Đây là điểm mấu chốt khi phân tích ngân hàng Việt Nam vì hiện tại ta mới áp Basel II, trong khi quốc tế đã chuyển sang Basel III.
1. Basel là gì?
-
Bộ chuẩn mực quốc tế do Ủy ban Basel (BIS – Bank for International Settlements) ban hành.
-
Mục tiêu: đảm bảo ngân hàng có đủ vốn để chống đỡ rủi ro, tránh khủng hoảng tài chính lan rộng.
2. So sánh Basel II và Basel III
| Nội dung | Basel II | Basel III |
|---|---|---|
| Yêu cầu vốn tối thiểu (CAR) | ≥ 8% (trên tài sản có rủi ro – RWA) | Vẫn ≥ 8% nhưng bổ sung nhiều “đệm vốn” (capital buffers) |
| Chất lượng vốn | Vốn cấp 1 (Tier 1) ≥ 4% | Tier 1 ≥ 6%, trong đó vốn cổ phần (Common Equity Tier 1 – CET1) ≥ 4,5% |
| Buffer vốn | Không có | +2,5% Capital Conservation Buffer (CCB); +0–2,5% Countercyclical Buffer; yêu cầu thêm cho SIBs (Systemically Important Banks) |
| Đòn bẩy tài chính | Không có giới hạn cụ thể | Giới hạn Leverage Ratio ≥ 3% (tổng vốn / tổng tài sản) |
| Rủi ro được tính đến | - Rủi ro tín dụng |
-
Rủi ro thị trường
-
Rủi ro hoạt động | Giữ 3 loại trên + quản lý chặt chẽ hơn, tính thêm stress test, liquidity risk |
| Thanh khoản | Không quy định cụ thể | Có thêm 2 chuẩn: -
LCR (Liquidity Coverage Ratio) ≥ 100% (đảm bảo ngân hàng có đủ tài sản thanh khoản để sống sót 30 ngày khủng hoảng).
-
NSFR (Net Stable Funding Ratio) ≥ 100% (nguồn vốn ổn định ≥ nhu cầu vốn dài hạn). |
3. Ý nghĩa khác biệt
-
Basel II: Tập trung vào đủ vốn cho rủi ro tín dụng, thị trường, hoạt động.
-
Basel III: Tiến xa hơn → ngoài vốn, còn chất lượng vốn, thanh khoản, đòn bẩy, buffer chống khủng hoảng.
Nói cách khác:
-
Basel II giống như “ngân hàng phải có cái áo giáp tối thiểu”.
-
Basel III bắt ngân hàng mặc thêm “giáp dày hơn, thêm lá chắn phụ, mang theo bình nước dự phòng”.
4. Việt Nam đang ở đâu?
-
Đến 2023: hầu hết ngân hàng Việt Nam đã áp dụng Basel II (chuẩn tối thiểu).
-
Một số ngân hàng lớn (VCB, TCB, MB, ACB…) đang triển khai Basel III (LCR, NSFR, CAR nâng cao).
-
Tuy nhiên, hệ thống nói chung còn cách xa Basel III do vốn mỏng và thanh khoản chưa bền vững.
📌 Kết luận:
-
Basel II = tập trung vào vốn tối thiểu.
-
Basel III = bổ sung quản trị thanh khoản, đòn bẩy, buffer vốn → an toàn hơn nhiều.
-
Việt Nam mới ở Basel II, trong khi Mỹ/EU/Trung Quốc/Hàn Quốc đã tiến sang Basel III (thậm chí Basel IV).
vì nhiều người nghe “Basel IV” nhưng thực ra nó không phải là một hiệp ước hoàn toàn mới, mà là gói cải cách tiếp nối Basel III (nên hay được gọi là Basel III Finalization). Em tóm gọn thế này:
1. Basel III (2010–2017)
Ra đời sau khủng hoảng tài chính 2008, mục tiêu: tăng sức chống chịu của ngân hàng.
-
CAR tối thiểu = 8% (như Basel II) nhưng yêu cầu chất lượng vốn cao hơn (CET1 ≥ 4,5%).
-
Thêm Capital Buffers (bộ đệm vốn):
-
Capital Conservation Buffer: +2,5%.
-
Countercyclical Buffer: 0–2,5%.
-
Buffer cho các ngân hàng “quá lớn để sụp đổ” (SIBs).
-
-
Quản lý thanh khoản: LCR ≥ 100%, NSFR ≥ 100%.
-
Giới hạn đòn bẩy: Leverage Ratio ≥ 3%.
👉 Basel III nhấn mạnh vốn, thanh khoản, và đòn bẩy.
2. Basel IV (2017 – hoàn thiện 2023, áp dụng dần 2025–2030)
Thực chất là “hoàn thiện Basel III” (Basel III Finalization), nhưng vì thay đổi lớn nên thị trường hay gọi là Basel IV.
-
Mục tiêu: giảm sự phụ thuộc quá mức vào mô hình nội bộ của ngân hàng khi tính rủi ro (tránh việc ngân hàng “tô đẹp” CAR bằng kỹ thuật tính).
Khác biệt chính:
-
Chuẩn hóa cách tính RWA (tài sản có rủi ro):
-
Siết chặt việc ngân hàng dùng mô hình nội bộ để giảm hệ số rủi ro.
-
Yêu cầu áp dụng “output floor”: kết quả tính bằng mô hình nội bộ không được thấp hơn 72,5% so với phương pháp chuẩn hóa.
👉 Điều này làm CAR thực tế cao hơn → buộc ngân hàng phải tăng vốn.
-
-
Rủi ro tín dụng:
-
Rà soát lại hệ số rủi ro cho vay bất động sản, doanh nghiệp, cá nhân.
-
Tăng trọng số cho các khoản vay rủi ro (ví dụ: bất động sản đầu tư, cho vay không có tài sản đảm bảo).
-
-
Rủi ro hoạt động:
-
Thay vì nhiều phương pháp, Basel IV dùng một phương pháp chuẩn duy nhất để tính.
-
-
Rủi ro thị trường & CVA:
-
Cải cách toàn diện cách tính rủi ro thị trường.
-
Bổ sung quản lý rủi ro định giá đối tác (CVA risk).
-
3. So sánh tóm tắt
| Nội dung | Basel III | Basel IV |
|---|---|---|
| CAR tối thiểu | 8% (+ buffer) | Không đổi, nhưng cách tính RWA chặt chẽ hơn |
| Chất lượng vốn | CET1 ≥ 4,5% | Giữ nguyên |
| Buffer vốn | Có (CCB, CCyB, SIBs) | Giữ nguyên |
| Thanh khoản | LCR, NSFR | Giữ nguyên |
| Đòn bẩy | ≥ 3% | Giữ nguyên |
| Cách tính RWA | Linh hoạt, ngân hàng có thể dùng mô hình nội bộ | Chuẩn hóa, áp “output floor” ≥ 72,5% |
| Rủi ro hoạt động | Nhiều phương pháp (BIA, TSA, AMA) | Chỉ còn 1 phương pháp chuẩn hóa |
| Mục tiêu | Tăng vốn & thanh khoản | Giảm “lách luật”, tăng tính so sánh giữa các ngân hàng |
4. Ý nghĩa
-
Basel III: tăng “đệm vốn” & quản trị thanh khoản.
-
Basel IV: siết cách đo lường rủi ro, để mọi ngân hàng minh bạch và so sánh được với nhau.
-
Với nhiều ngân hàng (nhất là ở châu Âu, châu Á), Basel IV khiến CAR giảm đáng kể khi tính lại RWA → buộc phải tăng vốn hoặc giảm cho vay rủi ro.
📌 Kết luận:
-
Basel III = “xây thêm tường chắn” (vốn, thanh khoản, buffer).
-
Basel IV = “đo lại cái nền” (chuẩn hóa cách tính rủi ro), tránh ngân hàng “tô đẹp sổ sách”.
ví dụ cụ thể để thấy rõ Basel III và Basel IV khác nhau thế nào:
🏦 Ví dụ: Ngân hàng X
-
Vốn tự có (Tier 1 + Tier 2): 100.000 tỷ VND.
-
Danh mục tài sản có rủi ro (RWA) gồm:
-
Cho vay Chính phủ: 200.000 tỷ (trọng số rủi ro 0%).
-
Cho vay doanh nghiệp lớn: 400.000 tỷ.
-
Cho vay bất động sản đầu tư: 200.000 tỷ.
-
Cho vay SME, cá nhân: 200.000 tỷ.
-
1. Theo Basel III
Ngân hàng X được phép dùng mô hình nội bộ (IRB) để tính RWA → đưa ra hệ số rủi ro thấp hơn.
-
RWA tính ra = 900.000 tỷ × 50% = 450.000 tỷ.
-
CAR = 100.000 / 450.000 = 22,2%.
👉 Nhìn rất “đẹp”, ngân hàng an toàn cao.
2. Theo Basel IV
-
Basel IV siết chặt, yêu cầu “output floor = 72,5%” so với chuẩn hóa.
-
Nếu tính theo phương pháp chuẩn hóa (SA), RWA = 900.000 tỷ × 100% = 900.000 tỷ.
-
Ngân hàng chỉ được giảm tối đa xuống 72,5% × 900.000 = 652.500 tỷ.
-
CAR = 100.000 / 652.500 = 15,3%.
🔎 So sánh
| Basel III (IRB) | Basel IV (floor 72,5%) | |
|---|---|---|
| Vốn tự có | 100.000 tỷ | 100.000 tỷ |
| RWA | 450.000 tỷ | 652.500 tỷ |
| CAR | 22,2% | 15,3% |
📌 Kết luận:
-
Trước đây theo Basel III, ngân hàng X có vẻ cực kỳ an toàn (CAR > 20%).
-
Nhưng khi áp Basel IV, cùng số vốn đó, CAR chỉ còn 15,3%.
-
Điều này phản ánh đúng hơn mức độ rủi ro, buộc ngân hàng phải:
-
Hoặc tăng thêm vốn,
-
Hoặc giảm cho vay rủi ro.
-

