Tại sao lại có tỷ giá giữa các nước? Dựa vào nguyên tắc nào?
1. Tiền tệ và tỷ giá là gì?
-
Tiền tệ: phương tiện trao đổi, đơn vị tính toán, lưu trữ giá trị trong nền kinh tế.
-
Tỷ giá hối đoái (exchange rate): giá của một đồng tiền so với đồng tiền khác (ví dụ: 1 USD = 24.500 VND).
Tỷ giá không tự nhiên có, mà do:
-
Cung – cầu trên thị trường ngoại hối,
-
Chính sách tiền tệ – ngoại hối của Nhà nước,
-
Nguyên tắc lựa chọn chế độ tỷ giá.
2. Các chế độ tỷ giá cơ bản
Các nước chọn cách quản lý tỷ giá dựa vào mục tiêu kinh tế của họ:
-
Tỷ giá cố định (Fixed Exchange Rate)
-
Đồng tiền gắn chặt vào một đồng mạnh (thường là USD hoặc vàng).
-
Ví dụ: nhiều nước Trung Đông gắn nội tệ với USD để ổn định giá dầu.
-
-
Tỷ giá thả nổi (Floating Exchange Rate)
-
Do thị trường quyết định, thay đổi theo cung – cầu ngoại tệ.
-
Ví dụ: USD, EUR, JPY, GBP.
-
-
Tỷ giá thả nổi có quản lý (Managed Float / Dirty Float)
-
Nhà nước để thị trường quyết định nhưng vẫn can thiệp khi cần.
-
Ví dụ: Việt Nam, Trung Quốc.
-
3. Nguyên tắc kinh tế để xác định tỷ giá
Có nhiều lý thuyết giải thích, quan trọng nhất gồm:
(1) Lý thuyết ngang giá sức mua (PPP – Purchasing Power Parity)
-
Về dài hạn, tỷ giá phản ánh mức giá hàng hóa giữa các nước.
-
Nếu 1 giỏ hàng ở Mỹ giá 100 USD, ở Việt Nam giá 2,5 triệu VND → tỷ giá cân bằng ~25.000 VND/USD.
-
Nếu nội tệ mất giá so với sức mua, hàng hóa sẽ rẻ hơn, xuất khẩu tăng, tỷ giá điều chỉnh lại.
(2) Lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity – IRP)
-
Dòng vốn ngắn hạn chảy đến nơi có lãi suất cao hơn, trừ khi tỷ giá bù đắp sự khác biệt.
-
Ví dụ: nếu lãi suất USD 2% và VND 6%, thì VND có xu hướng mất giá 4%/năm để cân bằng lợi nhuận.
(3) Cung – cầu ngoại hối
-
Xuất khẩu nhiều → có nhiều USD vào → VND lên giá.
-
Nhập khẩu nhiều → cần nhiều USD → VND mất giá.
-
Nhà nước can thiệp qua Ngân hàng Trung ương (bán/mua USD) để ổn định.
(4) Nguyên tắc ổn định và niềm tin
-
Nước nào đặt tỷ giá quá cao (nội tệ mạnh giả tạo) → xuất khẩu kém cạnh tranh, dễ thâm hụt thương mại.
-
Nước nào đặt tỷ giá quá thấp (nội tệ yếu) → hàng nhập đắt, lạm phát tăng.
-
Do đó, nguyên tắc chung: tỷ giá phải phản ánh tương đối sức mạnh kinh tế và cân bằng vĩ mô.
4. Tại sao mỗi nước đặt tỷ giá khác nhau?
-
Mỹ, EU, Nhật: để thị trường quyết định, vì đồng tiền mạnh, được dùng toàn cầu.
-
Trung Quốc: kiểm soát chặt, duy trì Nhân dân tệ yếu để hỗ trợ xuất khẩu.
-
Việt Nam: chọn cơ chế “neo mềm vào USD”, điều chỉnh từng bước để ổn định xuất – nhập khẩu, chống lạm phát.
-
Các nước nhỏ (như Qatar, UAE): gắn chặt nội tệ với USD để ổn định thu nhập từ dầu khí.
5. Nguyên tắc cốt lõi khi đặt tỷ giá
-
Phản ánh cơ bản sức mua và năng suất của nền kinh tế.
-
Đảm bảo cạnh tranh xuất khẩu nhưng không làm bùng nổ lạm phát nhập khẩu.
-
Giữ ổn định vĩ mô và niềm tin vào đồng tiền.
-
Phù hợp với chiến lược phát triển dài hạn (ví dụ: hướng nội, hướng ngoại, tài chính toàn cầu).
👉 Tóm lại: Tỷ giá không phải “muốn đặt sao cũng được”, mà tuân theo quy luật cung – cầu, chênh lệch lãi suất, sức mua, đồng thời phải phù hợp với chiến lược kinh tế – chính trị của từng quốc gia.
CHÍNH SÁCH TỶ GIÁ CỦA MỸ- TRUNG- VIỆT
Em làm bảng so sánh trực quan giữa Mỹ – Trung Quốc – Việt Nam về chế độ tỷ giá, kèm ưu – nhược điểm và mục tiêu như sau:
📊 Bảng so sánh chế độ tỷ giá: Mỹ – Trung Quốc – Việt Nam
Quốc gia | Chế độ tỷ giá | Ưu điểm | Nhược điểm | Mục tiêu chính |
---|---|---|---|---|
Mỹ | Thả nổi hoàn toàn (Floating Exchange Rate) – USD do cung cầu quốc tế quyết định | - Tỷ giá linh hoạt, phản ánh đúng sức mạnh kinh tế và niềm tin vào USD. - USD là tiền tệ dự trữ quốc tế, không cần can thiệp nhiều. |
- USD quá mạnh có thể gây bất lợi cho xuất khẩu. - Dễ biến động khi có khủng hoảng tài chính toàn cầu. |
- Duy trì vị thế toàn cầu của USD. - Tập trung vào chính sách tiền tệ trong nước (lãi suất, lạm phát) thay vì phải lo tỷ giá. |
Trung Quốc | Thả nổi có quản lý chặt (Managed Float / Pegged to Basket of Currencies) – Nhân dân tệ (CNY) neo vào một rổ tiền tệ, đặc biệt là USD | - Kiểm soát được giá trị đồng CNY, giúp hàng hóa Trung Quốc giữ lợi thế cạnh tranh xuất khẩu. - Giảm rủi ro biến động tỷ giá quá lớn. |
- Bị cáo buộc “thao túng tiền tệ”. - Khó tự do hóa tài chính và quốc tế hóa đồng CNY. - Nguy cơ lạm phát khi duy trì nội tệ yếu. |
- Hỗ trợ xuất khẩu – công nghiệp hóa. - Dần quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ nhưng vẫn bảo đảm kiểm soát trong nước. |
Việt Nam | Neo mềm vào USD (Crawling Peg / Managed Float) – NHNN công bố tỷ giá trung tâm, cho phép dao động biên độ nhất định | - Ổn định tỷ giá, tạo niềm tin cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu. - Hạn chế cú sốc lạm phát nhập khẩu. - Có thể điều chỉnh dần để phù hợp thực tế. |
- Phụ thuộc nhiều vào USD, ít linh hoạt trước biến động quốc tế. - Tốn dự trữ ngoại hối để can thiệp. |
- Ổn định vĩ mô. - Hỗ trợ xuất khẩu, hạn chế nhập siêu. - Tạo môi trường ổn định cho FDI. |
🔑 Kết luận nhanh
-
Mỹ: mạnh vì USD là tiền tệ toàn cầu → thả nổi thoải mái.
-
Trung Quốc: giữ tỷ giá thấp để bảo vệ xuất khẩu, kiểm soát rất chặt.
-
Việt Nam: chọn neo mềm, dung hòa giữa ổn định và linh hoạt.