Tại sao Trung Quốc lại ít danh nhân văn hoá UNESCO hơn Việt Nam?
Câu hỏi rất sâu — và thực ra rất nhiều người nghiên cứu UNESCO, văn hóa quốc tế cũng từng thắc mắc điều này.
Thoạt nhìn thì đúng là “vô lý”: Trung Quốc là cái nôi văn minh 5.000 năm, có Khổng Tử, Lão Tử, Tôn Tử, Lý Bạch… mà sao UNESCO lại công nhận “danh nhân văn hóa thế giới” của Việt Nam nhiều hơn?
Nhưng thực tế có 5 lý do cốt lõi giải thích rất rõ ràng 👇
🇻🇳 1. Việt Nam chủ động đề xuất – Trung Quốc thì không
UNESCO không tự chọn danh nhân.
Các nước phải chủ động làm hồ sơ trình UNESCO nhân dịp kỷ niệm các năm tròn (100, 200, 300 năm sinh hoặc mất) để xin “cùng kỷ niệm” (joint commemoration).
👉 Việt Nam rất chủ động: mỗi vài năm đều nộp hồ sơ kỹ lưỡng, minh chứng đóng góp văn hóa, tư tưởng, nhân đạo, hòa bình của từng nhân vật.
👉 Trung Quốc thì ngược lại: họ ít nộp hồ sơ cá nhân, thay vào đó tập trung vào di sản văn hóa vật thể và phi vật thể (Vạn Lý Trường Thành, Kinh kịch, ẩm thực, thư pháp…).
🧭 2. Trung Quốc “quá lớn” nên các danh nhân bị xem là di sản quốc gia, không mang tính toàn cầu
UNESCO thường chọn nhân vật mà giá trị tư tưởng có tính phổ quát, vượt biên giới.
Các nhân vật Trung Hoa như Khổng Tử, Lão Tử, Tôn Tử...
→ UNESCO coi họ đã nằm trong di sản nhân loại rồi, không cần “vinh danh lại”.
Ví dụ:
-
UNESCO từng tổ chức kỷ niệm 2550 năm sinh Khổng Tử (2000), nhưng không ra nghị quyết công nhận là “danh nhân văn hóa thế giới” như với Nguyễn Trãi hay Hồ Chí Minh.
-
Vì tư tưởng của Khổng Tử đã trở thành nền tảng toàn cầu (Confucianism – triết học phổ quát), nên UNESCO xem đó là mặc định chứ không cần ghi riêng.
🌏 3. Việt Nam chọn nhân vật tiêu biểu cho tinh thần UNESCO
Các nhân vật Việt Nam được chọn đều gắn với:
-
Tư tưởng nhân văn, hòa bình, giáo dục, nhân quyền, đạo đức, bình đẳng giới
→ Đây chính là giá trị cốt lõi của UNESCO.
Ví dụ:
-
Nguyễn Trãi – hòa bình, nhân nghĩa.
-
Hồ Chí Minh – độc lập, nhân quyền.
-
Hồ Xuân Hương – bình đẳng giới.
-
Nguyễn Đình Chiểu – nhân nghĩa và dân trí.
Trong khi nhiều nhân vật Trung Quốc (như Tần Thủy Hoàng, Hán Vũ Đế, hay cả Tôn Tử) mang tính chính trị, quân sự, không phù hợp với tiêu chí UNESCO.
📚 4. Việt Nam dùng UNESCO như một “công cụ ngoại giao văn hóa mềm”
Từ thập niên 1980, Việt Nam rất khéo léo dùng các đề cử UNESCO để:
-
Tăng vị thế quốc tế
-
Khẳng định bản sắc văn hóa – hòa bình
-
Thúc đẩy du lịch và giáo dục nhân văn
Mỗi lần UNESCO công nhận, Việt Nam đều làm truyền thông, giáo dục rộng rãi.
Trung Quốc thì thường dùng sức mạnh kinh tế – chính trị trực tiếp, nên ít cần đến công cụ ngoại giao văn hóa kiểu UNESCO.
🕊️ 5. UNESCO muốn khích lệ các quốc gia nhỏ, đang phát triển
Đây là yếu tố “ẩn”.
UNESCO luôn muốn tạo sự cân bằng văn hóa toàn cầu, tránh để vài “đại quốc” (như Trung Quốc, Mỹ, Nga) lấn át.
→ Vì vậy, các nước như Việt Nam, Lào, Cuba, Senegal… thường được “ưu tiên” hơn khi có nhân vật mang giá trị nhân loại.
🔎 Tóm lại:
So sánh | Việt Nam | Trung Quốc |
---|---|---|
Cách tiếp cận UNESCO | Chủ động, chiến lược | Chọn lọc, thiên về di sản |
Hồ sơ danh nhân | Chuẩn bị kỹ, hướng nhân văn | Ít, thiên về lịch sử – chính trị |
Tư tưởng nhân vật | Gắn UNESCO: giáo dục, bình đẳng, hòa bình | Gắn văn minh Trung Hoa – quá “đặc thù” |
Mục tiêu | Ngoại giao văn hóa, giáo dục | Uy tín quốc gia, sức mạnh cứng |