Phân tích xu hướng qua 1 năm qua về tỷ giá USD/VND và VND với các đồng tiền khác
Áp lực điều hành tỷ giá của Việt Nam 2025
1. USD/VND tăng ~6,2% trong 1 năm
Theo dữ liệu của Investing.com, tỷ giá USD/VND đã tăng khoảng 6,2% trong vòng một năm, từ mức thấp nhất quanh 24 520 VND/USD lên khoảng 26 400 VND/USD gần đây . Điều này cho thấy tiền đồng suy yếu đáng kể trong khi USD vẫn mạnh.
2. USD/CNY – USD mạnh hơn hay yếu đi so với NDT?
Theo dữ liệu Wise, trong 6 tháng gần đây, USD/CNY dao động từ khoảng 7,13 đến 7,35, nghĩa là USD tăng nhẹ so với NDT nhưng hiện đang có xu hướng giảm (NDT tăng giá nhẹ)
Kết luận: Việt Nam mất giá mạnh hơn khu vực?
Tỷ giá | Biến động 1 năm | Ghi chú |
---|---|---|
USD/VND | ~ +6,2% → VND mất giá | Mức tăng rõ rệt trong bối cảnh ổn định vĩ mô |
USD/CNY | Biến động nhẹ, NDT hồi phục | USD chỉ tăng nhẹ, sau đó có dấu hiệu giảm |
USD/THB, IDR | Chưa có dữ liệu cụ thể | Cần thêm dữ liệu để so sánh xác thực |
Qua đó có thể thấy: Tiền đồng Việt Nam đang mất giá mạnh hơn so với USD, đặc biệt hơn so với NDT, cho thấy áp lực lớn từ nội tại (cán cân thương mại, lãi suất, tâm lý, v.v.). Trong khi đó, các đồng tiền khác như THB hoặc IDR có thể đang chịu mức mất giá ít hơn, nhưng cần dữ liệu chính xác để khẳng định.
vnd mất giá chủ yếu do chính sách nới lỏng tiền tệ của Việt Nam duy trì lãi suất thấp, hỗ trợ xuất khẩu? hạ lãi cho vay kích cầu nền kinh tế
VND mất giá thời gian qua có liên quan chặt chẽ đến chính sách tiền tệ nới lỏng của Việt Nam, cụ thể là việc duy trì lãi suất thấp để hỗ trợ tăng trưởng.
1. Vì sao lãi suất thấp làm VND mất giá?
-
Chênh lệch lãi suất VND – USD:
-
FED giữ lãi suất cao (5,25–5,5%) → nắm giữ USD hấp dẫn hơn.
-
Việt Nam giảm lãi suất tiền gửi và cho vay VND → dòng vốn có xu hướng dịch chuyển ra ngoài hoặc sang USD.
-
Người dân/doanh nghiệp cũng ít muốn gửi VND, thay vào đó nắm giữ USD hoặc vàng.
-
-
Áp lực tỷ giá: Khi cầu USD tăng lên (trả nợ, nhập khẩu, găm giữ ngoại tệ), mà cung ngoại tệ không tăng tương ứng, tỷ giá USD/VND tăng → VND mất giá.
2. Lý do Việt Nam chấp nhận chính sách nới lỏng
-
Kích thích tăng trưởng:
-
Năm 2023–2024, kinh tế Việt Nam tăng trưởng chậm lại, nhu cầu trong nước yếu.
-
Hạ lãi suất nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn rẻ hơn để sản xuất, tiêu dùng.
-
-
Hỗ trợ xuất khẩu:
-
Đồng VND yếu đi giúp hàng hóa xuất khẩu cạnh tranh hơn (so với Trung Quốc, Thái Lan, Indonesia đều đã để đồng tiền yếu đi).
-
Đây cũng là cách “chia sẻ khó khăn” với doanh nghiệp xuất khẩu trong bối cảnh đơn hàng sụt giảm.
-
3. Mặt trái của việc duy trì lãi suất thấp
-
Áp lực tỷ giá và lạm phát nhập khẩu: hàng nhập khẩu, đặc biệt là xăng dầu, nguyên liệu, máy móc… tăng giá.
-
Giảm niềm tin vào VND: người dân có thể dịch chuyển sang vàng, USD, bất động sản.
-
Rủi ro nợ công và nợ doanh nghiệp bằng ngoại tệ: khi VND mất giá, nghĩa vụ trả nợ bằng USD trở nên nặng nề hơn.
4. Cân bằng khó khăn của NHNN
Ngân hàng Nhà nước phải “đi dây”:
-
Nếu tăng lãi suất → giữ tỷ giá ổn định hơn, nhưng bóp nghẹt tăng trưởng.
-
Nếu duy trì lãi suất thấp → hỗ trợ kinh tế ngắn hạn, nhưng rủi ro tỷ giá và lạm phát cao hơn.
Việt Nam hiện chọn hướng: ưu tiên kích cầu và hỗ trợ xuất khẩu, chấp nhận một mức độ mất giá của VND, miễn là vẫn trong tầm kiểm soát (5–7%/năm).
👉 Nói ngắn gọn: VND mất giá chủ yếu do chính sách tiền tệ nới lỏng (lãi suất thấp) để kích cầu và hỗ trợ xuất khẩu, trong bối cảnh USD toàn cầu còn cao và áp lực dòng vốn rút khỏi thị trường mới nổi.