Tất cả các đơn vị đo công suất điện
các đơn vị công suất điện mà bạn thấy như GW, MW, kW... nhé:
1. Các đơn vị cơ bản
-
Watt (W): đơn vị cơ bản của công suất (tốc độ tiêu thụ hoặc sản xuất năng lượng).
-
1 Watt = 1 Joule/giây.
-
-
Kilowatt (kW):
-
1 kW = 1.000 W.
-
Ví dụ: ấm siêu tốc ~2 kW; điều hòa gia đình 1–2 kW.
-
-
Megawatt (MW):
-
1 MW = 1.000 kW = 1.000.000 W.
-
Ví dụ: một turbine gió lớn ~3–5 MW; một tổ máy nhiệt điện than thường 300–600 MW.
-
-
Gigawatt (GW):
-
1 GW = 1.000 MW = 1.000.000 kW.
-
Ví dụ: một nhà máy điện hạt nhân hiện đại thường ~1–1,7 GW mỗi tổ máy.
-
-
Terawatt (TW):
-
1 TW = 1.000 GW.
-
Quy mô này dùng để nói đến tổng công suất của cả quốc gia hoặc toàn cầu.
-
Ví dụ: nhu cầu điện toàn thế giới ~30 TW (công suất tức thời).
-
2. Liên hệ với đời sống
-
1 GW điện năng có thể cung cấp đủ điện cho khoảng 700.000 – 1.000.000 hộ gia đình (tùy mức tiêu thụ).
-
Việt Nam năm 2023 có tổng công suất nguồn điện khoảng ~76 GW (tất cả các loại: thủy điện, than, khí, NLTT).
-
Một bóng đèn LED nhỏ 10 W → cần 100 triệu bóng đèn như vậy mới tiêu thụ hết 1 GW.
3. Đơn vị liên quan đến năng lượng (khác với công suất)
-
Công suất (W, MW, GW) cho biết mức điện tại một thời điểm.
-
Năng lượng thường tính bằng kWh (kilowatt-giờ), tức là công suất × thời gian.
-
Ví dụ: 1 máy lạnh 1 kW chạy 10 giờ → tiêu thụ 10 kWh.
-
Giá điện hộ gia đình tính theo kWh, chứ không tính theo kW hay MW.
-
👉 Tóm lại:
-
W = đơn vị cơ bản.
-
kW, MW, GW = bội số của W (lớn dần theo ×1.000).
-
GW thường dùng cho nhà máy điện hoặc công suất hệ thống điện quốc gia.