Các khái niệm này là nền tảng trong Toán học và Vật lý, giúp đánh giá mức độ chính xác và độ tin cậy của một phép đo hoặc kết quả tính toán. Dưới đây là phân biệt rõ ràng:
📌 1. Số đúng là gì?
Là giá trị đúng tuyệt đối của một đại lượng — thường là giá trị lý tưởng, lý thuyết, hoặc chuẩn (standard).
▶️ Ví dụ: Chiều dài của một thước chuẩn là 1m chính xác.
📌 2. Số gần đúng là gì?
Là giá trị xấp xỉ của đại lượng, do con người đo lường hoặc tính toán — vì đo lường luôn có sai số.
▶️ Ví dụ: Bạn đo được chiều dài thước là 0,99m thì đây là số gần đúng.
📌 3. Độ chính xác là gì?
Là mức độ gần nhau giữa các kết quả đo hoặc mức độ gần số gần đúng so với số đúng.
▶️ Càng gần số đúng → độ chính xác càng cao.
▶️ Nhiều lần đo cho kết quả gần nhau → độ chính xác cao (dù có thể chưa đúng với giá trị chuẩn).
📌 4. Sai số tuyệt đối (|Δ|):
Hiệu số giữa số gần đúng và số đúng.
Sai soˆˊ tuyệt đoˆˊi=∣Soˆˊ gaˆˋn đuˊng−Soˆˊ đuˊng∣\text{Sai số tuyệt đối} = |\text{Số gần đúng} - \text{Số đúng}|Sai soˆˊ tuyệt đoˆˊi=∣Soˆˊ gaˆˋn đuˊng−Soˆˊ đuˊng∣
▶️ Ví dụ: Số đúng: 1m, số gần đúng: 0.98m
→ Sai số tuyệt đối = |0.98 - 1| = 0.02m
📌 5. Sai số tương đối (ε):
Tỷ lệ sai số tuyệt đối chia cho số đúng, thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm:
Sai soˆˊ tương đoˆˊi=∣Soˆˊ gaˆˋn đuˊng−Soˆˊ đuˊng∣Soˆˊ đuˊng×100%\text{Sai số tương đối} = \frac{|\text{Số gần đúng} - \text{Số đúng}|}{\text{Số đúng}} \times 100\%Sai soˆˊ tương đoˆˊi=Soˆˊ đuˊng∣Soˆˊ gaˆˋn đuˊng−Soˆˊ đuˊng∣×100%
▶️ Ví dụ: Với số đúng là 1m, số gần đúng là 0.98m
→ Sai số tương đối = 0.021×100%=2%\frac{0.02}{1} \times 100\% = 2\%10.02×100%=2%
✅ Tóm tắt phân biệt:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
Số đúng | Giá trị chính xác nhất, lý tưởng hoặc chuẩn |
Số gần đúng | Giá trị đo được hoặc tính được (có thể xấp xỉ số đúng) |
Độ chính xác | Mức độ gần giữa số gần đúng và số đúng |
Sai số tuyệt đối | Độ lệch tuyệt đối giữa số gần đúng và số đúng |
Sai số tương đối | Tỷ lệ phần trăm của sai số tuyệt đối so với số đúng |