Tại sao chính phủ không phát hành trái phiếu nhiều hơn để hút tiền từ dân chúng đầu tư? ưu nhược điểm của kênh trái phiếu chính phủ/ nhà nước và kênh gửi tiết kiệm?
Câu hỏi này chạm đúng “trái tim” của chính sách tài chính – tiền tệ 👌 Em chia làm 3 phần: (1) Vì sao không phải lúc nào cũng phát hành nhiều trái phiếu, (2) So sánh trái phiếu chính phủ vs gửi tiết kiệm, (3) Kết luận cho bức tranh Việt Nam.
1. Vì sao chính phủ không phát hành trái phiếu nhiều hơn?
-
Nợ công & bền vững tài khóa: Trái phiếu chính phủ = vay nợ. Nếu phát hành quá nhiều sẽ làm tăng nợ công, áp lực trả nợ lãi và gốc về sau. Quốc gia bị hạ tín nhiệm, lãi suất vay tăng.
-
Hấp thụ vốn của khu vực tư nhân (crowding out): Trái phiếu hấp dẫn quá sẽ hút vốn khỏi doanh nghiệp, ngân hàng → giảm vốn đầu tư sản xuất, tăng chi phí vốn toàn nền kinh tế.
-
Chi phí lãi suất: Lãi trái phiếu thường cao hơn lãi gửi tiết kiệm cơ bản (vì dài hạn, rủi ro thanh khoản). Nếu phát hành ồ ạt, chi phí nợ tăng.
-
Điều hành tiền tệ khó khăn: NHNN và Bộ Tài chính phải phối hợp. Nếu trái phiếu phát hành nhiều mà NHNN vẫn muốn giữ lãi suất thấp → xung đột chính sách.
-
Niềm tin & thị trường thứ cấp: Phát hành nhiều nhưng nếu không có thị trường thứ cấp mạnh, thanh khoản kém → người dân sẽ không mặn mà, tạo gánh nặng phát hành.
2. So sánh kênh Trái phiếu Chính phủ (TPCP) và Gửi tiết kiệm
| Tiêu chí | Trái phiếu chính phủ / nhà nước | Gửi tiết kiệm ngân hàng |
|---|---|---|
| Chủ thể huy động | Chính phủ trực tiếp vay từ dân | Ngân hàng huy động vốn, dùng cho cho vay |
| Mục đích | Bù đắp thâm hụt NSNN, tài trợ dự án công, cơ sở hạ tầng | Tạo nguồn vốn cho vay kinh doanh, bất động sản, sản xuất, tiêu dùng |
| Rủi ro tín dụng | Rất thấp (chính phủ bảo lãnh) | Có rủi ro ngân hàng (dù được bảo hiểm tiền gửi ở mức nhất định) |
| Thanh khoản | Có thể giao dịch trên thị trường thứ cấp, nhưng phụ thuộc độ phát triển thị trường | Rút trước hạn dễ dàng, mất ít lãi |
| Kỳ hạn | Thường trung – dài hạn (2–30 năm) | Đa dạng (1–36 tháng, dễ chọn linh hoạt) |
| Lãi suất | Thường cố định, thấp hơn doanh nghiệp, có thể thấp hơn lãi ngân hàng ngắn hạn | Cao hơn TPCP ngắn hạn, linh hoạt theo cung cầu tín dụng |
| Thuế | Ở nhiều nước, lãi TPCP được ưu đãi/miễn thuế | Lãi tiết kiệm thường chịu thuế thu nhập (trừ khi miễn) |
| Tác động vĩ mô | Hút vốn trực tiếp cho Nhà nước, nhưng có nguy cơ “crowding out” khu vực tư nhân | Tạo vốn cho nền kinh tế thực qua tín dụng ngân hàng |
3. Kết luận (góc nhìn Việt Nam)
-
TPCP phù hợp khi: cần vốn cho đầu tư công dài hạn, xây dựng hạ tầng, hoặc muốn tạo công cụ đầu tư an toàn cho dân. Tuy nhiên phải cân nhắc trần nợ công và chi phí lãi vay.
-
Tiết kiệm ngân hàng: dễ triển khai, giữ cho dòng vốn quay vòng vào doanh nghiệp; phù hợp với nước đang phát triển cần tăng trưởng tín dụng.
👉 Vì vậy, chính phủ Việt Nam không thể chỉ “đẩy mạnh trái phiếu” mà phải cân bằng:
-
Phát hành đủ TPCP để tài trợ ngân sách và tạo công cụ an toàn.
-
Vẫn để kênh tiết kiệm ngân hàng hấp dẫn nhằm duy trì vốn cho sản xuất – kinh doanh.
-
Dùng chính sách thuế/lãi suất để điều tiết tỷ trọng hai kênh.

