So sánh “rổ lạm phát” của Việt Nam và Trung Quốc, Mỹ
Để so sánh “rổ lạm phát” (giỏ hàng hóa & dịch vụ dùng để tính CPI) của Việt Nam với các nước như Trung Quốc và Mỹ, trước hết ta cần hiểu cách Việt Nam xây dựng rổ hàng hóa CPI, sau đó so sánh những điểm tương đồng / khác biệt với Trung Quốc và Mỹ. Dưới đây là phân tích:
1. Rổ hàng hóa CPI của Việt Nam
a) Cơ sở & quy mô
-
Việt Nam sử dụng 752 loại hàng hóa và dịch vụ đại diện để tính CPI hằng tháng.
-
Việc lựa chọn những mặt hàng này dựa vào “Danh mục hàng hóa và dịch vụ đại diện” được khảo sát tại 63 tỉnh, thành phố, phù hợp tập quán tiêu dùng của hộ gia đình.
-
Trong phương án tính CPI giai đoạn 2015-2020, rổ hàng hóa đại diện gồm 654 mặt hàng; sau đó được mở rộng, bổ sung các mặt hàng phổ biến mới cho giai đoạn tiếp theo.
-
Quyết định quyền số (tỷ trọng chi tiêu) cho các mặt hàng trong rổ CPI được xác định dựa trên “Khảo sát mức sống dân cư và điều tra quyền số CPI năm 2018” để phản ánh cấu trúc chi tiêu thực tế của dân cư.
b) Nhóm hàng có trọng số cao / tác động lớn
Một số nhóm hàng có trọng số lớn hoặc thường ảnh hưởng mạnh đến CPI Việt Nam:
-
Nhóm ăn uống & thực phẩm (thực phẩm, ăn uống ngoài gia đình) chiếm tỷ trọng cao trong chi tiêu của hộ gia đình, vì là nhu cầu thiết yếu. Theo báo chí, nhóm này chiếm khoảng 33,56 % trong rổ CPI.
-
Nhóm nhà ở, điện nước, chất đốt & vật liệu xây dựng cũng có ảnh hưởng đáng kể.
-
Nhóm dịch vụ (y tế, giáo dục, giao thông…) cũng được ghi nhận là nhóm có mức ảnh hưởng ngày càng rõ rệt.
Ví dụ: trong CPI tháng 4/2025, khi CPI tăng 0,07% so với tháng trước, yếu tố tăng mạnh nhất đến từ nhóm nhà ở (cơ sở vật liệu, sửa chữa) và giá điện sinh hoạt; nhóm ăn uống và dịch vụ ăn uống cũng đóng góp nhưng ở mức nhỏ hơn.
2. Rổ hàng hóa CPI của Trung Quốc
Trung Quốc công bố các chỉ số CPI phân nhóm, mặc dù không công bố chi tiết trực tiếp tất cả quyền số công khai – nhưng có ước tính từ chuyên gia và các nguồn tin:
-
Hệ thống CPI của Trung Quốc sử dụng 8 nhóm chi tiêu chính:
-
Thực phẩm, thuốc lá & rượu
-
Nhà ở (residence)
-
Quần áo
-
Vận tải & thông tin (transport & communication)
-
Giáo dục, văn hóa & giải trí
-
Y tế
-
Đồ dùng gia đình & dịch vụ
-
Nhóm tổng hợp “khác” (miscellaneous)
-
-
Theo các ước tính:
-
Thực phẩm, rượu & thuốc lá chiếm khoảng ~30 % trong rổ CPI. Trong đó thực phẩm chiếm khoảng ~20 %
-
Nhà ở (residence) chiếm khoảng 17,2 % trong rổ.
-
Vận tải & thông tin khoảng ~10 %.
-
Giáo dục, văn hóa & thể thao chiếm khoảng ~13,8 %.
-
Y tế & hàng cá nhân khoảng ~9,6 %.
-
Quần áo ~8,5 %.
-
Nhóm “đồ dùng gia đình & dịch vụ” ~5,6 %.
-
Nhóm rượu, thuốc lá ~3,5 %.
-
-
Trong phân tích khác, rổ CPI Trung Quốc được chia thành hàng hóa (goods) và dịch vụ (services). Trong đó, hàng hóa chiếm khoảng 63 % trọng số, dịch vụ 37 %.
-
Ngoài ra, trong nhóm thực phẩm, lợn (thịt lợn) và rau củ được coi là thành phần đặc biệt quan trọng vì đây là mặt hàng thiết yếu trong tiêu dùng hàng ngày Trung Quốc.
3. Rổ hàng hóa CPI của Hoa Kỳ
Hoa Kỳ có hệ thống CPI rất minh bạch, chi tiết, và thường xuyên công bố trọng số các thành phần:
-
Theo Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (Bureau of Labor Statistics – BLS), giỏ hàng CPI gồm hàng ngàn mặt hàng, chia ra nhiều nhóm lớn (foods & beverages, housing, apparel, transportation, medical care, recreation, education & communication, other goods & services).
-
Trọng số gần đây (ước tính) như sau (khoảng):
-
Food & beverages: ~13,4 %
-
Energy: ~6,9 %
-
Các mặt hàng còn lại (ngoại trừ food và energy): ~79,7 %
-
-
Ví dụ dữ liệu CPI tháng 8/2025 (không điều chỉnh mùa vụ):
-
All items tăng 2,9 % so với cùng kỳ năm trước
-
Food tăng 3,2 % (trong đó “food at home” 2,7 %, “food away from home” 3,9 %)
-
Energy tổng thể tăng 0,2 %
-
All items less food and energy (tức lạm phát cơ bản) tăng 3,1 %
-
4. So sánh & nhận xét
Dưới đây là sự so sánh và các điểm khác biệt đáng chú ý:
| Tiêu chí | Việt Nam | Trung Quốc | Hoa Kỳ |
|---|---|---|---|
| Số mặt hàng đại diện trong rổ CPI | ~752 mặt hàng | Sử dụng 8 nhóm chi tiêu chính (theo NBS) | Hàng ngàn mặt hàng chi tiết, chia ra nhiều nhóm (foods, housing, transportation, v.v.) |
| Trọng số thực phẩm / ăn uống | Cao (ăn uống & thực phẩm: ~33,56 %) | Thực phẩm – rượu – thuốc lá ~30 % (thực phẩm khoảng 20 %) | Food & beverages ~13,4 % |
| Trọng số năng lượng | Trong nhóm “energy” hoặc trong nhóm giao thông / nhiên liệu (không quá lớn) | Chỉ ~3 % cho năng lượng trong rổ hàng hóa | ~6,9 % |
| Trọng số nhà ở / chi phí sinh hoạt (residence/housing) | Nhóm nhà ở, điện, nước, chất đốt & vật liệu xây dụng chiếm phần đáng kể (có ảnh hưởng mạnh đến CPI) | Residence chiếm ~17,2 % | Nhóm housing (nhà ở, thuê nhà...) là một trong các nhóm chi phí lớn trong giỏ hàng hóa CPI (trong nhóm “all items less food & energy”) |
| Trọng số dịch vụ / nhóm ngoài hàng hóa | Dịch vụ (y tế, giáo dục, giao thông, …) có ảnh hưởng ngày càng cao | Dịch vụ chiếm khoảng 37 % trọng số CPI (theo phân chia goods/dịch vụ) | Phần “all items less food & energy” bao gồm rất nhiều dịch vụ, chiếm phần lớn trọng số sau khi trừ food & energy |
Nhận xét:
-
Thực phẩm chiếm tỷ trọng rất cao ở Việt Nam hơn so với Mỹ
Ở Việt Nam, vì mức sống thấp hơn và phần lớn chi tiêu của hộ gia đình dành cho ăn uống, nên nhóm thực phẩm & ăn uống có ảnh hưởng lớn hơn trong rổ CPI so với Mỹ, nơi chi tiêu cho dịch vụ, nhà ở, giải trí chiếm tỷ trọng lớn hơn. -
Năng lượng đã được “giảm trọng số” hơn trước, nhưng vẫn là nhóm dễ biến động
Ở cả ba nước, nhóm năng lượng và nhiên liệu (xăng, điện, gas…) có trọng số không quá lớn, nhưng độ biến động giá của nó có thể có ảnh hưởng lớn lên CPI khi có cú sốc giá.-
Ở Trung Quốc, năng lượng chỉ khoảng 3 %.
-
Ở Mỹ, năng lượng ~6,9 %
-
-
Nhóm nhà ở / chi phí sinh hoạt là “điểm chung” ảnh hưởng lớn
Ở cả ba quốc gia, chi phí nhà ở, thuê nhà, điện nước, vật liệu bảo trì nhà là các thành phần dễ ảnh hưởng và có tác động lớn đến CPI. -
Dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng, đặc biệt ở các nước phát triển
Ở Mỹ, sau khi loại thực phẩm & năng lượng, phần còn lại (đa phần là dịch vụ) chiếm phần lớn trọng số. Ở Trung Quốc, khoảng 37 % là dịch vụ trong rổ CPI. Ở Việt Nam, mặc dù truyền thống vẫn là “nặng thực phẩm – hàng hóa”, nhưng dịch vụ (giá y tế, giáo dục, giao thông…) càng ngày càng tạo ảnh hưởng lớn. -
Khó so sánh trực tiếp do khác biệt cấu trúc tiêu dùng và mức thu nhập
-
Ở Mỹ, người dân chi tiêu nhiều hơn cho “giải trí, dịch vụ cao cấp, công nghệ, du lịch,…”, do vậy rổ CPI của Mỹ có nhiều dòng hàng hóa cao hơn, dịch vụ cao cấp hơn.
-
Ở Việt Nam và Trung Quốc, phần lớn chi tiêu vẫn là nhu cầu thiết yếu (ăn, mặc, ở) hơn.
-
Cấu trúc đô thị – nông thôn, mức sống, thói quen tiêu dùng, mức độ phụ thuộc nhập khẩu cũng khác nhau — dẫn đến trọng số và phản ứng lạm phát khác nhau.
-

