Tầm nhìn chung (2025–2045) xây dựng sức mạnh mềm Việt Nam top thế giới
“Việt Nam — Hồn Việt, Tầm Toàn Cầu.”
Đến 2045, Việt Nam trở thành quốc gia có sức mạnh mềm đặc trưng: văn hóa sống động xuất khẩu được, giá trị tư tưởng hấp dẫn, hệ giáo dục-khoa học ứng dụng mạnh, ngoại giao ảnh hưởng tích cực, thương hiệu kinh tế có chỗ đứng toàn cầu, và cộng đồng người Việt toàn cầu là lực lượng đối ngoại chủ động.
1. Văn hóa
Mục tiêu: Tạo ngành công nghiệp văn hóa (creative industries) bền vững, đưa 5–10 sản phẩm văn hóa Việt được biết rộng trên 5 thị trường mục tiêu lớn.
Giai đoạn & hành động
-
2025–2030: Ươm tạo studio, quỹ sản xuất phim/âm nhạc, đào tạo chuyên sâu (showrunner, producer), thúc đẩy nội dung số song ngữ.
-
2030–2038: Hợp tác toàn cầu (co-productions), xuất khẩu nội dung, chuỗi lễ hội văn hóa quốc tế.
-
2038–2045: Thương hiệu văn hóa Việt nằm trong top regional/global creative hubs.
Sáng kiến cốt lõi: Quỹ “Văn hoá & Sáng tạo Quốc gia”; chương trình xuất khẩu ẩm thực + du lịch văn hóa; nền tảng streaming nội dung Việt.
KPI: số phim/album quốc tế; lượt xem global; số di sản/điểm du lịch tăng khách; doanh thu ngành văn hóa.
2. Giá trị – tư tưởng
Mục tiêu: Nêu bật giá trị nhân văn — “hòa bình, cộng đồng, sáng tạo” — thành thông điệp quốc gia có sức hút.
Giai đoạn & hành động
-
2025–2030: Thiết kế bộ thông điệp quốc gia, tích hợp vào ngoại giao văn hoá và giáo dục, lan truyền qua mạng xã hội quốc tế.
-
2030–2038: Hỗ trợ học bổng, chương trình trao đổi lãnh đạo trẻ, tổ chức diễn đàn giá trị khu vực.
-
2038–2045: Việt Nam chủ trì ít nhất một diễn đàn giá trị xuyên-ASEAN/Đông Nam Á.
Sáng kiến cốt lõi: Học bổng “Khát vọng Việt”, trung tâm nghiên cứu giá trị công cộng, chiến dịch truyền thông “Việt Nam vì hòa bình”.
KPI: số học bổng trao, số diễn đàn/quyết sách ảnh hưởng, thăm dò nhận thức quốc tế.
3. Giáo dục & khoa học
Mục tiêu: Trở thành trung tâm STEM – ứng dụng khu vực; tăng tỷ lệ nhân lực STEM chất lượng cao; có 3–5 trung tâm nghiên cứu ứng dụng tầm khu vực.
Giai đoạn & hành động
-
2025–2030: Đầu tư đại trà cho giáo dục STEM, cải cách chương trình, kết nối trường – doanh nghiệp, khuyến khích sáng kiến khởi nghiệp học đường.
-
2030–2038: Xây dựng vài trường/viện nghiên cứu theo mô hình liên kết quốc tế (joint labs), ưu đãi thu hút nhân tài trong nước và kiều bào.
-
2038–2045: Thương mại hóa kết quả nghiên cứu, hình thành clusters công nghệ (AI, xanh, sinh học).
Sáng kiến cốt lõi: Quỹ đổi mới ứng dụng; visa khoa học ưu tiên; chương trình “Trường Sáng tạo 4.0” cho lớp 6–12.
KPI: số bằng sáng chế, tỉ lệ sinh viên STEM ra trường có việc làm trong ngành, số spin-off thành công.
4. Ngoại giao
Mục tiêu: Ngoại giao mềm mạnh mẽ, Việt Nam là “cầu nối” khu vực, đóng góp tích cực cho các cơ chế đa phương.
Giai đoạn & hành động
-
2025–2030: Chuyên nghiệp hoá ngoại giao văn hoá, gắn văn hoá-thương mại-giáo dục trong sứ mệnh đại sứ quán; đào tạo ngoại giao công chúng.
-
2030–2038: Chủ trì sáng kiến khu vực (môi trường, văn hoá, giáo dục), tăng vai trò ở LHQ, ASEAN.
-
2038–2045: Trở thành trung tâm hội thảo/đàm phán cho các vấn đề khu vực.
Sáng kiến cốt lõi: Mạng lưới văn hoá-diplomacy hubs tại các đô thị lớn, chương trình “Đại sứ Trẻ Việt Nam”.
KPI: số sáng kiến/chủ trì đa phương, chỉ số hình ảnh quốc gia (soft power index), số đối tác liên kết.
5. Kinh tế & thương hiệu
Mục tiêu: Tạo 10–20 thương hiệu Việt có tầm khu vực/toàn cầu, nâng giá trị gia tăng ngành xuất khẩu.
Giai đoạn & hành động
-
2025–2030: Hỗ trợ branding cho nông sản, hàng tiêu dùng; tiêu chuẩn hoá chất lượng, truy xuất nguồn gốc; khuyến khích startup xuất khẩu.
-
2030–2038: Đầu tư vào thiết kế, R&D, logistics; xúc tiến thương mại chủ động ở thị trường trọng điểm.
-
2038–2045: Một số thương hiệu Việt trở thành biểu tượng trong ngành (nông sản cao cấp, sản phẩm công nghệ, du lịch trải nghiệm).
Sáng kiến cốt lõi: Chương trình “Made in Vietnam — Trusted”, quỹ hỗ trợ nâng cấp thương hiệu xuất khẩu, trung tâm thiết kế quốc gia.
KPI: giá trị xuất khẩu có thương hiệu, số doanh nghiệp đạt chuẩn quốc tế, xếp hạng thương hiệu quốc gia.
6. Con người & kiều bào
Mục tiêu: Kết nối 5 triệu kiều bào thành hệ sinh thái lợi thế: vốn, tri thức, văn hoá.
Giai đoạn & hành động
-
2025–2030: Cơ sở dữ liệu kiều bào, chương trình thu hút đầu tư/tri thức từ kiều bào, visa ưu đãi chuyên gia về nước.
-
2030–2038: Tạo các hub entrepreneurship kiều bào, chương trình mentoring cho startup bản địa.
-
2038–2045: Kiều bào là đầu mối thương hiệu và đại sứ văn hoá ở thị trường mục tiêu.
Sáng kiến cốt lõi: Mạng lưới “Việt kiều Connect”, chương trình “Mentor về nước”, quỹ đầu tư kiều bào.
KPI: vốn đầu tư kiều bào, số chuyên gia quay về làm việc/hợp tác, hoạt động văn hoá-kinh tế do kiều bào lãnh đạo.
Cơ chế thực thi & huy động nguồn lực
-
Thiết lập: “Hội đồng Sức mạnh Mềm Quốc gia” (cơ quan liên bộ + tư nhân + diaspora) làm đầu mối chiến lược và đánh giá.
-
Tài chính: Quỹ công–tư cho soft power, khuyến khích đầu tư tư nhân, thuế ưu đãi cho sáng kiến văn hoá–khoa học.
-
Hợp tác: Mô hình PPP, liên kết với các đại học, hãng truyền thông, nền tảng công nghệ.
-
Đo lường: Báo cáo hàng năm + dashboard KPI công khai.
Rủi ro chính & biện pháp khắc phục
-
Rủi ro: Thiếu nguồn lực bền vững, phân mảnh chính sách, xung đột lợi ích công–tư, hình ảnh tiêu cực do sự kiện.
-
Khắc phục: Luật/khung chính sách ổn định, co-funding bắt buộc cho dự án lớn, đội phản ứng nhanh truyền thông, minh bạch và chịu trách nhiệm.
Lộ trình ngắn gọn (actionable)
-
2025: Thành lập Hội đồng, quỹ soft power, chọn 5 dự án flagship (1 per pillar).
-
2026–2030: Triển khai pilot — festival quốc tế, quỹ học bổng, nền tảng xuất khẩu văn hoá, 2 trung tâm R&D.
-
2030–2038: Mở rộng mô hình thành chuỗi, thương mại hoá, ký liên minh chiến lược.
-
2038–2045: Củng cố thương hiệu toàn cầu, Việt Nam dẫn dắt sáng kiến khu vực.