So sánh dân số Đại Việt thời Lê Thánh Tông (1460–1497) và Trung Quốc thời Minh Thánh Tông (niên hiệu Thành Hóa, 1464–1487)
So sánh dân số Đại Việt thời Lê Thánh Tông (1460–1497) và Trung Quốc thời Minh Thánh Tông (niên hiệu Thành Hóa, 1464–1487) cho thấy sự chênh lệch rất lớn về quy mô, phản ánh rõ vị thế "tiểu quốc – đại quốc" nhưng cũng cho thấy tài năng vượt tầm của Lê Thánh Tông khi xây dựng một nước Đại Việt vững mạnh, không bị Trung Hoa lấn át.
📊 I. DÂN SỐ ĐẠI VIỆT THỜI LÊ THÁNH TÔNG
📌 Số liệu ước tính:
-
Theo sách "Việt Nam sử lược" và các công trình của Trần Quốc Vượng, Lê Văn Lan,..., dân số thời Lê Thánh Tông vào khoảng:
✅ 4 – 4,5 triệu người
(tức bằng khoảng 1/20 dân số Trung Quốc cùng thời)
📌 Căn cứ:
-
Trong “Hồng Đức bản đồ” và các bộ sổ ruộng đất, số lượng hộ dân có ghi nhận lên tới hơn 1 triệu hộ.
-
Mỗi hộ thời đó trung bình khoảng 4–5 người → xấp xỉ 4–5 triệu dân.
📌 Phân bố:
-
Tập trung đông nhất ở Đồng bằng Bắc Bộ (Kinh Bắc, Sơn Tây, Hải Dương...)
-
Các vùng phía Nam (Thanh – Nghệ – Thuận – Quảng) và phía Tây còn thưa dân, mới khai khẩn.
📊 II. DÂN SỐ TRUNG QUỐC THỜI MINH THÁNH TÔNG (Thành Hóa)
📌 Số liệu thống kê:
-
Theo các nghiên cứu lịch sử dân số Trung Quốc (nguồn: Fairbank, Patricia Ebrey, Will Durant...):
✅ Khoảng 60 – 80 triệu người, tùy nguồn
-
Sách sử nhà Minh ghi lại khoảng 62 triệu dân vào năm 1460, nhưng có thể bị khai thấp để trốn thuế.
-
Số dân thực tế có thể đạt tới 75–80 triệu người.
-
📌 Tình hình:
-
Trung Quốc là một siêu cường nông nghiệp, có lưu vực Hoàng Hà – Dương Tử cực kỳ đông dân.
-
Dù từng bị suy giảm sau thời Nguyên – Minh sơ, nhưng đến thời Minh Thánh Tông, kinh tế và dân số đã phục hồi mạnh mẽ.
⚖️ III. SO SÁNH TRỰC TIẾP
Tiêu chí | Đại Việt (Lê Thánh Tông) | Trung Quốc (Minh Thánh Tông) |
---|---|---|
Dân số | ~4–4,5 triệu | ~60–80 triệu |
Diện tích | ~300.000 km² | ~10.000.000 km² |
Tỷ lệ dân số | 1:15 đến 1:20 | – |
Tổ chức hành chính | 13 thừa tuyên | 15–20 bộ lộ tỉnh |
Trình độ hành chính | Rất cao (Hồng Đức bản đồ, sổ địa bạ toàn quốc) | Cũng rất phát triển (Minh luật, Đại Minh hội điển) |
📌 IV. ĐÁNH GIÁ
-
Mặc dù dân số Đại Việt chỉ bằng ~5% Trung Quốc, nhưng Lê Thánh Tông đã xây dựng:
-
Hệ thống luật pháp riêng (Luật Hồng Đức)
-
Bộ máy hành chính tinh gọn, hiệu quả
-
Quân đội đủ mạnh để đánh bại Chiêm Thành và làm chủ khu vực
-
➡️ Điều đó thể hiện tài năng tổ chức quốc gia, phát triển xã hội và quân sự của Lê Thánh Tông vượt xa quy mô dân số.
✅ KẾT LUẬN
Vào thế kỷ XV:
Đại Việt: ~4–5 triệu dân, quốc gia nhỏ nhưng tinh nhuệ, kỷ cương, pháp trị, có tổ chức hành chính mạnh.
Trung Quốc: ~70–80 triệu dân, đại quốc hùng mạnh nhưng đôi khi rối ren nội trị, quan liêu.
🎯 Dưới thời Lê Thánh Tông, Đại Việt dù nhỏ nhưng đã vươn lên thành một quốc gia kiểu mẫu ở Đông Á, thậm chí được ví là “Tiểu Bá Vương Đông Nam Á”.
Trong suốt thời kỳ Lê Thánh Tông (1460–1497), Trung Quốc – triều Minh hoàn toàn không dám xâm lược Đại Việt.
Lý do không chỉ vì Trung Quốc đang bận nội trị, mà còn vì Đại Việt lúc đó quá mạnh, có uy danh khu vực, đặc biệt về quân sự – chính trị – pháp trị.
🏯 I. Tình hình Trung Quốc thời Minh Thánh Tông (1464–1487)
📌 Tình trạng nội bộ:
-
Sau cuộc “Loạn Thạch Hanh” (1449) làm rối loạn triều đình, nhà Minh bước vào giai đoạn ổn định hóa và tránh chiến tranh.
-
Từ thời Minh Anh Tông đến Minh Hiến Tông (Thánh Tông), chủ trương ngoại giao hòa hoãn, củng cố trong nước, tránh mở rộng phiêu lưu.
-
Phía Bắc Trung Quốc còn phải đối phó với ngoại xâm Mông Cổ – Tatar, nên không muốn gây hấn phía Nam.
🛡️ II. Sức mạnh của Đại Việt thời Lê Thánh Tông khiến Trung Quốc phải dè chừng
1. Tổ chức chính trị – hành chính cực kỳ chặt chẽ
-
Xây dựng bộ máy hành chính 13 thừa tuyên, gần 50 phủ, hàng trăm huyện.
-
Có hệ thống luật pháp độc lập – Hồng Đức, thể hiện một quốc gia hoàn chỉnh, không lệ thuộc Trung Hoa.
2. Quân đội hùng mạnh, sẵn sàng chiến đấu
-
Triều đình Lê tổ chức quân đội chính quy: Ngự binh – Vệ quân – Cấm quân.
-
Các chiến dịch lớn như:
-
Đánh Chiêm Thành 1471: dùng 12 vạn quân, hành quân thần tốc, hạ Trà Bàn → khiến cả khu vực Đông Nam Á kiêng nể.
-
Trừng phạt Lào – Man di Tây Bắc, đặt trấn Ninh, mở rộng ảnh hưởng đến Xiêng Khoảng – Sầm Nưa.
-
3. Chủ quyền quốc gia được xác lập vững chắc
-
Sách sử Trung Hoa phải ghi nhận: Đại Việt có vua – có triều đình – có quan chế – có luật riêng → không thể coi là chư hầu kiểu danh nghĩa như trước.
-
Vua Lê Thánh Tông tự xưng Thiên tử, dùng niên hiệu riêng, ngang hàng chứ không lệ thuộc “Hoàng đế phương Bắc”.
⚖️ III. Vì sao Trung Quốc không dám xâm lược thời này?
Lý do | Giải thích |
---|---|
Trung Quốc còn bất ổn sau loạn Thạch Hanh | Cần thời gian củng cố lại triều chính – ngân khố – quân đội |
Đại Việt quá mạnh, tổ chức tốt | Minh triều không dễ xâm phạm nước có luật pháp, quân đội, chính trị vững như vậy |
Vị thế quốc tế của Đại Việt tăng cao | Đánh bại Chiêm Thành – mở rộng lãnh thổ khiến Đại Việt trở thành cường quốc khu vực |
Chiến lược “Nam vô sự” của nhà Minh | Tập trung đánh Bắc Mông, không muốn kích động chiến tranh hai đầu |
🧠 IV. Câu nói tiêu biểu minh chứng:
"Thánh Tông Hoàng Đế trị nước có phép, khiến các nước lân bang đều sợ uy mà không dám khinh nhờn."
(Trích Đại Việt Sử ký Toàn thư, quyển XV)
✅ KẾT LUẬN:
Trong suốt thời kỳ Lê Thánh Tông trị vì, Trung Quốc hoàn toàn không dám xâm lược Đại Việt.
Không phải vì họ không biết đường, mà vì:
Đại Việt quá mạnh về tổ chức – quân đội – luật pháp
Trung Quốc quá bận đối phó nội loạn và Mông Cổ
→ Đại Việt thời này là một quốc gia kiểu mẫu về chính trị – quân sự ở Đông Nam Á