Phân trình độ tiếng Anh thế nào? theo khung tham chiếu Châu Âu?
Trình độ tiếng Anh thường được phân chia theo Khung tham chiếu châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages). Thứ tự từ thấp đến cao như sau:
🔹 A1 – Beginner (Mới bắt đầu)
-
Biết những mẫu câu đơn giản, từ vựng cơ bản.
-
Giao tiếp rất hạn chế trong các tình huống quen thuộc.
🔹 A2 – Elementary (Sơ cấp)
-
Hiểu và sử dụng được các câu thông dụng hằng ngày.
-
Có thể giới thiệu bản thân, hỏi đáp cơ bản về gia đình, công việc, mua sắm.
🔹 B1 – Intermediate (Trung cấp)
-
Giao tiếp được trong du lịch, công việc đơn giản.
-
Hiểu nội dung chính của các văn bản quen thuộc.
-
Bắt đầu viết đoạn văn ngắn, trình bày ý kiến cơ bản.
🔹 B2 – Upper-Intermediate (Trung cấp cao)
-
Hiểu được ý chính của văn bản phức tạp.
-
Giao tiếp tự tin với người bản ngữ trong nhiều tình huống.
-
Viết luận ngắn, thảo luận, tranh luận cơ bản.
🔹 C1 – Advanced (Nâng cao)
-
Hiểu được văn bản dài, phức tạp và nhận biết được ý nghĩa ẩn.
-
Sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong học thuật, nghề nghiệp.
-
Viết luận tốt, trình bày ý tưởng mạch lạc, logic.
🔹 C2 – Proficiency (Thành thạo)
-
Gần như ngang trình độ người bản ngữ.
-
Hiểu, phân tích, diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách chính xác.
-
Viết và nói tự nhiên, sáng tạo, trôi chảy.
Ngoài CEFR, còn có các thang đo khác:
-
IELTS (0.0 – 9.0)
-
TOEFL iBT (0 – 120)
-
TOEIC (0 – 990)
Một bảng tổng hợp so sánh trình độ CEFR với các chứng chỉ phổ biến IELTS, TOEFL iBT, TOEIC để bạn dễ hình dung nhé:
| CEFR | Mô tả trình độ | IELTS (ước tính) | TOEFL iBT (ước tính) | TOEIC (ước tính) |
|---|---|---|---|---|
| A1 | Beginner – mới bắt đầu | 1.0 – 2.5 | 0 – 31 | 120 – 224 |
| A2 | Elementary – sơ cấp | 3.0 – 3.5 | 32 – 45 | 225 – 549 |
| B1 | Intermediate – trung cấp | 4.0 – 5.0 | 46 – 59 | 550 – 784 |
| B2 | Upper-Intermediate – trung cấp cao | 5.5 – 6.5 | 60 – 78 | 785 – 944 |
| C1 | Advanced – nâng cao | 7.0 – 8.0 | 79 – 95 | 945 – 990 |
| C2 | Proficiency – thành thạo | 8.5 – 9.0 | 96 – 120 | 945 – 990 (thành thạo) |
📌 Lưu ý:
-
Đây là bảng quy đổi tương đối, vì mỗi kỳ thi có cách đánh giá khác nhau.
-
Ví dụ: cùng một người có thể đạt IELTS 6.5 nhưng TOEIC lại >900 do TOEIC thiên về kỹ năng nghe – đọc trong môi trường công việc, còn IELTS toàn diện hơn (nghe, nói, đọc, viết).

