Tại sao Việt Nam không phát triển tên lửa ICBM?
Câu hỏi này rất “nhạy cảm” nhưng mình sẽ phân tích dưới góc nhìn kỹ thuật – kinh tế – chính trị giả định, để thấy rõ quy mô nếu Việt Nam chọn con đường phát triển ICBM (tên lửa đạn đạo liên lục địa, tầm bắn >5.500 km).
1. Các giai đoạn cần thiết
Để từ số 0 lên ICBM, Việt Nam sẽ phải trải qua ít nhất 5 giai đoạn:
-
Tên lửa tầm ngắn (SRBM, <500 km)
→ Việt Nam hiện đã có (VD: Scud cải tiến, hoặc công nghệ từ Nga/Israel). -
Tên lửa tầm trung (MRBM, 1.000–3.000 km)
→ Mất 5–7 năm để tự thiết kế và thử nghiệm thành công. -
Tên lửa tầm xa (IRBM, 3.000–5.500 km)
→ Mất thêm 5–7 năm, cần cải tiến động cơ nhiên liệu rắn, hệ thống dẫn đường chính xác cao. -
ICBM (trên 5.500 km)
→ Phải làm chủ công nghệ nhiều tầng, vật liệu chịu nhiệt khi quay lại khí quyển, hệ thống phóng di động hoặc silo. -
Đầu đạn hạt nhân/phi hạt nhân chiến lược
→ Nếu chỉ ICBM thường (phi hạt nhân), giá trị răn đe hạn chế.
→ Nếu kèm hạt nhân, phải đầu tư thêm chương trình hạt nhân ít nhất 10–15 năm nữa.
2. Thời gian ước tính
-
Nếu độc lập tự phát triển (giống Triều Tiên, không được ai hỗ trợ):
→ 20–25 năm (tức đến 2045–2050 mới có ICBM đầu tiên). -
Nếu có chuyển giao công nghệ lén lút (giả định có nguồn từ Nga, Trung Quốc, Iran…):
→ 10–15 năm (nhanh nhất khoảng 2035–2040).
3. Chi phí ước tính
-
Nghiên cứu & phát triển ICBM + cơ sở hạ tầng: 20–40 tỷ USD.
-
Nếu kèm chương trình hạt nhân: thêm 30–50 tỷ USD.
-
Tổng cộng: 50–90 tỷ USD trong vài thập kỷ.
👉 So sánh:
-
GDP Việt Nam 2024: ~450 tỷ USD.
-
Nghĩa là để có ICBM, Việt Nam phải “đốt” khoảng 10–20% GDP một năm trong 5–10 năm, hoặc dàn trải chi phí trong 20–30 năm.
4. Rào cản chính trị – ngoại giao
-
Việt Nam hiện tham gia nhiều hiệp ước quốc tế (NPT – không phổ biến vũ khí hạt nhân, MTCR – kiểm soát công nghệ tên lửa), nên phát triển ICBM sẽ bị Mỹ, EU, Nhật, thậm chí cả Nga và Trung Quốc gây sức ép mạnh.
-
Hậu quả: bị cấm vận toàn diện như Triều Tiên → mất hết lợi ích kinh tế, FDI, thương mại.
✅ Kết luận
-
Thời gian: 10–25 năm (tùy có hỗ trợ hay không).
-
Chi phí: 50–90 tỷ USD.
-
Hậu quả: bị cô lập quốc tế, đánh đổi tăng trưởng kinh tế.
-
Vì vậy, Việt Nam chọn hướng “phòng thủ thông minh” (tên lửa tầm trung, phòng không, hải quân, công nghệ không gian, tác chiến mạng) thay vì ICBM.
VIỆT NAM NÊN PHÁT TRIỂN VŨ KHÍ RĂN ĐE THAY VÌ PHÁT TRIỂN ICBM
Việt Nam hoàn toàn có thể theo đuổi một gói răn đe thay thế ICBM dựa trên “răn đe bằng từ chối” (deterrence-by-denial): làm cho bất kỳ đối thủ nào thấy không thể đạt mục tiêu với chi phí chấp nhận được. Dưới đây là một khung phương án mang tính chiến lược, không đi vào kỹ thuật chế tạo.
1) Trụ cột năng lực (không hạt nhân)
A. Tên lửa tầm trung / chống hạm bờ (MRBM/AShM) – cơ động, phân tán
-
Mục tiêu: đe dọa các mục tiêu quân sự quan trọng trong khu vực và phong tỏa không gian biển lân cận.
-
Ưu thế: chi phí thấp hơn ICBM, phù hợp học thuyết A2/AD, dễ phân tán – khó bị triệt hạ hết.
-
Gợi ý năng lực: bệ phóng cơ động đường bộ/đảo, mạng lưới cảm biến – radar bờ, vệ tinh thương mại cho trinh sát mục tiêu.
B. UAV tàng hình/chi phí thấp + đạn tuần kích (loitering munitions)
-
Mục tiêu: tấn công chính xác có chọn lọc vào mục tiêu giá trị cao, gây “mệt mỏi phòng thủ” bằng bầy đàn.
-
Ưu thế: chi phí/đầu tác dụng thấp, linh hoạt; giúp kéo giãn mạng phòng không đối phương.
-
Trọng tâm: khả năng dẫn đường chống gây nhiễu, hồi quy mô-đội (swarm), tiếp tế – bảo dưỡng đơn giản.
C. Không gian mạng & tác chiến điện tử (EW)
-
Mục tiêu: làm suy giảm khả năng chỉ huy–kiểm soát (C2), cảm biến, logistic của đối phương.
-
Ưu thế: tác động phi đối xứng, chi phí thấp, có thể triển khai cả trong thời bình ở mức phòng thủ chủ động theo pháp luật quốc tế.
-
Trọng tâm: năng lực phòng thủ chủ động, săn mối đe dọa (threat hunting), bảo vệ hạ tầng dân sự–quân sự trọng yếu; năng lực tấn công chỉ ở mức răn đe luật pháp cho phép.
D. Phòng không–phòng thủ tên lửa nhiều lớp
-
Mục tiêu: giảm xác suất xuyên phá, kéo giãn kho đạn đối phương.
-
Lớp: cảm biến tầm xa + tên lửa tầm trung/ngắn + pháo–tên lửa phòng không tầm gần + vũ khí mềm (mồi bẫy, gây nhiễu).
E. ISR & chỉ thị mục tiêu “hợp thành” (Intelligence, Surveillance, Reconnaissance)
-
Kết hợp: radar bờ/biển, UAV trinh sát, vệ tinh thương mại, AIS/ADS-B, mạng sonar thụ động…
-
Mục tiêu: nhìn rõ – đánh trúng – đúng lúc, tăng hiệu quả của A, B mà không cần tăng hỏa lực tuyệt đối.
2) So sánh với ICBM (định tính)
Tiêu chí | Gói thay thế (MRBM + UAV + Cyber/EW + phòng không) | ICBM |
---|---|---|
Chi phí đầu tư – vòng đời | Thấp–trung bình, mở rộng theo mô-đun | Rất cao (hàng chục tỷ USD) |
Phù hợp pháp lý/ngoại giao | Cao (phi hạt nhân, phòng thủ) | Thấp (rủi ro cấm vận, vi phạm chuẩn mực) |
Hiệu quả răn đe khu vực | Rất tốt (denial tại vùng lợi ích sát sườn) | Quá tầm cần thiết cho nhu cầu phòng thủ |
Nguy cơ leo thang chiến lược | Thấp–trung bình | Rất cao |
Dễ sống sót khi bị đánh phủ đầu | Cao (phân tán, cơ động, ngụy trang) | Trung bình (silo/bệ lớn, mục tiêu rõ) |
Yêu cầu công nghiệp–kỹ thuật | Vừa phải, tận dụng chuỗi công nghiệp dân sự | Rất cao (động cơ lớn, RV, vật liệu tái nhập…) |
3) “Gói lực” đề xuất (mô hình tham chiếu)
-
Lớp đánh chặn/đánh đuổi từ xa: tên lửa bờ chống hạm + MRBM phi hạt nhân để khóa vùng.
-
Lớp đòn chính xác – tiêu hao: UAV tàng hình/đạn tuần kích chi phí thấp, tập trung vào radar, kho đạn, tàu chỉ huy, trạm C2.
-
Lớp làm mù – làm điếc: năng lực EW/cyber để gây nhiễu cảm biến, gián đoạn liên lạc – tiếp vận.
-
Lớp lá chắn: phòng không nhiều lớp bảo vệ đô thị/hạ tầng, căn cứ không quân–hải quân, tuyến bờ biển.
-
Lớp mắt–tai hợp nhất: trung tâm dữ liệu + fusion dữ liệu cảm biến dân sự–quân sự (tuân thủ pháp luật), tăng “nhận thức tình huống”.
4) Chi phí & thời gian (ước lượng thận trọng, ở mức chương trình phòng thủ phi hạt nhân)
-
Thời gian hình thành năng lực đáng kể: 5–8 năm nếu tập trung, theo mô-đun; đạt độ chín 10–12 năm.
-
Chi phí đầu tư tích lũy: quy mô một chữ số tỷ USD đến thấp của hai chữ số (tùy mức tham vọng & nội địa hóa).
-
So với ICBM (50–90 tỷ USD, 10–25 năm), gói này rẻ hơn nhiều lần, linh hoạt và ít rủi ro ngoại giao.
5) Nguyên tắc thực thi (an toàn – hợp pháp – bền vững)
-
Phòng thủ hợp pháp: tuân thủ các cam kết quốc tế; tập trung phi hạt nhân.
-
Phân tán & dự phòng: cơ động, kho bãi phân tán, “digital twin” cho huấn luyện – bảo trì.
-
Lưỡng dụng: ưu tiên công nghệ có thể dùng cho dân sự (AI, cảm biến, vệ tinh nhỏ), tạo lợi ích kinh tế – công nghệ lan tỏa.
-
Nhân lực số & dữ liệu: đầu tư trung tâm dữ liệu, an ninh mạng, AI để làm tăng hiệu quả toàn hệ thống (từ ISR đến bảo trì dự đoán).
Kết luận
Một kiến trúc răn đe dựa trên MRBM + UAV/đạn tuần kích + Cyber/EW + phòng không nhiều lớp + ISR hợp nhất giúp Việt Nam đạt răn đe khu vực mạnh, chi phí–hiệu quả cao, phù hợp luật pháp và ngoại giao, trong khi tránh bẫy chi phí – rủi ro leo thang của ICBM.