💥 Câu hỏi của bạn cực kỳ hay — đây là một hiện tượng tưởng như “ngược đời” nhưng lại rất có ý nghĩa kinh tế.
Ta hãy cùng bóc tách kỹ tại sao lãi suất liên ngân hàng (LSLNH) có lúc lại cao hơn lãi suất tiền gửi dài hạn của người dân, mặc dù thời hạn vay mượn trong liên ngân hàng ngắn hơn rất nhiều (chỉ qua đêm đến 1–2 tuần).
🧩 1. Bản chất khác nhau của hai loại lãi suất
| Tiêu chí | Lãi suất liên ngân hàng (LSLNH) | Lãi suất tiền gửi của dân cư |
|---|---|---|
| Đối tượng giao dịch | Giữa các ngân hàng với nhau | Giữa ngân hàng và người gửi tiền |
| Kỳ hạn vay | Rất ngắn: qua đêm – vài tuần | Dài: 1–36 tháng |
| Mục đích | Bổ sung thanh khoản tạm thời, xử lý thiếu tiền đột xuất | Huy động vốn ổn định để cho vay ra nền kinh tế |
| Biên độ biến động | Rất nhạy, dao động hàng ngày theo cung cầu vốn | Ổn định, thay đổi theo chính sách tiền tệ hoặc cạnh tranh ngân hàng |
| Nguồn điều tiết chính | Cung – cầu thanh khoản nội bộ hệ thống | Chính sách NHNN, nhu cầu tiết kiệm dân cư |
➡️ Tức là:
-
Lãi suất dân cư phản ánh chi phí vốn trung hạn – ổn định.
-
Lãi suất liên ngân hàng phản ánh “cơn khát” thanh khoản tức thời.
⚙️ 2. Vì sao lại có hiện tượng “ngược” – lãi suất liên ngân hàng cao hơn lãi suất tiền gửi dân cư?
📍Nguyên nhân 1: Thiếu thanh khoản ngắn hạn cục bộ
-
Ngân hàng A đang thiếu tiền mặt tạm thời (do phải dự trữ bắt buộc, chi trả, đáo hạn trái phiếu...)
-
Họ chấp nhận vay qua đêm với lãi cao (6–7%) từ ngân hàng B,
→ vì nếu không vay, họ sẽ bị phạt vi phạm tỷ lệ an toàn thanh khoản. -
Trong khi đó, lãi suất huy động dân cư (5–6%) không thể điều chỉnh nhanh ngay lập tức, vì thay đổi huy động là quá trình dài.
🧠 Tóm lại: Cái gì “gấp” thì giá cao — LSLNH là thị trường tức thời, nên nó biến động mạnh hơn.
📍Nguyên nhân 2: NHNN hút tiền về (chính sách tiền tệ thắt chặt tạm thời)
-
Khi NHNN phát hành tín phiếu hoặc tăng lãi suất OMO, lượng tiền khả dụng trong hệ thống giảm.
-
Các ngân hàng “khát tiền” → đẩy lãi suất qua đêm lên rất nhanh, đôi khi vượt lãi huy động dân cư.
-
Hiện tượng này mang tính chính sách kỹ thuật, chứ không phản ánh lãi suất cơ bản cho dân.
📍Nguyên nhân 3: Cạnh tranh lãi suất giữa các ngân hàng nhỏ
-
Ngân hàng nhỏ thường ít tiền mặt, phải vay lại từ ngân hàng lớn với lãi cao để đảm bảo tỷ lệ thanh khoản.
-
Trong khi đó, ngân hàng lớn đang dư vốn, nên họ không cần tăng lãi huy động dân cư.
→ Kết quả: lãi suất liên ngân hàng tăng, còn lãi suất dân cư vẫn thấp.
📍Nguyên nhân 4: Tâm lý “ngắn hạn gấp hơn dài hạn”
-
Lãi suất luôn phản ánh rủi ro và nhu cầu vốn theo thời gian.
-
Nếu ngắn hạn gấp (tức nhu cầu vốn tạm thời tăng mạnh), lãi suất ngắn hạn có thể cao hơn dài hạn, tạo đường cong lãi suất đảo ngược (inverted yield curve).
→ Hiện tượng này không hiếm và thường xảy ra trước các giai đoạn thắt chặt tiền tệ hoặc suy giảm thanh khoản.
📊 3. Một ví dụ thực tế dễ hiểu
-
Lãi suất gửi 12 tháng của dân: 5,3%/năm
-
Lãi suất qua đêm liên ngân hàng: 6,1%/năm
Giải thích:
“Một ngân hàng sẵn sàng vay qua đêm 6,1% để có tiền ngay hôm nay, còn lãi suất 5,3% huy động dân cư là vốn nhận được sau nhiều ngày, nên không giúp giải quyết thiếu hụt tức thì.”
🧭 4. Ý nghĩa vĩ mô
-
Nếu hiện tượng này chỉ kéo dài vài ngày → bình thường.
-
Nếu kéo dài hàng tuần, thậm chí lặp lại nhiều lần → dấu hiệu hệ thống đang chịu áp lực thanh khoản,
NHNN thường phải bơm tiền trở lại qua nghiệp vụ OMO hoặc giảm lãi suất tín phiếu để hạ nhiệt.
✅ Kết luận
Lãi suất liên ngân hàng cao hơn lãi suất tiền gửi dài hạn không phải nghịch lý, mà là phản ứng tạm thời của hệ thống trước thiếu hụt thanh khoản ngắn hạn.
Nó cho thấy các ngân hàng đang cần tiền gấp, chứ không phản ánh xu hướng lãi suất nền kinh tế.

