Thu ngân sách nhà nước (NSNN) Việt Nam từ những nguồn nào? tỷ trọng bao nhiêu?
Tại sao Việt Nam không tăng thu ngân sách từ Thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội giống như Mỹ?
một bức tranh chung về thu ngân sách nhà nước (NSNN) Việt Nam – vừa ngắn gọn, vừa có số liệu so sánh để dễ hình dung:
1. Các nguồn thu chính của NSNN
NSNN Việt Nam có 4 nhóm nguồn thu chủ yếu:
-
Thu nội địa (chiếm tỷ trọng lớn nhất, ổn định nhất)
-
Bao gồm: thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN, thuế TTĐB, thuế bảo vệ môi trường, phí – lệ phí, thu từ đất (tiền sử dụng đất, thuê đất), lợi nhuận DNNN, cổ tức – lợi nhuận còn lại.
-
Tỷ trọng: ~80–84% tổng thu NSNN những năm gần đây.
-
-
Thu từ xuất nhập khẩu
-
Gồm: thuế xuất nhập khẩu, thuế GTGT & TTĐB khâu nhập khẩu.
-
Tỷ trọng: ~13–16%.
-
-
Thu từ dầu thô
-
Trước đây chiếm tỷ lệ lớn, nay giảm mạnh.
-
Tỷ trọng hiện nay chỉ 2–4%.
-
-
Thu từ viện trợ (ODA, viện trợ không hoàn lại...)
-
Tỷ lệ rất nhỏ, <1%.
-
2. Thành phần chính trong thu nội địa
Trong nhóm chiếm tỷ trọng lớn (~80% NSNN), cơ cấu chi tiết các sắc thuế/nguồn thu:
-
Thuế GTGT: ~24,4% tổng NSNN (trong đó thu nội địa chiếm ~17%).
-
Thuế TNDN: ~16%.
-
Thuế TNCN: ~7–8%.
-
Thuế TTĐB: ~6–7%.
-
Thuế bảo vệ môi trường: ~3,7–4% (tăng nhanh nhờ đánh mạnh vào xăng dầu, than...).
-
Thu từ đất đai (sử dụng đất, thuê đất…): ~11–12% tổng NSNN (riêng 2023).
-
Các khoản ngoài thuế, phí khác (cổ tức, thoái vốn...): ~11–12%.
3. Biến động qua các năm
-
2013: thu từ đất chỉ ~7,8% tổng NSNN.
-
2015: thu nội địa chiếm ~74% tổng NSNN.
-
2018: thu đất tăng lên ~16,6%.
-
2019: thu nội địa tăng lên ~82%.
-
2020:
-
TNDN (không dầu thô) ~16%
-
TNCN ~7,6%
-
BVMT ~4%
-
-
2022:
-
Nội địa ~79,5%
-
Xuất nhập khẩu ~15,7%
-
Dầu thô ~4,3%
-
-
2025 (dự toán):
-
Thu đất chiếm 14,9% tổng thu NSNN, hơn 17,5% thu nội địa.
-
4. Nhận định chung
-
Xu hướng:
-
Tỷ trọng thu nội địa ngày càng tăng, thay thế dần nguồn thu từ dầu thô và XNK.
-
Thu từ đất đai và bất động sản trở thành một trụ cột lớn, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro phụ thuộc vào thị trường.
-
Các sắc thuế tiêu dùng (GTGT, TTĐB, BVMT) và thu nhập (TNDN, TNCN) giữ vai trò nền tảng.
-
-
Vấn đề đặt ra:
-
Cần mở rộng cơ sở thuế, giảm phụ thuộc vào nguồn thu một lần từ đất.
-
Cân đối giữa thuế trực thu (TNDN, TNCN) và thuế gián thu (GTGT, TTĐB, BVMT) để đảm bảo công bằng.
-
Điều chỉnh phù hợp cam kết hội nhập, tránh giảm thu đột ngột khi cắt giảm thuế nhập khẩu.
-
👉 Tóm lại: Nguồn thu NSNN Việt Nam hiện dựa chủ yếu vào thu nội địa (~80–84%), trong đó GTGT, TNDN, TNCN, thuế đất và môi trường là trụ cột. Thu XNK và dầu thô đang giảm dần, viện trợ chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ.
so sánh tổng thể về cơ cấu nguồn thu ngân sách chính giữa Việt Nam, Trung Quốc, và Hoa Kỳ
Dưới đây là sự so sánh tổng thể về cơ cấu nguồn thu ngân sách chính giữa Việt Nam, Trung Quốc, và Hoa Kỳ — giúp bạn nhìn rõ sự khác biệt trong cơ chế huy động thu của mỗi quốc gia:
1. Việt Nam (tổng hợp từ các thông tin trước)
-
Thu nội địa (GTGT, TNDN, TNCN, đất, BHMT, cổ tức...): ~80–84 % tổng thu NSNN.
-
GTGT: ~24,4 % (trong đó phần nội địa ~17 %)
-
TNDN: ~16 %
-
TNCN: ~7–8 %
-
TTĐB: ~6–7 %
-
Thuế bảo vệ môi trường: ~3,7–4 %
-
Thu từ đất đai (tiền sử dụng/thuê đất): ~11–12 %
-
Các khoản ngoài thuế khác: ~11–12 %
-
-
Thu xuất nhập khẩu: ~13–16 %
-
Thu từ dầu thô: ~2–4 %
-
Viện trợ: <1 %
(Thông tin dựa trên dữ liệu tổng hợp từ các bình luận trước đây.)
2. Trung Quốc
-
Tổng thu từ thuế chiếm 80–85 % tổng thu ngân sách (trung ương + địa phương), còn lại là các nguồn ngoài thuế.
-
Cơ cấu chính:
-
VAT (thuế giá trị gia tăng): đóng góp ~30 % tổng thuế (tương đương ~4 % GDP)
-
Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT): chiếm ~20 % tổng thuế
-
Thuế thu nhập cá nhân (PIT): chiếm ~7 % tổng thuế
-
Thuế tiêu thụ đặc biệt, phí môi trường, v.v. (thuế gián thu khác): số liệu cụ thể không nổi bật trong nguồn, nhưng chiếm phần còn lại.
-
-
Chú ý: Trung Quốc có hệ thống phân chia thu giữa trung ương và địa phương, xuất phát từ cải cách thuế 1994. Thu từ đất đóng vai trò lớn ở địa phương (land finance), dù không trong bảng số liệu chính thức hiện tại.
3. Hoa Kỳ (Liên bang)
-
Nguồn chính (FY2024):
-
Thuế thu nhập cá nhân (individual income tax): ~49 % tổng thu
-
Thuế bảo hiểm xã hội (payroll taxes): ~36–37 % tổng thu
-
Thuế thu nhập doanh nghiệp (corporate tax): khoảng 9–11 % tổng thu.
-
Thuế tiêu dùng (excise, customs duties, estate, gift,...): tổng cộng ~5–7 %. Ví dụ, excise taxes chỉ khoản 1.7–1.8 % GDP (thuế riêng)
-
Theo dữ liệu OECD (2022): thu tiêu dùng ~15–17 %, thu bất động sản ~10–11 %
-
4. Bảng so sánh ngắn
| Quốc gia | Tax-to-GDP or Total Revenue Share | Thành phần chính |
|---|---|---|
| Việt Nam | Thu nội địa ~80–84 %, đất ~11–12 %, XNK ~13–16 %, dầu ~2–4 % | Linh hoạt: GTGT, đất, TNDN, TNCN |
| Trung Quốc | Thuế ~80–85 % tổng ngân sách | VAT ~30 %, CIT ~20 %, PIT ~7 % |
| Hoa Kỳ | Thuế ~97 % tổng thu liên bang | PIT ~49 %, Payroll ~36–37 %, CIT ~9–11 %, tiêu dùng/khác ~5–7 % |
Nhận định
-
Việt Nam và Trung Quốc đều có sự lệ thuộc đáng kể vào thu thuế nội địa, nhưng Việt Nam có tỷ trọng đất đai (thu sử dụng, thuê) nổi bật, trong khi Trung Quốc dựa nhiều vào VAT và CIT.
-
Hoa Kỳ phụ thuộc lớn vào thuế thu nhập cá nhân và bảo hiểm xã hội, trong khi các nguồn thu như thu đất hay dầu thô không đáng kể ở cấp liên bang.
-
Cấu trúc thu phản ánh các chiến lược phát triển và đặc điểm kinh tế:
-
Việt Nam: dựa vào khai thác đất để tăng nguồn thu một lần.
-
Trung Quốc: VAT dẫn đầu, hỗ trợ mô hình tiêu dùng.
-
Hoa Kỳ: hệ thống thu nhập cá nhân và bảo hiểm xã hội phát triển mạnh.
-
1. Việt Nam hiện tại giống ai?
-
So với Trung Quốc:
-
Điểm giống: Thu nội địa chiếm phần lớn, trong đó VAT/GTGT, CIT/TNDN, PIT/TNCN là ba trụ cột.
-
Điểm khác: Việt Nam còn dựa mạnh vào thu từ đất đai (10–15% NSNN), trong khi Trung Quốc thu đất nằm nhiều ở địa phương (land finance), nhưng trung ương không hạch toán quá rõ.
-
-
So với Hoa Kỳ:
-
Khác biệt lớn: Mỹ thu ngân sách chủ yếu từ thuế thu nhập cá nhân và bảo hiểm xã hội (~85%), trong khi Việt Nam mới chỉ thu PIT chiếm 7–8%.
-
Mỹ hầu như không dựa vào đất hay dầu mỏ; Việt Nam thì ngược lại vẫn coi đây là nguồn quan trọng.
-
👉 Như vậy: Việt Nam gần với mô hình Trung Quốc hơn Mỹ, nhưng vẫn mang nét riêng: “đặc sản” thu ngân sách từ đất.
2. Xu hướng 2025–2030
Dựa trên các dự thảo cải cách thuế, Luật Đất đai sửa đổi 2024, và định hướng tài chính công:
(1) Thu nội địa tiếp tục tăng tỷ trọng
-
Mục tiêu 2025–2030: giữ thu nội địa >85% tổng NSNN.
-
Giảm phụ thuộc vào dầu thô và XNK (do hội nhập, cắt giảm thuế quan).
(2) Cơ cấu trong thu nội địa
-
GTGT: vẫn chiếm tỷ trọng cao nhất (~18–20% tổng NSNN), nhưng cần cải cách để mở rộng cơ sở thu (giảm tình trạng né, hoàn thuế).
-
TNDN: có thể giảm nhẹ tỷ trọng (do cạnh tranh thuế toàn cầu, áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu 15% với FDI), nhưng giá trị tuyệt đối vẫn tăng nhờ mở rộng sản xuất.
-
TNCN: tăng tỷ trọng (từ ~7–8% hiện nay lên 10–12% vào 2030), vì thu nhập bình quân đầu người tăng và phạm vi thuế mở rộng.
-
Thuế môi trường & xanh: chắc chắn tăng mạnh, gắn với cam kết Net Zero 2050. Có thể chiếm 5–7% tổng NSNN vào 2030.
(3) Thu từ đất đai
-
Vẫn còn quan trọng nhưng sẽ điều chỉnh:
-
Ngắn hạn (2025–2027): còn chiếm ~12–15% tổng NSNN (theo dự toán 2025 đã ~14,9%).
-
Trung hạn (sau 2028): Nhà nước định hướng giảm dần phụ thuộc vào tiền sử dụng đất, thay bằng thuế tài sản/thuế nhà đất thường niên để ổn định và công bằng hơn.
-
(4) Thu XNK
-
Giảm về tỷ trọng xuống <10% do cắt giảm thuế quan theo FTA.
(5) Dầu thô
-
Có thể chỉ còn <1% NSNN vào 2030.
3. Kịch bản tổng thể (2025–2030)
| Nguồn thu | 2025 (ước tính) | 2030 (dự đoán) |
|---|---|---|
| Thu nội địa | ~85% | 87–90% |
| - GTGT | 18–20% | 18–19% |
| - TNDN | 15–16% | 13–14% |
| - TNCN | 8–9% | 10–12% |
| - BVMT & thuế xanh | 4–5% | 6–7% |
| - Đất đai | 14–15% | 8–10% |
| Thu XNK | 10–12% | <10% |
| Dầu thô | 2–3% | <1% |
| Viện trợ/khác | <1% | <1% |
4. Nhận định chiến lược
-
Việt Nam sẽ dần tiến gần mô hình Trung Quốc, tức là dựa nhiều vào thuế gián thu (GTGT, TTĐB) và thu nhập (TNDN, TNCN), nhưng sẽ thêm một “chân kiềng mới” là thuế tài sản để thay thế nguồn thu đất.
-
Nếu cải cách thuế thành công, 2025–2030 sẽ chứng kiến Việt Nam dịch chuyển từ “thu một lần từ đất” sang “thu thường xuyên từ tài sản và thu nhập”.
Trung quốc đã thu thuế tài sản và thu nhập chưa? tỷ trọng thu ngân sách thế nào?
1. Thuế tài sản ở Trung Quốc
-
Hiện tại:
-
Trung Quốc chưa có thuế tài sản toàn diện (property tax) trên phạm vi cả nước.
-
Tuy nhiên, họ có các khoản thu liên quan đến bất động sản:
-
Thuế nhà đất (urban real estate tax).
-
Thuế sử dụng đất đô thị, đất nông nghiệp.
-
Thuế trước bạ (deed tax).
-
-
Các thí điểm thuế tài sản đã từng triển khai ở Thượng Hải, Trùng Khánh từ 2011, nhưng chỉ áp dụng hẹp cho một số loại nhà ở (nhà thứ hai, biệt thự, v.v.) và chưa mở rộng toàn quốc.
-
-
Tỷ trọng trong NSNN:
-
Theo số liệu OECD và MOF (Trung Quốc): thu từ các loại thuế tài sản (property-related taxes) chiếm ~9–10% tổng thu thuế.
-
So sánh: OECD trung bình khoảng 6%, Mỹ tới ~15% (chủ yếu thuế bất động sản địa phương).
-
Như vậy, Trung Quốc thu từ tài sản cao hơn Việt Nam (chỉ ~3–4% từ đất), nhưng vẫn chưa thành một trụ cột vững như Mỹ.
-
2. Thuế thu nhập (Income taxes)
-
Thu nhập doanh nghiệp (CIT):
-
Là một trong ba nguồn thu lớn nhất.
-
Chiếm khoảng 20% tổng thu thuế.
-
-
Thu nhập cá nhân (PIT):
-
Chiếm ~7% tổng thu thuế.
-
Tỷ trọng này khá thấp, vì ngưỡng chịu thuế còn cao và hệ thống thuế còn nhiều miễn giảm.
-
👉 Tổng cộng thuế thu nhập (CIT + PIT) chiếm ~27% tổng thu ngân sách từ thuế.
3. Cơ cấu thu ngân sách Trung Quốc (ước tính gần nhất)
-
VAT (GTGT): ~30% tổng thu thuế.
-
CIT (TNDN): ~20%.
-
PIT (TNCN): ~7%.
-
Thuế tiêu thụ đặc biệt, xuất nhập khẩu: ~20%.
-
Thuế tài sản (đất, nhà, deed tax, sử dụng đất...): ~9–10%.
-
Khác (phí, lệ phí...): phần còn lại.
4. So sánh với Việt Nam
-
Việt Nam: chưa có thuế tài sản thường niên, chủ yếu thu từ tiền sử dụng đất (một lần), nên thu đất chiếm 10–15% NSNN nhưng mang tính ngắn hạn, bất ổn.
-
Trung Quốc: có nhiều loại thuế tài sản, đóng góp đều đặn ~10% tổng thu thuế, dù chưa áp dụng thuế tài sản toàn diện.
-
Thu nhập: Việt Nam PIT chỉ 7–8%, CIT ~16% → tổng ~23% (thấp hơn Trung Quốc một chút).
📌 Kết luận ngắn:
-
Trung Quốc đã có hệ thống thuế tài sản & thu nhập tương đối toàn diện (CIT 20%, PIT 7%, property-related ~10%), nhưng thuế tài sản vẫn ở mức “thử nghiệm – từng phần”.
-
Việt Nam đang tụt hậu ở thuế tài sản, và nếu 2025–2030 áp dụng thuế nhà đất thường niên, thì sẽ đi gần hơn mô hình Trung Quốc (và cả OECD).

