Rất hay — ta hãy nhìn sự việc đồng nhân dân tệ (CNY) tăng mạnh so với đồng Việt Nam (VND) dưới góc nhìn của một chuyên gia kinh tế – tài chính kỳ cựu, với tư duy hệ thống về dòng vốn, cán cân thanh toán, chính sách tiền tệ, và động cơ chính trị – tài chính của Trung Quốc.
🧭 1. Tỷ giá CNY/VND không phản ánh thương mại song phương đơn thuần
Nhiều người nghĩ: “Trung Quốc nhập khẩu ít hàng Việt Nam → cầu CNY giảm → CNY phải yếu đi.”
Nhưng trong thực tế, tỷ giá song phương (CNY/VND) chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi:
-
chính sách điều hành tỷ giá của PBOC (Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc) và NHNN Việt Nam,
-
chênh lệch lãi suất, dòng vốn quốc tế, dự trữ ngoại hối,
-
và vị thế chính trị – tài chính của hai quốc gia.
=> Vì vậy, thương mại chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn.
💹 2. Trung Quốc chủ động "điều tiết" sức mạnh đồng CNY để đạt mục tiêu chiến lược
Hiện nay Trung Quốc đang ở giai đoạn tái cân bằng sau khủng hoảng bất động sản và suy giảm xuất khẩu.
Họ có 2 mục tiêu chiến lược song hành:
-
Giữ ổn định tài chính trong nước – tránh khủng hoảng vốn, nên cần hút vốn ngoại và bảo vệ niềm tin vào đồng CNY.
-
Quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ – đẩy mạnh vai trò của CNY trong thương mại và dự trữ toàn cầu (BRICS+, “Petro-yuan”, giao dịch vàng Thượng Hải, thanh toán với Nga, Iran, Ả Rập Saudi...).
Để làm được điều đó, Trung Quốc buộc phải giữ CNY mạnh tương đối:
-
Khi CNY mạnh, nhà đầu tư nước ngoài tin tưởng hơn vào tài sản định danh bằng CNY.
-
Các nước BRICS cũng dễ dàng chấp nhận thanh toán bằng CNY hơn.
-
Trung Quốc dễ huy động vốn quốc tế bằng CNY cho “Con đường tơ lụa” và các dự án năng lượng.
🏦 3. Trong khi đó, Việt Nam đang chấp nhận để VND yếu tương đối
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đang ưu tiên ổn định xuất khẩu và hỗ trợ doanh nghiệp, hơn là neo chặt VND.
Cụ thể:
-
Việt Nam nhập khẩu rất lớn bằng USD và CNY, nhưng xuất khẩu đang giảm tốc (2024–2025).
-
Dự trữ ngoại hối của Việt Nam vẫn tốt (~100 tỷ USD), nhưng SBV tránh để VND tăng giá, vì điều đó sẽ làm hàng Việt kém cạnh tranh.
-
Lãi suất trong nước thấp hơn Trung Quốc, khiến dòng vốn ngắn hạn có xu hướng chảy ngược về Trung Quốc (carry trade).
=> Kết quả: CNY mạnh lên tương đối, VND yếu hơn một cách “có chủ đích”.
📊 4. Dòng vốn và cán cân thanh toán: ai hút, ai chảy?
Hãy nhìn vào cán cân vốn ròng:
| Hạng mục | Trung Quốc | Việt Nam |
|---|---|---|
| Dòng vốn đầu tư trực tiếp (FDI) | +70–100 tỷ USD/năm | +20–30 tỷ USD/năm |
| Dòng vốn gián tiếp (portfolio) | Hút ròng sau khi nới mở thị trường trái phiếu | Rút ròng do chênh lệch lãi suất và rủi ro tỷ giá |
| Dự trữ ngoại hối | >3.200 tỷ USD | ~100 tỷ USD |
| Vị thế đồng nội tệ trong giao dịch quốc tế | ≈5% (tăng mạnh) | <1% |
Với nền tảng đó, việc CNY mạnh hơn VND là kết quả tự nhiên:
Trung Quốc kiểm soát được vốn, còn Việt Nam chịu ảnh hưởng của cả thương mại lẫn tâm lý thị trường.
🔥 5. Một nguyên nhân ít người nói: Trung Quốc "tăng giá CNY" để chuẩn bị cho chu kỳ vay – đầu tư mới
Sau khi bất động sản Trung Quốc rơi vào khủng hoảng, Bắc Kinh đang xoay hướng sang “đầu tư hạ tầng công nghệ, AI, chip, năng lượng tái tạo”.
Muốn làm được điều đó, họ cần:
-
Niềm tin quốc tế vào đồng CNY (để phát hành trái phiếu CNY và thu hút dòng vốn BRICS),
-
CNY mạnh giúp mua nguyên liệu rẻ hơn, phục vụ tái công nghiệp hóa.
Do đó, việc CNY tăng giá so với VND (và nhiều đồng châu Á khác) là bước chuẩn bị cho chu kỳ tín dụng – đầu tư mới của Trung Quốc.
💰 6. Việt Nam đang bị “kẹt giữa 2 vùng áp lực tỷ giá”
Việt Nam là nền kinh tế mở, chịu ảnh hưởng cả từ USD và CNY:
-
Khi USD mạnh, Việt Nam phải “neo” VND để không bị thâm hụt quá lớn.
-
Khi CNY mạnh, hàng Trung Quốc nhập về Việt Nam trở nên đắt hơn → áp lực nhập khẩu → nhưng SBV không muốn neo cứng VND (sợ giảm dự trữ, mất cạnh tranh xuất khẩu).
Kết quả là VND bị kẹp giữa USD và CNY, và nhìn theo cặp CNY/VND thì CNY tăng giá.
⚖️ 7. Tóm tắt góc nhìn chuyên gia
| Nhóm yếu tố | Tác động lên CNY/VND |
|---|---|
| Chính sách tiền tệ Trung Quốc (thắt chặt nhẹ, hỗ trợ niềm tin) | CNY tăng |
| Chính sách tiền tệ Việt Nam (nới lỏng, hỗ trợ xuất khẩu) | VND yếu |
| Chênh lệch lãi suất và dòng vốn ngắn hạn | CNY hút vốn, VND mất vốn |
| Cấu trúc thương mại (Việt Nam nhập siêu từ TQ) | Áp lực tăng giá CNY |
| Chiến lược quốc tế hóa CNY | Bắc Kinh giữ tỷ giá có lợi |
| Tâm lý thị trường và vị thế dự trữ ngoại hối | Nghiêng về Trung Quốc |
🧩 8. Kết luận
Tỷ giá CNY/VND tăng không phản ánh sự “suy yếu của thương mại Việt Nam với Trung Quốc”, mà là kết quả của chiến lược tài chính – tiền tệ chủ động của Bắc Kinh, kết hợp với chính sách tỷ giá thận trọng của Việt Nam.
Nói cách khác:
-
Trung Quốc đang tăng giá CNY để huy động vốn và mở rộng ảnh hưởng quốc tế.
-
Việt Nam đang chủ động để VND yếu hơn chút nhằm bảo vệ xuất khẩu.
-
Do đó, tỷ giá CNY/VND tăng là kết quả cân bằng giữa hai chiến lược trái chiều.

