Tại sao Mỹ lại xâm chiếm Iraq? 5 lý do chính
Mỹ phát động cuộc chiến Iraq (2003) với nhiều nguyên nhân đan xen về chính trị – an ninh – kinh tế – chiến lược. Nếu tóm gọn thành 5 lý do chính, có thể nêu như sau:
-
Vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD)
-
Chính quyền Mỹ (George W. Bush) cáo buộc Iraq của Saddam Hussein sở hữu và phát triển vũ khí hạt nhân, hóa học, sinh học, đe dọa an ninh khu vực và thế giới.
-
Đây là lý do “chính thức” và được đưa ra trước Liên Hợp Quốc, dù sau này không tìm thấy bằng chứng.
-
-
Chống khủng bố sau sự kiện 11/9/2001
-
Mỹ muốn chứng tỏ sức mạnh, răn đe các quốc gia bị coi là “trục ma quỷ” (Axis of Evil: Iraq, Iran, Triều Tiên).
-
Họ cáo buộc (nhưng thiếu chứng cứ) rằng Iraq có quan hệ với Al-Qaeda.
-
-
Kiểm soát dầu mỏ và lợi ích kinh tế
-
Iraq có trữ lượng dầu lớn thứ 2 thế giới lúc đó.
-
Nhiều nhà phân tích cho rằng Mỹ muốn nắm quyền kiểm soát nguồn năng lượng chiến lược toàn cầu, giảm sự ảnh hưởng của OPEC và Nga.
-
-
Thay đổi chế độ – loại bỏ Saddam Hussein
-
Saddam Hussein là nhà độc tài lâu năm, từng gây chiến với Iran (1980–1988) và xâm lược Kuwait (1990).
-
Mỹ muốn loại bỏ ông để dựng lên một chính quyền thân phương Tây, dân chủ hơn (theo cách họ tuyên bố).
-
-
Tái thiết trật tự Trung Đông theo lợi ích Mỹ
-
Cuộc chiến Iraq được xem là bàn đạp để Mỹ gia tăng ảnh hưởng chính trị – quân sự tại Trung Đông.
-
Mục tiêu là tạo thế bao vây Iran, củng cố an ninh cho Israel, và duy trì vị thế siêu cường sau Chiến tranh Lạnh.
-
👉 Tóm lại: lý do công khai là chống WMD và khủng bố, nhưng đằng sau là kiểm soát dầu mỏ, thay đổi chế độ, và chiến lược địa chính trị ở Trung Đông.
SO SÁNH IRAQ VÀ TRIỀU TIÊN?
Để so sánh sức chiến đấu của Iraq (thời Saddam Hussein, trước khi Mỹ tấn công 2003) với Triều Tiên (CHDCND Triều Tiên, hiện nay hoặc đầu thế kỷ XXI), ta cần đặt trong 2 bối cảnh khác nhau. Em xin phân tích theo quân số, trang bị, kinh tế – hậu cần, ý chí chiến đấu và địa chính trị:
1. Quân số & tổ chức
-
Iraq (2003):
-
Khoảng 375.000 quân chính quy, thêm 650.000 quân Vệ binh Cộng hòa & dân quân.
-
Tổ chức lỏng lẻo, tham nhũng nặng, sĩ khí thấp sau Chiến tranh Vùng Vịnh (1991).
-
Nhiều binh lính bỏ ngũ khi Mỹ tấn công.
-
-
Triều Tiên (hiện nay):
-
Khoảng 1,2 triệu quân thường trực, thêm 4–5 triệu dân quân dự bị.
-
Quân đội được tổ chức chặt chẽ, kỷ luật sắt, trung thành tuyệt đối với lãnh đạo.
-
Quân số đông hơn hẳn Iraq, duy trì thường trực trong tình trạng bán chiến tranh.
-
👉 Triều Tiên vượt trội hơn Iraq về quân số và tổ chức.
2. Trang bị & vũ khí
-
Iraq:
-
Sở hữu nhiều xe tăng T-55, T-62, T-72; máy bay MiG-21/23/25, Su-22.
-
Tuy nhiên, hầu hết lỗi thời, thiếu bảo trì, bị không quân Mỹ tiêu diệt nhanh chóng.
-
Không có vũ khí hạt nhân.
-
-
Triều Tiên:
-
Xe tăng, pháo, máy bay cũng cũ (T-62, MiG-29, Su-25), nhưng pháo binh tầm xa và tên lửa cực mạnh.
-
Kho 10.000 khẩu pháo – rocket chĩa vào Seoul (Nam Hàn).
-
Có chương trình hạt nhân và tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (ICBM).
-
Khả năng răn đe hạt nhân khiến Mỹ và đồng minh không dám tấn công trực diện như Iraq.
-
👉 Triều Tiên có sức răn đe lớn nhờ tên lửa và hạt nhân, vượt trội Iraq.
3. Kinh tế – hậu cần
-
Iraq (2003):
-
Dầu mỏ dồi dào, nhưng bị cấm vận quốc tế nhiều năm.
-
Quân đội thiếu phụ tùng, hậu cần yếu, bị Mỹ phong tỏa từ 1991–2003.
-
-
Triều Tiên:
-
Kinh tế nghèo, phụ thuộc viện trợ từ Trung Quốc, Nga.
-
Tuy nhiên, cơ chế “quốc gia quân sự” (Songun) khiến phần lớn tài nguyên đổ cho quân đội.
-
Khả năng duy trì chiến tranh lâu dài tốt hơn Iraq.
-
👉 Triều Tiên bền bỉ hơn Iraq về duy trì chiến tranh.
4. Ý chí & tinh thần chiến đấu
-
Iraq:
-
Dân chúng bất mãn với Saddam Hussein.
-
Khi Mỹ tấn công, nhiều binh sĩ tan rã nhanh chóng, không có kháng chiến mạnh mẽ.
-
Sau khi Saddam sụp đổ, lực lượng nổi dậy (Hồi giáo, Shiite, Sunni) mới xuất hiện.
-
-
Triều Tiên:
-
Xã hội kiểm soát chặt, tuyên truyền mạnh mẽ, người dân và quân đội gắn kết với chế độ.
-
Sẵn sàng chiến đấu đến cùng vì coi Mỹ – Hàn là “kẻ thù truyền kiếp”.
-
Khó có khả năng “tan rã nhanh” như quân đội Iraq.
-
👉 Triều Tiên có tinh thần chiến đấu cao hơn hẳn.
5. Địa chính trị & đồng minh
-
Iraq:
-
Bị cô lập, không có đồng minh mạnh bảo vệ.
-
Nga, Trung Quốc không can thiệp.
-
-
Triều Tiên:
-
Có Trung Quốc chống lưng (nguồn sống chính), thêm Nga hỗ trợ một phần.
-
Mỹ tấn công Triều Tiên sẽ kéo theo nguy cơ chiến tranh hạt nhân toàn khu vực Đông Bắc Á.
-
👉 Triều Tiên được bảo vệ gián tiếp bởi yếu tố địa chính trị.
🎯 Kết luận:
-
Iraq (2003): quân đội đông nhưng lạc hậu, hậu cần yếu, tinh thần chiến đấu kém, bị cô lập → dễ dàng bị Mỹ đánh sập trong vài tuần.
-
Triều Tiên (nay): quân đội đông, ý chí cao, có hạt nhân, được Trung – Nga “chống lưng” → Mỹ và đồng minh không dám xâm chiếm trực tiếp, chỉ có thể kiềm chế bằng trừng phạt và ngoại giao.
👉 Nói ngắn gọn: Triều Tiên mạnh hơn Iraq rất nhiều về sức chiến đấu và sức răn đe chiến lược.

