Tác động chiến lược của các nước TQ/Mỹ/EU tới Việt Nam?
Cơ hội — thách thức) của việc “Trung Quốc/ Hoa Kỳ/ EU tái cấu trúc chiến lược công nghệ & năng lượng 2025–2035” lên Việt Nam, theo 4 góc: xuất–nhập khẩu, chuỗi cung ứng, năng lượng, an ninh mạng. Với mỗi mục tôi nêu điểm then chốt, tác động cụ thể cho VN, và khuyến nghị hành động. Những luận điểm quan trọng có chú dẫn nguồn.
A. Tổng khung ngắn
-
Trung Quốc mở rộng chuỗi nội địa hoá công nghệ và đẩy mạnh năng lượng tái tạo; cùng lúc Mỹ/EU thúc đẩy nội địa hoá (CHIPS/IRA/Green Deal) → dẫn tới chuyển dịch, phân mảnh (bifurcation) trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
1) Xuất — nhập khẩu
Điểm then chốt
-
Việt Nam đang có quan hệ thương mại sâu với cả Trung Quốc, Mỹ và EU; thay đổi chính sách của các bên sẽ trực tiếp làm thay đổi dòng hàng, yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn, và chi phí thương mại.
Tác động cụ thể
-
Cơ hội:
-
Tăng xuất khẩu sang Trung Quốc về nguyên vật liệu, linh kiện khi Bắc Kinh đẩy mạnh sản xuất nội địa (vật liệu cho năng lượng tái tạo, thiết bị điện tử trung cấp). ASEAN — trong đó VN — là đối tác chuỗi cung ứng quan trọng.
-
Thay vì chỉ là “lắp ráp”, VN có cơ hội thâm nhập sâu hơn vào khâu trung và thượng nguồn (ví dụ: gia công PCB, test, cơ khí chính xác, phụ trợ cho fabs/chip design) khi các công ty tìm đối tác thay thế/đa dạng hoá chuỗi.
-
-
Thách thức:
-
Tăng yêu cầu về quy chuẩn xanh của EU (Green Deal) có thể làm tăng chi phí tuân thủ cho dệt may, da giày, nông–thủy sản — giảm lợi thế chi phí nếu không thích ứng.
-
Biện pháp thuế/quy định của Mỹ (ví dụ các đợt áp thuế mới) đã và đang gây rủi ro lớn cho xuất khẩu VN sang Mỹ (UN/Reuters ước tính tác động hàng chục tỉ USD)
-
Khuyến nghị
-
Đẩy nhanh chuyển đổi sản xuất theo tiêu chuẩn ESG: truy xuất nguồn gốc, carbon footprint, chứng nhận. (ưu tiên ngành dệt—giày—nông sản)
-
Chủ động đa dạng hóa thị trường xuất khẩu (đẩy mạnh EU/ASEAN/Ấn Độ/Japan) và nâng tỷ trọng nội địa hoá đầu vào chiến lược.
2) Chuỗi cung ứng (supply chains)
Điểm then chốt
-
“Great reallocation” và chính sách CHIPS/MADE-IN/Green chuyển luồng đầu tư; VN nằm trong vùng đệm chiến lược (nearshoring) nhưng phải cạnh tranh mạnh mẽ với Thái Lan, Malaysia, Philippines.
Tác động cụ thể
-
Cơ hội:
-
Các tập đoàn đa quốc gia tìm địa điểm thay thế/đầu tư mở rộng có thể chọn VN cho nhà máy phụ trợ (semiconductor supply chain, EV parts, battery components). VN đã và đang nhận sự quan tâm cho chuỗi chip/supply upstream.
-
Đầu tư hạ tầng logistics và khu công nghiệp ESG-friendly sẽ thu hút dự án có giá trị gia tăng cao
-
-
Thách thức:
-
Phụ thuộc lớn vào nhập khẩu linh kiện từ Trung Quốc (VN nhập khối lượng lớn từ TQ) — nếu TQ ưu tiên chuỗi nội địa, VN có thể bị thiếu nguyên liệu trung gian hoặc chịu giá cao hơn.
-
Cạnh tranh thu hút FDI sẽ gia tăng; VN cần cải cách hành chính, đất đai, năng lượng để thắng thầu dự án giá trị cao.
-
Khuyến nghị
-
Chính phủ & địa phương: tạo kho ưu tiên (fast-track permitting, tax incentives ESG) cho dự án công nghệ cao; đầu tư vào logistics + cảng + điện công nghiệp.
-
Doanh nghiệp VN: đẩy mạnh liên kết lên thượng nguồn (R&D, thiết kế) và cam kết tiêu chuẩn môi trường để là lựa chọn ưu tiên cho các nhà OEM.
3) Năng lượng
Điểm then chốt
-
Mỹ/EU thúc đẩy chuyển dịch năng lượng nhanh; Trung Quốc mở rộng năng lượng tái tạo nhưng vẫn giữ than trong giai đoạn chuyển tiếp. Sự biến động cầu về nguyên liệu (ví dụ: quặng, pin, polysilicon) sẽ ảnh hưởng cung–cầu khu vực.
Tác động cụ thể
-
Cơ hội:
-
Nhu cầu lớn về dự án năng lượng tái tạo và hạ tầng lưới ở ASEAN → nhà thầu, cung ứng, EPC VN có thể tham gia chuỗi dự án trong nước & khu vực.
-
Sản xuất linh kiện cho PV, wind, battery (nếu VN phát triển năng lực công nghiệp) có thể trở thành ngành mũi nhọn.
-
-
Thách thức:
-
Chi phí vốn, công nghệ lưới (grid stability, storage) là rào cản; nếu không có cơ chế tài chính phù hợp VN khó nhanh chuyển đổi.
-
Giá nguyên liệu đầu vào (polysilicon, lithium) tăng do cạnh tranh toàn cầu, ảnh hưởng đến chi phí đầu tư nội địa và năng lực cạnh tranh xuất khẩu sản phẩm chế tạo.
-
Khuyến nghị
-
Thiết kế khung khuyến khích Đầu tư Xanh: tín dụng ưu đãi, cơ chế mua điện ổn định, ưu đãi cho pin & chế tạo phụ trợ.
-
Đầu tư phát triển lưới thông minh và kho trữ (battery storage) để hấp thụ tỷ lệ cao điện tái tạo.
4) An ninh mạng & an ninh công nghệ
Điểm then chốt
-
Căng thẳng công nghệ toàn cầu kéo theo gia tăng tấn công mạng, gián đoạn chuỗi cung ứng số — VN đã trải qua số vụ tấn công tăng nhanh. Các cuộc đối đầu công nghệ (chia tách hệ sinh thái) cũng đặt ra rủi ro cho doanh nghiệp VN làm ăn với nhiều bên
Tác động cụ thể
-
Cơ hội:
-
Nhu cầu an ninh mạng cho doanh nghiệp và hạ tầng (data centers, logistics, fab automation) tăng — thúc đẩy thị trường an ninh mạng nội địa.
-
Các công ty an ninh mạng VN có cơ hội xuất khẩu dịch vụ vào ASEAN
-
-
Thách thức:
-
Gia tăng tấn công và hacktivism, cả từ nhóm tội phạm và các chiến dịch có yếu tố nhà nước — làm gián đoạn sản xuất, rò rỉ IP, mất đơn hàng lớn. VN đã chứng kiến các chiến dịch tấn công có quy mô trong 2024–2025.
-
Khi đối tác nước ngoài (Mỹ/EU) yêu cầu chuỗi cung ứng tuân thủ an ninh (supply-chain cybersecurity), doanh nghiệp VN cần đầu tư lớn vào bảo mật.
-
Khuyến nghị
-
Nâng cấp khung pháp lý & tiêu chuẩn an ninh mạng cho doanh nghiệp sản xuất (bảo vệ IP, backup, incident response).
-
Hỗ trợ SMEs: quỹ, đào tạo, chương trình audit an ninh mạng để đạt chuẩn với khách hàng Mỹ/EU.
-
Tăng năng lực tình báo an ninh mạng quốc gia và hợp tác quốc tế về chia sẻ threat intelligence.
Kết luận ngắn & ưu tiên hành động cho Việt Nam
-
Ưu tiên ngắn hạn (1–2 năm): bảo đảm chuỗi cung ứng đầu vào (đa dạng nhà cung cấp, dự trữ chiến lược), hỗ trợ doanh nghiệp thực thi tiêu chuẩn EU/US (ESG, cybersecurity). (tham khảo: UN/Reuters về rủi ro thuế & giảm xuất khẩu sang Mỹ).
-
Ưu tiên trung hạn (3–5 năm): phát triển năng lực công nghiệp trung/upstream (semiconductor supply chain, battery/PV components), cải thiện cơ chế phép và tài chính cho dự án năng lượng xanh.
-
Ưu tiên dài hạn (5–10 năm): đầu tư R&D, đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn cao (chip design, power systems, cybersecurity) để không bị kẹt ở khâu gia công giá thấp.

