So sánh giữa thị trường chứng khoán Mỹ và thị trường chứng khoán Việt Nam (HOSE, HNX) về thời gian giao dịch, độ dài phiên, và tính thanh khoản, sẽ cho bạn cái nhìn rõ về sự khác biệt trong cơ cấu hoạt động, như sau:
🕒 1. So sánh thời gian giao dịch mỗi ngày
| Yếu tố | Mỹ (NYSE, Nasdaq) | Việt Nam (HOSE, HNX) |
|---|---|---|
| Phiên chính thức | 6 giờ 30 phút (9:30 – 16:00 EST) → 20h30 – 03h00 VN (mùa hè) | 9 giờ – 14 giờ 45 (trừ nghỉ trưa) → 3,5 tiếng/ngày |
| Có nghỉ trưa không? | ❌ Không | ✅ Có (11h30 – 13h00) |
| Tiền thị trường (Pre-market) | 5h30 phút (ít phổ biến) | ❌ Không có |
| Giao dịch sau giờ (After-hours) | 4 tiếng (phổ biến với cổ phiếu lớn) | ❌ Không có |
| Tổng thời gian/ngày (nếu tính cả phiên phụ) | Khoảng 16 tiếng | 3,5 tiếng |
| Giao dịch thứ 7, Chủ nhật | ❌ Không | ❌ Không |
📈 2. Khối lượng & thanh khoản
| Yếu tố | Mỹ | Việt Nam |
|---|---|---|
| Thanh khoản (tiền giao dịch mỗi ngày) | >1.000 – 2.000 tỷ USD/ngày | ~15.000 – 25.000 tỷ VND/ngày (~0.6 – 1 tỷ USD) |
| Số lượng công ty niêm yết | ~6.000 công ty (NYSE + Nasdaq) | ~1.800 công ty |
| Tỷ trọng nhà đầu tư cá nhân | ~20–30% | >90% (rất cao) |
| Ảnh hưởng tâm lý thị trường | Mạnh, nhưng ổn định hơn | Rất mạnh, dễ “tin đồn – hiệu ứng đám đông” |
🌍 3. Cấu trúc & vận hành
| Yếu tố | Mỹ | Việt Nam |
|---|---|---|
| T+ thời gian thanh toán | T+2 | Hiện cũng là T+2 (trước là T+3) |
| Biên độ dao động giá trong ngày | Không giới hạn (phần lớn) | Có giới hạn: HOSE ±7%, HNX ±10%, UPCoM ±15% |
| Cơ chế giao dịch ngoài giờ | Phổ biến với sàn lớn | Không có |
| Thị trường phái sinh (futures, options) | Rất phát triển | Mới có VN30F (phái sinh chỉ số) từ 2017 |
| ETF, quỹ chỉ số | Nhiều, thanh khoản cao | Đang phát triển, quy mô nhỏ hơn |
✅ Tóm lại – Những điểm chính:
| Tiêu chí | Mỹ | Việt Nam |
|---|---|---|
| Giờ giao dịch dài, linh hoạt | ✅ Có cả pre & after-hours | ❌ Giới hạn chỉ buổi sáng và chiều |
| Thanh khoản thị trường | Rất cao | Trung bình – phụ thuộc nhà đầu tư cá nhân |
| Giao dịch sau giờ | Có | Không |
| Biến động giá trong ngày | Không giới hạn | Có giới hạn |
| Cơ hội đầu tư dài hạn | Rất nhiều | Hạn chế hơn |
✅ Pre-market và After-hours là hai phiên giao dịch ngoài giờ chính thức của thị trường chứng khoán Mỹ. Dù vẫn mua bán được cổ phiếu, nhưng có nhiều khác biệt so với phiên chính thức (regular hours), cả về thanh khoản, tính minh bạch, và độ rủi ro.
🕒 So sánh: Pre-market / After-hours vs Phiên chính (Regular hours)
| Yếu tố | Pre-market / After-hours | Regular hours (phiên chính) |
|---|---|---|
| Thời gian giao dịch | Pre: 4h00 – 9h30 sáng After: 16h00 – 20h00 (giờ Mỹ) |
9h30 – 16h00 (giờ Mỹ) (~20h30 – 3h00 VN) |
| Thanh khoản (khối lượng giao dịch) | Thấp hơn nhiều | Cao nhất, sôi động |
| Spread giá (chênh lệch mua – bán) | Rộng, dễ trượt giá | Hẹp, thị trường cạnh tranh |
| Sự biến động giá | Cao, do ít lệnh | Ổn định hơn, dễ dự đoán |
| Khớp lệnh nhanh? | Chậm, ít người tham gia | Nhanh, sàn hoạt động đầy đủ |
| Sự tham gia của các tổ chức lớn | Ít hơn, chủ yếu nhà đầu tư nhỏ & robot | Rất nhiều (quỹ, ngân hàng, tổ chức tài chính) |
| Tin tức ảnh hưởng | Có thể phản ứng sớm với tin ra ngoài giờ (Báo cáo tài chính, Fed, Apple…) | Tin tức công bố trong giờ sẽ phản ứng ngay |
| Cần sàn môi giới hỗ trợ đặc biệt? | ✅ Có (không phải sàn nào cũng hỗ trợ) | ❌ Không cần – mọi sàn đều hỗ trợ |
✅ Khi nào nên giao dịch pre/after-hours?
-
Lợi thế:
-
Giao dịch ngay sau khi có tin nóng, ví dụ:
-
Báo cáo tài chính sau phiên (After-hours).
-
Tin sáp nhập, chia cổ tức.
-
Thông tin từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).
-
-
Chủ động hơn nếu bạn ở múi giờ châu Á (như Việt Nam).
-
-
Rủi ro:
-
Giá biến động mạnh, dễ bị "bẫy giá".
-
Khó khớp lệnh với giá tốt.
-
Không phù hợp để đặt lệnh lớn hoặc giao dịch tần suất cao.
-
📌 Ví dụ thực tế:
-
Apple thường công bố báo cáo tài chính lúc 16h30 EST → thị trường phản ứng ngay trong after-hours (giá có thể tăng/giảm 5–10% chỉ trong vài phút).
-
Nhà đầu tư nhanh nhạy có thể mua/sell ngay, nhưng dễ bị “đu đỉnh” nếu sai hướng.
🎯 Kết luận:
| Nên giao dịch phiên nào? |
|---|
| Đầu tư dài hạn: Ưu tiên phiên chính (Regular) vì ổn định, ít rủi ro. |
| Lướt sóng tin tức – phản ứng nhanh: Có thể dùng pre/after-hours, nhưng cần sàn hỗ trợ và kinh nghiệm. |
Thị trường chứng khoán Mỹ (NYSE, Nasdaq) không có giới hạn biên độ dao động giá cổ phiếu hằng ngày giống như thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, có những cơ chế tự động ngắt giao dịch tạm thời (circuit breakers) khi toàn thị trường dao động quá mạnh để bảo vệ nhà đầu tư và giảm hoảng loạn.
📊 1. Biến động giá cổ phiếu Mỹ – KHÔNG giới hạn biên độ
-
Một cổ phiếu trên sàn Mỹ có thể tăng hoặc giảm >50% chỉ trong một ngày, không có “khung ±7%” như HOSE.
-
Biến động trung bình mỗi ngày:
-
Cổ phiếu lớn (blue-chip) như Apple, Microsoft: ±1–3%/ngày.
-
Cổ phiếu tăng trưởng, công nghệ nhỏ (small-cap, biotech): ±5–15%/ngày.
-
Cổ phiếu penny (giá <5 USD): Có thể ±30–100% trong một ngày!
-
📌 Không có biên độ, nhưng cổ phiếu vẫn bị kiểm soát nếu biến động quá đột ngột, như ở phần dưới.
🛑 2. Circuit Breakers – Ngắt thị trường nếu sập quá mạnh
Được áp dụng cho chỉ số S&P 500, với 3 mức:
| Mức | Mức giảm (%) so với giá đóng cửa hôm trước | Biện pháp |
|---|---|---|
| Level 1 | −7% | Ngưng giao dịch 15 phút nếu xảy ra trước 15h25 EST |
| Level 2 | −13% | Ngưng thêm 15 phút |
| Level 3 | −20% | Đóng cửa sàn cả ngày |
📌 Áp dụng trong Regular Hours (phiên chính), không áp dụng Pre/After-hours.
Ví dụ:
-
Ngày 9/3/2020 (Covid crash): S&P 500 giảm >7% → thị trường bị ngắt 15 phút.
-
Tương tự xảy ra 3 lần nữa trong tháng 3/2020.
⚠️ 3. Lệnh tạm dừng riêng với từng cổ phiếu (Volatility Halt)
Dù không giới hạn biên độ, nhưng nếu một cổ phiếu tăng/giảm quá đột ngột (thường >10% trong vài phút), sàn Nasdaq/NYSE có thể:
-
Tạm dừng giao dịch cổ phiếu đó 5–10 phút.
-
Cho nhà đầu tư thời gian “bình tĩnh”, tránh "bơm thổi – đạp giá".
🧠 4. So sánh với thị trường Việt Nam
| Yếu tố | Mỹ | Việt Nam (HOSE) |
|---|---|---|
| Giới hạn biên độ | ❌ Không có | ✅ ±7% (HOSE), ±10% (HNX), ±15% (UPCoM) |
| Ngắt giao dịch toàn thị trường | ✅ Có (S&P 500 giảm 7%, 13%, 20%) | ❌ Không có |
| Tạm dừng cổ phiếu riêng lẻ | ✅ Có, theo biến động | ✅ Có (nếu khớp lệnh bất thường) |
✅ Tóm tắt:
| Cổ phiếu Mỹ | Biến động 5–20% trong ngày là bình thường |
|---|---|
| Không giới hạn biên độ, nhưng có cơ chế tạm ngừng tự động để bảo vệ nhà đầu tư khỏi hoảng loạn. | |
| Giao dịch linh hoạt hơn nhưng rủi ro cao hơn, nhất là với cổ phiếu nhỏ hoặc đầu cơ (penny stock). |

