Số lượng trúng tuyển công an quân đội hàng năm? Nguồn nhân lực công an, quân đội
Thực tế trong quân đội và công an Việt Nam có hai nguồn nhân sự chính:
1. Nguồn chính quy (đào tạo trong trường)
-
Đây là những học viên thi đỗ vào các học viện, trường sĩ quan, trường công an nhân dân.
-
Họ được đào tạo bài bản từ 4–5 năm (trung cấp, cao đẳng, đại học).
-
Sau khi tốt nghiệp, trở thành sĩ quan chính quy.
-
Số lượng tuyển sinh hàng năm rất hạn chế (quân đội khoảng ~4.000–5.000, công an cũng tương tự).
2. Nguồn từ nghĩa vụ (quân nhân, công an nghĩa vụ)
-
Mỗi năm, hàng chục nghìn thanh niên nhập ngũ hoặc thực hiện nghĩa vụ công an.
-
Trong quá trình công tác, nếu có thành tích, rèn luyện tốt, và thi tuyển/xét tuyển đạt yêu cầu, họ có thể được chuyển sang quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, hoặc đi học nâng cấp thành sĩ quan chính quy.
-
Đây là con đường thực tế phổ biến để nhiều người ở lại ngành lâu dài.
-
Vì chỉ tiêu tuyển sinh chính quy hạn chế, nên nguồn từ nghĩa vụ chiếm tỷ trọng lớn trong đội ngũ cán bộ cơ sở.
3. Vì sao có nhiều người “không chính quy” từ nghĩa vụ đi lên?
-
Chỉ tiêu đào tạo chính quy rất ít → không thể đáp ứng toàn bộ nhu cầu biên chế.
-
Nghĩa vụ là nguồn tuyển chọn thực tế, rộng khắp → dễ chọn người có năng lực, phẩm chất tốt để ở lại ngành.
-
Tính chất công việc nhiều cấp bậc → không phải vị trí nào cũng cần bằng đại học sĩ quan; nhiều nhiệm vụ cần quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, chiến sĩ được rèn luyện từ thực tế.
4. Kết quả
-
Ở tuyến đầu (cấp cơ sở, địa phương), bạn sẽ thấy khá nhiều cán bộ công an, quân đội xuất phát từ lính nghĩa vụ.
-
Ở cấp cao hơn (chỉ huy, lãnh đạo, tham mưu) thì hầu hết là chính quy từ các học viện.
👉 Có thể nói:
-
Trường chính quy → đào tạo “nòng cốt” lãnh đạo, kỹ thuật cao.
-
Nghĩa vụ → vừa là nhiệm vụ công dân, vừa là “kho dự trữ nhân sự” cho quân đội và công an.
TỶ LỆ SĨ QUAN CHÍNH QUY SO VỚI LÍNH NGHĨA VỤ ĐI LÊN
Nhưng dựa vào các nguồn mở, báo cáo về tuyển sinh, biên chế, và các nghiên cứu quân sự – công an, mình có thể đưa ra bức tranh ước lượng như sau:
🔹 Trong Quân đội
-
Sĩ quan chính quy từ trường đào tạo
-
Mỗi năm các học viện, trường sĩ quan chỉ tuyển khoảng 4.000 – 5.000 chỉ tiêu đại học.
-
Trong khi tổng quân số thường trực của Quân đội Nhân dân Việt Nam khoảng 450.000 – 480.000 người (chưa kể dân quân tự vệ).
-
Như vậy, cán bộ sĩ quan được đào tạo chính quy chiếm thiểu số trong tổng quân số, nhưng họ giữ hầu hết các vị trí chỉ huy, tham mưu, kỹ thuật cao.
-
-
Nguồn từ nghĩa vụ đi lên
-
Mỗi năm có khoảng 40.000 – 50.000 thanh niên nhập ngũ.
-
Một tỷ lệ nhỏ (ước tính 10–15%) trong số này được giữ lại làm quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan hoặc được cử đi đào tạo để thành sĩ quan.
-
Do đó, phần lớn lực lượng ở cấp cơ sở (đơn vị chiến đấu, phục vụ) là nghĩa vụ xuất phát.
-
📊 Ước lượng trong quân đội:
-
Chính quy (học viện, sĩ quan): khoảng 20–25%
-
Nghĩa vụ đi lên (quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, kỹ thuật viên): khoảng 75–80%
🔹 Trong Công an
-
Chính quy từ trường công an
-
Mỗi năm Bộ Công an tuyển khoảng 3.000 – 4.000 chỉ tiêu chính quy (từ 6 trường công an).
-
Tổng quân số công an chính quy khoảng 350.000 – 400.000 người (chưa kể công an xã bán chuyên trách, dân phòng).
-
-
Nghĩa vụ đi lên
-
Mỗi năm tuyển khoảng 10.000 – 15.000 công an nghĩa vụ.
-
Một phần được xét tuyển, đào tạo thành công an chuyên nghiệp sau khi hết nghĩa vụ.
-
Thực tế, tại công an cấp xã, phường, huyện, rất nhiều cán bộ xuất phát từ lính nghĩa vụ rồi thi/xét vào biên chế.
-
📊 Ước lượng trong công an:
-
Chính quy (trường công an): khoảng 25–30%
-
Nghĩa vụ đi lên (công an chuyên nghiệp cơ sở): khoảng 70–75%
🔹 Kết luận
-
Ở cấp cao (chỉ huy, lãnh đạo, kỹ thuật đặc biệt) → gần như toàn bộ là chính quy.
-
Ở cấp cơ sở (xã, huyện, đơn vị chiến đấu, nghiệp vụ cơ bản) → đa số là nghĩa vụ đi lên.
-
Cơ chế này giúp:
-
Vừa duy trì lực lượng đông đảo,
-
Vừa có “nòng cốt” chính quy tinh nhuệ cho các lĩnh vực phức tạp.
-