đầu tiên của Nga được Việt Nam cấp phép lưu hành trong nhóm kháng thể đơn dòng điều trị ung thư.
-
Giúp tăng thêm lựa chọn điều trị cho bệnh nhân – đặc biệt trong bối cảnh thuốc gốc (Keytruda, Opdivo) có giá rất cao.
-
Mở ra hợp tác sâu hơn giữa Việt Nam và Nga trong:
-
Nghiên cứu vaccine chống ung thư
-
Chuyển giao công nghệ sản xuất thuốc sinh học
-
Hợp tác đào tạo bác sĩ, thử nghiệm lâm sàng tại Việt Nam
-
💉 5. Triển vọng và thách thức
Triển vọng:
-
Giảm chi phí điều trị so với thuốc gốc của Mỹ, giúp nhiều bệnh nhân tiếp cận hơn.
-
Nếu hợp tác chuyển giao thành công, Việt Nam có thể sản xuất trong nước, giảm lệ thuộc nhập khẩu.
Thách thức:
-
Cần thời gian đánh giá hiệu quả tương đương sinh học (biosimilar) giữa thuốc Nga và thuốc gốc MSD.
-
Chưa được BHYT chi trả, nên chi phí vẫn là gánh nặng cho bệnh nhân.
🧩 6. Liên hệ với hướng hợp tác tương lai Việt – Nga
-
Vaccine chống ung thư của Nga (được công bố tháng 9/2025) đang thu hút sự chú ý lớn.
-
Việt Nam đã bày tỏ sẵn sàng tham gia nghiên cứu, thử nghiệm lâm sàng và chuyển giao công nghệ vaccine này.
-
Ngoài ung thư, hai bên còn đẩy mạnh hợp tác trong:
-
Y học cổ truyền
-
Y tế số và AI
-
Sản xuất thuốc cho bệnh hiếm, bệnh tự miễn, bệnh máu...
-
Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn và rõ ràng giữa hai loại thuốc điều trị ung thư:
👉 Keytruda (Mỹ – thuốc gốc) và Pembroria (Nga – thuốc tương đương sinh học, vừa được cấp phép tại Việt Nam).
| Tiêu chí | Keytruda (Mỹ) | Pembroria (Nga) |
|---|---|---|
| Nhà sản xuất | Merck Sharp & Dohme (MSD, Hoa Kỳ) | PK-137 LLC (Nga), đăng ký tại UAE |
| Hoạt chất chính | Pembrolizumab | Pembrolizumab |
| Cơ chế tác dụng | Kháng thể đơn dòng ức chế PD-1 → kích hoạt tế bào T tiêu diệt tế bào ung thư | Giống hệt: ức chế PD-1 → tăng phản ứng miễn dịch chống ung thư |
| Loại thuốc | Thuốc gốc (original biologic) | Thuốc tương đương sinh học (biosimilar) của Keytruda |
| Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền 100 mg/4 ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền 100 mg/4 ml |
| Hiệu quả lâm sàng | Đã được chứng minh trong hàng trăm thử nghiệm pha III, được FDA/EMA phê duyệt cho >15 loại ung thư | Cơ chế giống nhưng chưa có dữ liệu pha III công khai; đang trong quá trình xác minh và theo dõi sau cấp phép |
| Độ tinh khiết – kiểm nghiệm sinh học | Đạt chuẩn FDA/EMA; dữ liệu đầy đủ về glycosylation, độ ổn định, tạp chất | Có hồ sơ chất lượng theo GMP Nga, nhưng chưa công bố chi tiết phân tích so sánh với thuốc gốc |
| Chỉ định điều trị | Ung thư phổi, u hắc tố, đại trực tràng, cổ tử cung, vú, thận, dạ dày, v.v. | Đăng ký chỉ định tương tự Keytruda tại Việt Nam |
| Giá tham khảo tại Việt Nam (2025) | Khoảng 60 triệu đồng/lọ (100 mg) | Khoảng 18 triệu đồng/lọ (100 mg) |
| Bảo hiểm y tế | Một số trường hợp đặc biệt được BHYT thanh toán một phần | Chưa được BHYT chi trả |
| Tình trạng lưu hành tại Việt Nam | Đã lưu hành từ năm 2017 | Được cấp phép cuối tháng 10/2025 |
| Ưu điểm nổi bật | Hiệu quả đã được chứng minh toàn cầu, độ an toàn cao | Giá rẻ hơn ~70%, tăng khả năng tiếp cận cho bệnh nhân Việt |
| Hạn chế | Giá rất cao, khó tiếp cận | Dữ liệu lâm sàng còn hạn chế, cần theo dõi thêm về hiệu quả và tác dụng phụ |
🔍 Tổng kết nhanh:
-
Giống nhau: Cùng hoạt chất, cùng cơ chế, cùng dạng bào chế.
-
Khác nhau:
-
Keytruda là thuốc gốc, đã được chứng minh hiệu quả toàn cầu.
-
Pembroria là thuốc tương đương sinh học, giá rẻ hơn đáng kể nhưng chưa có đủ dữ liệu công khai để khẳng định hiệu quả ngang bằng.
-
-
Tác động thực tế: Pembroria có thể giúp giảm chi phí điều trị ung thư tại Việt Nam, nếu được chứng minh hiệu quả tương đương và đưa vào danh mục BHYT.

