Số lượng học sinh/sinh viên học đại học cao đẳng và số lượng học sinh/ sinh viên học nghề
So sánh về tỷ lệ học nghề và học đại học của học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông tại Việt Nam, Trung Quốc và Hoa Kỳ
Theo thống kê mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo, năm học 2024–2025, Việt Nam có tổng cộng 25.255.251 học sinh, sinh viên, trong đó:
-
2.068.522 sinh viên đại học
-
2,43 triệu học sinh chọn học nghề, bao gồm các trường cao đẳng, trung cấp và cơ sở giáo dục nghề nghiệp
Như vậy, số lượng học sinh, sinh viên học nghề chiếm khoảng 9,6% tổng số học sinh, sinh viên cả nước.
Một số thông tin nổi bật:
-
Ngành học phổ biến: Học sinh học nghề chủ yếu lựa chọn các nhóm ngành kỹ thuật - công nghệ, đặc biệt là công nghệ ô tô, công nghệ điện, công nghệ thông tin
-
Cơ sở giáo dục nghề nghiệp: Cả nước có 1.886 cơ sở giáo dục nghề nghiệp, bao gồm 399 trường cao đẳng và 429 trường trung cấp
-
Tuyển sinh năm 2024: Khối trường nghề đã tuyển sinh được 2,43 triệu người, trong đó tuyển sinh cao đẳng, trung cấp là 430.000 người
GIÁO DỤC NGHỀ QUAN TRỌNG NGANG VỚI GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
kinh nghiệm các nước phát triển cho thấy giáo dục nghề (vocational education & training – VET) đóng vai trò chiến lược, quan trọng ngang với giáo dục đại học, vì nhiều lý do sau:
1. Giáo dục nghề giúp cân bằng cung – cầu lao động
-
Ở các nước như Đức, Thụy Sĩ, Áo, hệ thống giáo dục nghề được coi là xương sống của thị trường lao động. Khoảng 50% học sinh sau trung học phổ thông theo học nghề, đặc biệt là các ngành kỹ thuật, dịch vụ, sản xuất.
-
Điều này giúp tránh tình trạng sinh viên ra trường thất nghiệp hoặc làm trái ngành, do họ được đào tạo sát nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
2. Chất lượng đào tạo thực hành cao
-
Các chương trình nghề kết hợp học tập – thực hành – thực tập tại doanh nghiệp (dual education system).
-
Sinh viên vừa học lý thuyết vừa tham gia thực hành, nên ra trường sẵn sàng làm việc, giảm chi phí đào tạo lại cho doanh nghiệp.
3. Điều tiết dòng học sinh – sinh viên
-
Ở nhiều nước, điểm chuẩn đại học không phải là yếu tố duy nhất quyết định lựa chọn học nghề hay đại học.
-
Những học sinh không phù hợp với đại học hoặc ngành học điểm chuẩn cao được định hướng sang nghề với lộ trình thăng tiến rõ ràng, không bị coi là “lựa chọn thứ hai”.
4. Giáo dục nghề được xã hội tôn trọng
-
Ở Đức hay Thụy Sĩ, nghề được coi trọng như đại học: thợ điện, thợ cơ khí, kỹ sư thực hành đều có mức thu nhập, địa vị xã hội cao.
-
Điều này giúp học sinh yên tâm lựa chọn nghề phù hợp với năng lực, đam mê, tránh áp lực thi cử quá lớn.
5. Kết quả kinh tế – xã hội
-
Lao động kỹ năng cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp, doanh nghiệp dễ tuyển dụng.
-
Hệ thống nghề phát triển tốt giúp nền kinh tế linh hoạt, nhanh thích nghi với công nghệ mới, đặc biệt trong công nghiệp 4.0.
💡 Bài học cho Việt Nam:
-
Cần nâng chất lượng giáo dục nghề, liên kết doanh nghiệp – nhà trường.
-
Thay đổi tư duy xã hội: học nghề không kém đại học về cơ hội nghề nghiệp.
-
Điều tiết dòng học sinh: những ngành đại học yếu, điểm chuẩn thấp có thể chuyển hướng sang nghề để giảm thất nghiệp, lãng phí nguồn lực.