tiềm năng thị trường tín chỉ carbon trên toàn cầu - định giá thị trường này? từ 2025 tới 2030?
dự báo quy mô thị trường tín chỉ carbon toàn cầu 2025–2030 dưới dạng “kịch bản” (thấp — trung — cao), kèm nguồn và giải thích vì sao có độ bất định lớn. Dưới đây là kết quả tóm tắt, dễ dùng để trình bày/ra quyết định.
Tóm tắt nhanh (giá trị hàng năm, USD, tại mỗi kịch bản vào ~2030)
-
Kịch bản thận trọng (slow policy / VCM yếu): ~$5 - $35 tỷ / năm.
-
Kịch bản cơ sở (policy tiến bộ, COP29 + mở rộng ETSs): ~$50 - $250 tỷ / năm (thường trích dẫn khoảng $50–$250B).
-
Kịch bản mạnh / bùng nổ (toàn cầu hoá cơ chế tuân thủ, giá cao cho removals): $250 tỷ ⇒ $1–2 nghìn tỷ / năm (một số nguồn và phân tích vĩ mô cho phép kịch bản này nếu giá và khối lượng tăng mạnh).
Ghi chú ngắn: nhiều tổ chức (McKinsey / Investcorp / BNEF / MSCI) cho rằng VCM một mình có thể nằm trong vùng $5–$35B (đến 2030) nếu chỉ VCM tiếp tục; nhưng nếu tích hợp nhiều thị trường tuân thủ (compliance ETS) và nếu giá quyền phát thải/chi phí giảm phát thải tăng, tổng thị trường (compliance + VCM + removals) có thể lớn hơn nhiều, chạm hàng trăm tỉ USD.
Nguồn chính (những báo cáo/điểm trụ tải nhất)
-
World Bank – State & Trends of Carbon Pricing 2024: ghi nhận doanh thu giá carbon (thuế & ETS) 2023 ≈ $104B (thực tế compliance hiện đã rất lớn); cho thấy nền tảng tài chính vững để mở rộng.
-
BloombergNEF (BNEF) – Global Carbon Market Outlook: phân tích kịch bản giá & nhu cầu — cho thấy giá có thể tăng mạnh nếu thị trường tập trung vào removals; cung-cầu & chính sách quyết định giá.
-
MSCI / Investcorp / McKinsey (tổng hợp): ước tính phạm vi giá trị VCM 2030 rất khác nhau — ví dụ MSCI: $7–$35B cho VCM đến 2030, McKinsey/Investcorp đưa ra dải rộng $5–$50B (tùy kịch bản), còn các kịch bản dài hạn (2050) cho quy mô >>$100B.
-
Báo chí / FT / Reuters: nhận xét rằng nếu “chuỗi tuân thủ” toàn cầu (global compliance markets + quality standards) được triển khai, tổng thị trường có thể lên vài trăm tỉ USD vào 2030; một số phân tích rất lạc quan (đến $250B).
Vì sao khoảng thay đổi quá lớn? (Yếu tố quyết định quy mô & giá)
-
Ai là buyer — compliance vs voluntary: nếu nhiều nền kinh tế lớn chuyển sang bắt buộc (compliance) → cầu tăng mạnh; nếu chỉ VCM tự nguyện thì quy mô nhỏ.
-
Giá/tấn CO₂: khác nhau theo thị trường — EU hiện ~€65–80/t (2024), California ~ $30–40/t, Trung Quốc thấp hơn; nếu giá tăng lên €100–€150/t thì giá trị thị trường bùng nổ.
-
Sự ra đời tiêu chuẩn toàn cầu & tránh “double counting” (COP29, quy tắc chất lượng) — nếu khung chuẩn hóa được triển khai rộng, niềm tin tăng → đầu tư & demand tăng.
-
Tỉ trọng removals (loại carbon permanent removals) — removals thường đắt hơn offsets tránh phát thải, khiến tổng giá trị thị trường tăng mạnh nếu removals chiếm phần lớn.
Gợi ý con số chi tiết theo năm (mô phỏng trung điểm)
Đây là mô phỏng “trung điểm” (mixture compliance + VCM) dựa trên các báo cáo:
Năm | Dự báo (trung điểm) — tổng thị trường (USD/năm) |
---|---|
2025 | $100 – $150 tỷ (đa phần là compliance revenues & tăng giá EUA/CCA). |
2026 | $120 – $220 tỷ |
2027 | $140 – $300 tỷ |
2028 | $160 – $350 tỷ |
2029 | $180 – $400 tỷ |
2030 |
Lưu ý: con số này bao gồm cả doanh thu đấu giá/quyền (compliance ETS) + giao dịch tín chỉ VCM + giá removals; tuỳ cách tính (VD: chỉ tính VCM) con số sẽ nhỏ hơn nhiều (MSCI/McKinsey: VCM 2030 ≈ $7–$35B hoặc $5–$50B tùy kịch bản).
Ý nghĩa cho nhà hoạch định & nhà đầu tư (ngắn gọn)
-
Rủi ro & cơ hội lớn: nếu bạn là doanh nghiệp phát thải lớn, chi phí compliance có thể tăng nhanh — cần lên kế hoạch giảm phát thải hoặc mua tín chỉ sớm.
-
Cơ hội cho xuất khẩu tín chỉ của các nước có rừng / dự án giảm phát thải (như Việt Nam): nếu thị trường bùng nổ, giá & cầu sẽ tăng, tạo nguồn thu ngoại tệ lớn.
-
Rủi ro chất lượng & uy tín: VCM vẫn chịu chỉ trích về chất lượng tín chỉ; chuẩn hoá (COP29) là nhân tố then chốt để tăng giá trị thực.