Rất hay — đây là một chủ đề lớn, vừa mang tính lịch sử vừa mang tính chiến lược. Em sẽ trả lời cô đọng, có cấu trúc rõ ràng: trước hết nêu tại sao một số nước châu Âu (hoặc khu vực phát triển lâu) có cảm giác “hết động lực” và dần suy thoái, rồi rút ra bài học cụ thể cho Việt Nam — mỗi bài học kèm gợi ý chính sách thực tế.
1) Tại sao “phát triển lâu” dẫn đến mất động lực ở một số nước châu Âu?
(10 nguyên nhân chính)
-
Già hóa dân số kéo dài
-
Tỷ lệ sinh thấp + tuổi trung vị tăng → lực lượng lao động thu hẹp, chi phí an sinh + y tế tăng, sức sáng tạo giảm.
-
-
Năng suất tăng yếu (productivity trap)
-
Đầu tư vào công nghệ không đủ nhanh; nhiều ngành vẫn dựa trên quy trình cũ; đổi mới bị kìm bởi quy mô, tổ chức.
-
-
Thể chế phúc lợi dày đặc tạo “bẫy an toàn”
-
Hệ thống bảo hiểm xã hội, trợ cấp mạnh nếu không thiết kế khéo sẽ làm giảm động lực lao động, rủi ro thừa hưởng cao.
-
-
Bảo thủ văn hóa doanh nghiệp & rủi ro thấp
-
Tâm lý tránh rủi ro, sợ thất bại khiến khởi nghiệp và sáng tạo giảm; xuất hiện “corporate sclerosis” (doanh nghiệp lớn trì trệ).
-
-
Quy định hành chính nặng và chi phí tuân thủ cao
-
Pháp lý phức tạp, thuế cao, thủ tục phiền phức bào mòn tinh thần kinh doanh.
-
-
Đóng khung di chuyển lao động & kỹ năng lỗi thời
-
Học tập suốt đời không phổ biến; kỹ năng không khớp với nền kinh tế số/hệ thống AI.
-
-
Phụ thuộc mô hình kinh tế cũ (công nghiệp nặng, xuất khẩu truyền thống)
-
Khi thế giới đổi trục (số hoá, dịch vụ, AI), những nền tảng cũ giảm lợi thế so sánh.
-
-
Tâm lý bảo toàn địa vị xã hội
-
Khi đời sống vật chất đủ đầy, động lực chuyển từ “vươn lên” sang “giữ được”; xã hội yếu động lực đổi mới.
-
-
Quá tải nợ công & giới hạn chính sách tài khóa
-
Nhiều nước bị ràng buộc bởi nợ/chi tiêu phúc lợi, không còn dư địa kích cầu hoặc đầu tư lớn.
-
-
Khủng hoảng năng lượng/đầu vào & rối loạn chuỗi cung ứng
-
Sốc năng lượng (ví dụ: sự kiện địa chính trị) đẩy chi phí sản xuất lên, làm mất lợi thế cạnh tranh.
Kết hợp lại, những yếu tố cấu trúc (dân số, thể chế, văn hóa, kỹ năng) + sốc bên ngoài (năng lượng, công nghệ, địa chính trị) tạo nên “cảm giác tụt hậu” khi tăng trưởng kéo dài mà không chuyển đổi nền tảng.
2) 10 bài học chiến lược cho Việt Nam (rõ ràng + hành động cụ thể)
-
Đa dạng hóa động lực tăng trưởng — không “ăn” duy nhất BĐS hay xuất khẩu
-
Hành động: xây chiến lược kinh tế 10–20 năm ưu tiên công nghệ, dịch vụ giá trị cao, chế biến sâu nông sản, sức khỏe số.
-
-
Đầu tư mạnh vào con người (giáo dục, y tế, kỹ năng suốt đời)
-
Hành động: chuyển quỹ chi cho giáo dục theo kết quả, thiết lập chương trình học-làm (apprenticeship) & reskilling cho người lao động trung niên.
-
-
Giữ dân số “vàng” bằng chính sách an cư, hỗ trợ sinh đẻ và việc làm
-
Hành động: nhà ở vừa túi tiền + tín dụng dài hạn cho người trẻ; chế độ nghỉ phép, chăm sóc trẻ em; hỗ trợ cho lao động nữ.
-
-
Xây văn hoá chấp nhận rủi ro, thí nghiệm và sai sót có trách nhiệm
-
Hành động: bảo hiểm thất bại cho startup (failure insurance); giảm rào cản pháp lý cho spin-offs đại học; ưu đãi thuế cho R&D, IPO nhỏ.
-
-
Cải cách thể chế: cắt “địa tô hành chính”, minh bạch hóa pháp luật
-
Hành động: 100 thủ tục ưu tiên số hoá; “một cửa” cho dự án; đổi mới quản trị địa phương gắn KPI phục vụ doanh nghiệp.
-
-
Phát triển hệ sinh thái đổi mới (R&D, vườn ươm, liên kết doanh nghiệp–ĐH)
-
Hành động: quỹ khởi nghiệp nhà nước-tư nhân, ưu đãi cho doanh nghiệp hợp tác R&D, trung tâm chuyển giao công nghệ vùng.
-
-
Bảo đảm an ninh năng lượng và chuỗi cung ứng bền vững
-
Hành động: đa dạng hóa nguồn cung, tăng dự trữ chiến lược, đẩy nhanh năng lượng tái tạo kết hợp lưu trữ, chính sách tiết kiệm năng lượng cho công nghiệp.
-
-
Thiết kế phúc lợi khuyến khích làm việc — không tạo “bẫy lợi ích”
-
Hành động: phúc lợi có điều kiện (training, trải nghiệm công việc) và lộ trình giảm trợ cấp theo lộ trình nghề nghiệp; ưu đãi cho làm việc linh hoạt.
-
-
Kích cầu thị trường nội địa có kiểm soát
-
Hành động: phát triển tầng lớp trung lưu (việc làm ổn định, an sinh) và kích thích tiêu dùng dịch vụ, dữ liệu, giải trí — tạo “nội lực” chống đỡ xuất khẩu.
-
-
Quản trị tinh gọn, chính sách dài hạn, tránh “sáng hôm nay – khác hôm sau”
-
Hành động: Luật chiến lược quốc gia (10–20 năm), ủy ban liên bộ giám sát thực hiện với báo cáo công khai; tránh “chính sách theo chu kỳ bầu cử”.
-
3) Roadmap ngắn – trung – dài hạn (gợi ý)
-
Ngắn hạn (1–3 năm): số hoá hành chính, quỹ nhà ở cho người trẻ, chương trình reskilling quy mô quốc gia, kế hoạch an ninh năng lượng.
-
Trung hạn (3–7 năm): đầu tư hạ tầng số, phát triển cụm đổi mới công nghệ, cải cách thuế để ưu đãi R&D + SME.
-
Dài hạn (7–20 năm): chuyển đổi lên chuỗi giá trị cao (AI, chip, dược), thay đổi giáo dục toàn diện, ổn định nhân khẩu học.
4) Kết luận ngắn gọn
Các xã hội phát triển “mất động lực” khi họ tự hài lòng với thành tích cũ, không kịp thay đổi thể chế, kỹ năng và tư duy. Việt Nam còn trẻ — đó là lợi thế lớn. Nhưng để không lặp lại “vết xe đổ” châu Âu, chúng ta cần kết hợp chính sách nhân văn (an sinh, nhà ở, dân số) với chính sách quyết liệt về đổi mới (giáo dục, R&D, quản trị) — và quan trọng nhất là xây văn hóa chấp nhận rủi ro sáng tạo.

