Sân bay quốc tế Gia Bình sẽ là sân bay lớn nhất miền Bắc?
Dự án Sân bay quốc tế Gia Bình (Bắc Ninh) đang được triển khai và hiện được kỳ vọng sẽ trở thành sân bay lớn nhất ở miền Bắc — cả về diện tích lẫn công suất — vượt qua Nội Bài:
-
Theo điều chỉnh mới nhất của Bộ Xây dựng, sân bay Gia Bình sẽ mở rộng diện tích lên tới 1.960 ha, so với mức khoảng 1.500 ha của Nội Bài hiện tại
-
Công suất thiết kế ban đầu là khoảng 5 triệu hành khách mỗi năm đến năm 2030, và tăng lên 30 triệu vào 2030, 50 triệu vào 2050
-
Vị trí nằm cách trung tâm Hà Nội khoảng 40 km, sát trọng điểm công nghiệp Bắc Ninh, tạo điều kiện chia sẻ và giảm tải cho Nội Bài.
Hiện Gia Bình là dự án sân bay quốc tế ở miền Bắc lớn nhất về quy mô và công suất dự kiến. Nội Bài vẫn là trung tâm chính tại miền Bắc trong giai đoạn hiện tại, nhưng theo lộ trình phát triển đến 2050, Gia Bình rõ ràng được định hướng trở thành sân bay chủ lực mới.
Về Cảng hàng không quốc tế Gia Bình, mới đây, Bộ Xây dựng phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch tổng thể phát triển hệ thống cảng hàng không sân bay toàn quốc thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050. Sân bay Gia Bình nằm tại tỉnh Bắc Ninh với quy mô cấp sân bay 4E.
Theo đó, tổng diện tích Cảng hàng không quốc tế Gia Bình được nâng lên khoảng 1.960 ha. Với diện tích này, sân bay Gia Bình dự kiến sẽ rộng hơn sân bay Nội Bài và sân bay Tân Sơn nhất (khoảng 1.500 ha), chỉ đứng sau sân bay Long Thành (5.000 ha).
Công suất thiết kế dự kiến khoảng 30 triệu hành khách/năm thời kỳ 2021 - 2030; tầm nhìn đến năm 2050 có công suất dự kiến khoảng 50 triệu hành khách/năm.
Ước tính chi phí đầu tư theo quy hoạch khoảng 120.839 tỷ đồng thời kỳ 2021 - 2030, khoảng 61.455 tỷ đồng tầm nhìn đến năm 2050.
Sân bay Gia Bình được kỳ vọng là công trình hỗ trợ hiệu quả cho sân bay Nội Bài, đồng thời tạo động lực phát triển kinh tế, logistics và đô thị vệ tinh vùng Thủ đô.
so sánh trực quan giữa sân bay Gia Bình và sân bay Nội Bài
Dưới đây là so sánh trực quan giữa sân bay Gia Bình và sân bay Nội Bài về hai yếu tố trọng yếu: diện tích quy mô và công suất hành khách khi hoàn thành theo kế hoạch:
1. Diện tích quy mô
-
Gia Bình: Dự kiến mở rộng diện tích lên đến khoảng 1.960 ha, theo kế hoạch điều chỉnh của Bộ Xây dựng
-
Nội Bài: Hiện đang có quy mô khoảng 1.500 ha
Kết luận: Gia Bình sẽ có diện tích rộng hơn so với Nội Bài, trở thành sân bay lớn nhất miền Bắc về quy mô đất đai.
2. Công suất hành khách (thiết kế)
Sân bay | Năm 2030 (ước tính) | Năm 2050 (ước tính) |
---|---|---|
Gia Bình | 30 triệu hành khách/năm | 50 triệu hành khách/năm |
Nội Bài | 30–35 triệu hành khách/năm | 50–60 triệu hành khách/năm |
-
Gia Bình: Được điều chỉnh nâng công suất từ 5 lên 30 triệu hành khách/năm vào năm 2030, và đến 50 triệu vào năm 2050
-
Nội Bài: Dự kiến điều chỉnh xuống còn khoảng 30–35 triệu năm 2030, và tầm 50–60 triệu vào năm 2050 .
Kết luận: Công suất hành khách của Gia Bình và Nội Bài vào năm 2030 tương đương, nhưng Nội Bài có thể giữ công suất tối đa cao hơn vào năm 2050, tùy vào điều chỉnh cụ thể.
Tổng kết:
-
Thế mạnh của Gia Bình: Diện tích lớn hơn, công suất dự kiến nhiều — hướng đến trở thành trung tâm hàng không mới cho miền Bắc.
-
Thế mạnh của Nội Bài: Sân bay hoạt động sẵn, có hạ tầng hiện hữu và linh hoạt trong mở rộng — duy trì vai trò chủ lực bền lâu.
So sánh Sân bay Long Thành vs Sân bay Gia Bình (quy mô & công suất)
1. Diện tích đất
-
Long Thành: Dự án sân bay lớn tại Đồng Nai có quy mô rất ấn tượng, với diện tích phát triển khoảng 5.000–5.580 ha
-
Gia Bình: Một sân bay phía Bắc đang được xây dựng tại Bắc Ninh, có diện tích dự kiến là khoảng 1.959 ha
Kết luận: Long Thành có diện tích lớn gấp khoảng 2.5 lần so với Gia Bình, tạo lợi thế vượt trội về không gian và quy hoạch.
2. Công suất hành khách và hàng hóa
Sân bay | Giai đoạn đầu (2030) | Giai đoạn cuối (2040–2050) |
---|---|---|
Long Thành | 25 triệu khách/năm, 1.2 triệu tấn hàng hóa | 100 triệu khách/năm, 5 triệu tấn hàng hóa (khoảng 2040–2050) |
Gia Bình | 30 triệu khách, 1.6 triệu tấn hàng hóa (2030) | 50 triệu khách, 2.5 triệu tấn hàng hóa (2050) |
Kết luận: Long Thành vượt trội hơn trong cả giai đoạn ban đầu và giai đoạn cuối, hướng tới trở thành một trong các sân bay lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
3. Mục tiêu và vai trò trong chiến lược hàng không
-
Long Thành:
-
Được phát triển để giảm tải cho Tân Sơn Nhất tại Nam Bộ và nâng chuẩn sân bay lên cấp 4F theo tiêu chuẩn ICAO
-
Dự kiến trở thành trung tâm hàng không quốc tế lớn nhất Việt Nam, góp phần đáng kể vào GDP quốc gia và thu hút đầu tư nước ngoài
-
-
Gia Bình:
-
Là sân bay hỗ trợ và giảm tải cho Nội Bài ở khu vực phía Bắc. Thiết kế đa chức năng, phục vụ cả dân sự và an ninh - quốc phòng (4E)
-
Dự án giúp cân bằng phát triển giữa Bắc Bộ và Nam Bộ, tận dụng quỹ đất dồi dào tại Bắc Ninh.
-
Tổng kết nhanh
-
Quy mô đất: Long Thành lớn gấp ~2.5 lần Gia Bình.
-
Công suất:
-
Ban đầu: Gia Bình ~30 triệu; Long Thành ~25 triệu (gần tương đương).
-
Cuối cùng: Long Thành ~100 triệu; Gia Bình ~50 triệu.
-
-
Vị thế chiến lược:
-
Long Thành: Trục hàng không quốc tế ở khu vực phía Nam, sân bay chủ lực tương lai.
-
Gia Bình: Thành phần bổ sung cho hệ thống hiện hữu, hỗ trợ vùng phía Bắc.
-
NẾU CHIẾN TRANH XẢY RA THÌ SÂN BAY GIA BÌNH ĐÓNG GÓP GÌ?
Nếu chiến tranh xảy ra, Sân bay Gia Bình có thể đóng vai trò quan trọng cả về quốc phòng lẫn kinh tế – hậu cần, vì dự án này được quy hoạch sân bay lưỡng dụng (cả dân sự và quân sự).
Mình chia ra 4 nhóm năng lực chính:
1. Năng lực tiếp nhận và triển khai lực lượng quân sự
-
Đường băng dài, tiêu chuẩn ICAO 4E → đủ sức tiếp nhận hầu hết máy bay quân sự hạng nặng (máy bay vận tải chiến lược như C-17, Il-76, A400M) và tiêm kích hiện đại.
-
Có thể bố trí trực tiếp các phi đội chiến đấu cơ và trực thăng tấn công – vận tải để triển khai nhanh trên toàn miền Bắc.
-
Đóng vai trò căn cứ dự phòng nếu Nội Bài hoặc các sân bay quân sự khác bị tấn công.
2. Trung tâm hậu cần và vận tải chiến lược
-
Công suất hàng hóa giai đoạn cuối ~2,5 triệu tấn/năm → đủ để duy trì luồng tiếp vận hậu cần, vũ khí, đạn dược, lương thực khi các cảng biển bị phong tỏa.
-
Vị trí ở Bắc Ninh, gần mạng lưới đường bộ – đường sắt – cao tốc → dễ kết nối tới các kho quân nhu, căn cứ miền núi hoặc vùng biên giới.
3. Khả năng sơ tán và tiếp nhận viện trợ quốc tế
-
Có thể sơ tán dân thường quy mô lớn bằng đường hàng không nếu chiến sự lan rộng.
-
Là cửa ngõ tiếp nhận viện trợ quân sự và nhân đạo từ các nước đồng minh, nhờ khả năng tiếp nhận máy bay vận tải tầm xa (Boeing C-17, Antonov An-124).
4. Vai trò trong phòng thủ không gian và chỉ huy
-
Có thể đặt trung tâm chỉ huy – điều hành không quân dự phòng cho miền Bắc.
-
Tích hợp hệ thống radar giám sát tầm xa, cảnh báo sớm máy bay và tên lửa.
-
Là điểm triển khai UAV trinh sát – tác chiến tầm xa, tăng năng lực tình báo – giám sát.
💡 Điểm đáng chú ý: Gia Bình không chỉ là “sân bay dân dụng” mà ngay từ khâu thiết kế đã có yếu tố quốc phòng – tương tự một số sân bay ở Nga, Mỹ hay Trung Quốc, nên nếu chiến tranh xảy ra, nó hoàn toàn có thể trở thành một căn cứ không quân chiến lược của miền Bắc.
Tóm tắt nhanh năng lực sân bay Gia Bình nếu chiến tranh xảy ra:
-
Căn cứ không quân dự phòng: Tiếp nhận tiêm kích, vận tải cơ hạng nặng, UAV tầm xa.
-
Hậu cần – tiếp vận: Xử lý tới 2,5 triệu tấn hàng/năm, kết nối nhanh tới các hướng chiến lược miền Bắc.
-
Sơ tán & viện trợ: Di tản dân thường quy mô lớn, tiếp nhận viện trợ quốc tế bằng máy bay vận tải chiến lược.
-
Chỉ huy & giám sát: Có thể đặt trung tâm điều hành không quân, tích hợp radar cảnh giới tầm xa.
Với vị trí ở Bắc Ninh, bán kính 1.500 km từ Gia Bình bao trùm toàn bộ Việt Nam, phần lớn Biển Đông, Nam Trung Quốc, Lào, Campuchia và một phần Thái Lan – rất lợi thế cho cả phòng thủ lẫn tấn công.
Nếu không chiến xảy ra, “an toàn” quanh sân bay Gia Bình phụ thuộc vào loại vũ khí đối phương có thể sử dụng, cụ thể:
1. Nguy cơ cao nhất – vũ khí tấn công chính xác tầm ngắn & trung
-
Tên lửa đạn đạo tầm ngắn (SRBM) như DF-11, DF-15: tầm 300–600 km, sai số vài chục mét → vùng nguy hiểm có thể mở rộng 500 km quanh sân bay.
-
Tên lửa hành trình tầm trung (CJ-10, Kh-59): tầm 1.500–2.000 km → gần như bao trùm toàn bộ miền Bắc và miền Trung.
-
Máy bay ném bom chiến thuật: tầm đánh sâu vài trăm km, cần phối hợp phòng không nhiều lớp để chặn.
2. Khu vực bị ảnh hưởng bởi vụ nổ và mảnh đạn
-
Nếu bị oanh tạc bằng bom thông thường, bán kính ảnh hưởng trực tiếp thường 3–5 km (sóng xung kích + mảnh văng).
-
Vũ khí mạnh hơn (bom xuyên phá, đầu đạn lớn) có thể tạo vùng nguy hiểm trực tiếp 5–10 km.
3. Bán kính “tương đối an toàn” cho dân thường
-
Nếu chỉ tính tác động vật lý trực tiếp của vụ nổ: ngoài 10 km đã giảm đáng kể nguy cơ chết hoặc bị thương do mảnh văng.
-
Nếu tính cả nguy cơ thứ cấp (cháy nổ, sập công trình, ô nhiễm khói bụi, tắc nghẽn giao thông khi sơ tán): 20–30 km mới được coi là an toàn tương đối.
-
Với vũ khí tầm xa chính xác, thực tế không có “vùng an toàn tuyệt đối”, mà chỉ có vùng ít bị ưu tiên tấn công hơn (thường >50 km và không nằm trên trục giao thông – công nghiệp quan trọng).
💡 Nói ngắn gọn:
-
10 km: giảm nguy cơ trực tiếp.
-
20–30 km: an toàn tương đối cho dân thường khi không chiến diễn ra.
-
>50 km: ít khả năng bị ảnh hưởng ngay lập tức, trừ khi địch tấn công diện rộng hoặc vô tội vạ.