Dưới đây là so sánh chính sách dự trữ vàng của Việt Nam với Trung Quốc, Nga và Thụy Sĩ – những quốc gia tích trữ vàng như một lá chắn tài chính chiến lược:
🟨 1. Việt Nam – Hạn chế tích trữ vàng
-
Dự trữ ngoại hối chủ yếu bằng USD, EUR, JPY – không ưu tiên vàng.
-
Quản lý vàng theo Nghị định 24/2012, mục tiêu chính là ổn định thị trường trong nước, tránh “vàng hóa” nền kinh tế.
-
Không công bố lượng vàng dự trữ chính thức. Ước đoán là rất nhỏ, dưới 10 tấn.
-
Không dùng vàng để phòng ngừa rủi ro tài chính toàn cầu.
⛔ Chính sách phòng thủ – an toàn tiền tệ nội địa hơn là chiến lược địa chính trị.
🟥 2. Trung Quốc – Tăng cường tích trữ vàng để giảm phụ thuộc USD
-
Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBoC) là một trong những người mua vàng lớn nhất thế giới.
-
Đến tháng 5/2024: 2.264 tấn vàng, chiếm khoảng 4,9% tổng dự trữ ngoại hối (~3.200 tỷ USD).
-
Mục tiêu: đa dạng hóa khỏi USD, chuẩn bị cho khủng hoảng địa chính trị.
-
Trung Quốc còn khuyến khích dân chúng mua vàng vật chất, cả trang sức và vàng miếng.
✅ Chiến lược: Chống lại rủi ro đô la hóa – hỗ trợ đồng Nhân dân tệ trong dài hạn.
🟥 3. Nga – Dự trữ vàng như vũ khí tài chính trong chiến tranh kinh tế
-
Ngân hàng Trung ương Nga từng nắm hơn 2.300 tấn vàng (giai đoạn 2020–2022), tỷ trọng hơn 20% trong dự trữ ngoại hối.
-
Sau lệnh trừng phạt 2022, Nga không bị đóng băng vàng (khác với USD, EUR).
-
Dùng vàng làm “tường lửa tài chính” để duy trì giao dịch quốc tế.
-
Nga cũng thúc đẩy thanh toán song phương bằng vàng hoặc nội tệ với các nước BRICS.
✅ Chiến lược: Chống cấm vận – phòng thủ trong khủng hoảng quốc tế.
🟩 4. Thụy Sĩ – Trung lập và nắm giữ vàng truyền thống
-
Là quốc gia trung lập, Thụy Sĩ vẫn duy trì lượng vàng lớn: khoảng 1.040 tấn.
-
Chiếm khoảng 6,5% dự trữ ngoại hối.
-
Vàng chủ yếu được lưu trữ trong nước, đóng vai trò như “bảo hiểm quốc gia”.
-
Là trung tâm chế tác – tái chế vàng lớn nhất thế giới (tập trung tại Valcambi, PAMP...).
✅ Chiến lược: Bảo toàn tài sản quốc gia – giữ vai trò ổn định trung lập tài chính.
📊 Bảng so sánh tổng quan
Quốc gia | Lượng vàng (tấn) | Tỷ lệ trong dự trữ (%) | Mục tiêu chính |
---|---|---|---|
Việt Nam | <10 (ước đoán) | <1% | Ổn định vĩ mô, tránh vàng hóa |
Trung Quốc | 2.264 (T5/2024) | ~4,9% | Giảm phụ thuộc USD, hỗ trợ Nhân dân tệ |
Nga | ~2.300 (2022) | ~20% | Chống trừng phạt, giữ thanh khoản |
Thụy Sĩ | ~1.040 | ~6,5% | Trung lập, bảo hiểm tài chính quốc gia |
🔎 Kết luận
-
Việt Nam coi vàng là mặt hàng thương mại – không là trụ cột dự trữ.
-
Trung Quốc & Nga dùng vàng để giảm rủi ro địa chính trị, chuẩn bị cho một thế giới "hậu USD".
-
Thụy Sĩ xem vàng là tài sản ổn định lâu dài, gắn với tính trung lập quốc gia.
-
Nếu Việt Nam muốn xây dựng lá chắn tài chính, có thể học Nga và Trung Quốc: đa dạng hóa tài sản dự trữ, bao gồm cả vàng vật chất – đặc biệt trong bối cảnh bất định toàn cầu hiện nay.