Tóm tắt 3 kịch bản cho quan hệ Mỹ–Trung 2025–2035
tóm gọn 3 kịch bản cho quan hệ Mỹ–Trung 2025–2035: hòa hoãn (coexistence / détente) — cạnh tranh kiểm soát (managed competition / containment) — đối đầu căng thẳng (confrontation / kinetic crisis). Với mỗi kịch bản em nêu kịch bản, tác nhân kích hoạt, xác suất tương đối (chủ quan), chỉ số quan sát, hậu quả chính và khuyến nghị chính sách — đặc biệt có ích cho các nước trung lập/đang hội nhập như Việt Nam.
Tóm tắt nhanh (xanh = ít căng thẳng → đỏ = nhiều căng thẳng)
-
Hòa hoãn (Coexistence) — xác suất ~ 25%
-
Cạnh tranh kiểm soát (Managed competition) — xác suất ~ 55%
-
Đối đầu căng thẳng (Confrontation) — xác suất ~ 20%
Những con số trên là ước đoán logic dựa trên xu hướng chính sách hiện tại và phân tích học giả; thực tế có thể thay đổi khi có cú sốc lớn (ví dụ một khủng hoảng ở eo biển Đài Loan, sự sụp đổ tài chính lớn, hay thay đổi chính quyền lớn ở một bên). (Nguồn phân tích chính sách: Carnegie, CSIS, World Bank, CFR, RAND).
1) Kịch bản A — Hòa hoãn / Coexistence
Nội dung: Hai siêu cường chấp nhận “chia sẻ sân chơi”: cạnh tranh ở những lĩnh vực sống còn nhưng tìm cách quản lý xung đột, mở ra cơ chế thương lượng ổn định ở những vấn đề hệ trọng (an ninh hạt nhân, hàng hải, chuỗi cung ứng hạn chế). Hợp tác chọn lọc tiếp diễn ở các vấn đề toàn cầu (khí hậu, y tế).
Kích hoạt: Lãnh đạo hai bên ưu tiên ổn định kinh tế toàn cầu; áp lực dư luận và doanh nghiệp muốn giảm rủi ro chuỗi cung ứng; cơ chế đa phương tái xuất hiện (đàm phán thương mại, đối thoại quân sự). (Ý tưởng hòa hoãn được nhiều học giả gợi ý như hướng khả thi cho 2030s).
Chỉ số quan sát: giảm số vụ đối đầu quân sự/ảo (sorties), nới lỏng một số lệnh kiểm xuất công nghệ, tăng đối thoại ngoại giao cấp cao.
Hậu quả:
-
Ít rủi ro gián đoạn thương mại lớn; đầu tư xuyên biên giới tăng nhẹ.
-
Trung – Mỹ tiếp tục cạnh tranh nhưng có “vạch an toàn” tránh leo thang.
Khuyến nghị (cho Việt Nam / các nước nhỏ):
-
Duy trì ngoại giao cân bằng, tận dụng cả hai thị trường lớn.
-
Tăng cường thu hút FDI định hướng chuỗi cung ứng đa nguồn.
2) Kịch bản B — Cạnh tranh kiểm soát (Managed competition / Containment) — kịch bản cơ bản, khả năng cao nhất
Nội dung: Quan hệ tiếp tục “cạn kiệt niềm tin”: Mỹ tập trung vào cô lập công nghệ và chuỗi cung ứng chiến lược (kiểm xuất chip, giới hạn công nghệ lõi), đồng thời củng cố liên minh khu vực; Trung Quốc đáp trả bằng tự lực (đầu tư nội địa vào chip, mở rộng BRI, giảm phụ thuộc USD). Cạnh tranh xảy ra ở hàng loạt lằn ranh kinh tế–công nghệ, nhưng tránh xung đột vũ trang tổng lực.
Kích hoạt: Mở rộng và duy trì các biện pháp kiểm soát xuất khẩu công nghệ; đồng minh phương Tây tham gia “kiểm soát công nghệ”; Trung Quốc đẩy mạnh chính sách “tự lực” và các liên kết thay thế. (Điều này đang hiện hữu: nhiều biện pháp kiểm soát chip, hợp tác đồng minh tăng cường).
Chỉ số quan sát:
-
Số và mức độ của lệnh cấm / blacklists xuất khẩu công nghệ tăng.
-
Dòng FDI vào “quốc gia thay thế” (Vietnam, Ấn Độ, Mexico) tăng.
-
Đầu tư R&D nội địa Trung Quốc vào chip, thiết bị sản xuất tăng (số bằng sáng chế, quỹ đầu tư nhà nước).
Hậu quả:
-
Chuỗi cung ứng “bóp” theo từng ngành (chip, thiết bị viễn thông, pin).
-
Chi phí công nghệ toàn cầu tăng, sự phân mảnh kỹ thuật số (standards/eco-systems) rõ rệt.
-
Kinh tế toàn cầu tăng trưởng chậm hơn nhưng không sụp đổ; doanh nghiệp thích nghi bằng chiến lược “China+1”.
Khuyến nghị:
-
Việt Nam: tập trung thu hút ngành công nghệ trung cấp, nâng cấp năng lực sản xuất để đón dòng chuyển dịch (supply chain reshoring).
-
Đầu tư mạnh hơn vào giáo dục kỹ thuật, bảo đảm an ninh năng lượng và kho dự trữ chiến lược (đất hiếm, linh kiện).
-
Tham gia các cơ chế đa phương, chuẩn kỹ thuật để tránh bị “bóc tách” khỏi cả hai hệ thống.
3) Kịch bản C — Đối đầu căng thẳng / Kịch bản xấu nhất (Confrontation / Kinetic crisis)
Nội dung: Một vụ khủng hoảng (ví dụ: sự kiện quân sự lớn quanh Đài Loan, tai nạn hải quân, hoặc tấn công mạng phá hủy hệ thống then chốt) dẫn tới leo thang quân sự khu vực, kèm theo các biện pháp trừng phạt tài chính mạnh mẽ và gián đoạn thương mại sâu rộng.
Kích hoạt: Một cuộc đụng độ trực tiếp ở eo biển Đài Loan hoặc sự cố nghiêm trọng liên quan tới lực lượng Mỹ–Trung;/lệnh trừng phạt tài chính quy mô lớn. (Rủi ro này không phải 0: các chuyên gia vẫn cảnh báo Tiềm năng xung đột ở eo biển).
Chỉ số quan sát: hoạt động quân sự gia tăng nhanh; tuyên bố chính thức của lãnh đạo về “hành động quân sự có thể xảy ra”; hợp tác tài chính quốc tế đứt gãy (cấm SWIFT, đóng băng tài sản).
Hậu quả:
-
Gián đoạn chuỗi cung ứng toàn diện (đặc biệt hàng trung gian quan trọng).
-
Sóng gió tài chính: bán tháo chứng khoán, hoảng loạn tiền tệ, lạm phát nhập khẩu tăng.
-
Rủi ro an ninh lớn cho các nước trong khu vực; khả năng bị lôi kéo vào khủng hoảng
Khuyến nghị khẩn cấp (cho Việt Nam / khu vực):
-
Chuẩn bị kế hoạch liên tục kinh doanh (BCP) cho các ngành then chốt; tăng dự trữ hàng hóa chiến lược.
-
Đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm phụ thuộc vào một thị trường lớn.
-
Giữ lập trường ngoại giao trung lập rõ ràng; tận dụng ngoại giao đa phương để giảm thiểu rủi ro an ninh.
Dấu hiệu (leading indicators) để theo dõi — nên đặt thành “bảng cảnh báo”
-
Chính sách kiểm soát công nghệ mới của Mỹ / đồng minh (mốc: luật, lệnh BIS).
-
Hoạt động quân sự tăng quanh Đài Loan / Biển Đông (sorties, tập trận lớn).
-
Tốc độ quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ / thỏa thuận thanh toán thay USD
-
Dòng FDI dịch chuyển: tăng mạnh vào SE Asia / Ấn Độ / Mexico
-
Dữ liệu tăng trưởng kinh tế và dự trữ ngoại hối (IMF / World Bank updates).
Kết luận ngắn gọn và khuyến nghị chiến lược (cho nhà làm chính sách/văn phòng chiến lược)
-
Kịch bản khả năng cao là cạnh tranh kiểm soát — một thời kỳ chia tách có quản lý, không phải chiến tranh toàn diện. Trong bối cảnh đó, chiến lược tối ưu cho các quốc gia nhỏ là: đa dạng hóa chuỗi cung ứng, tăng sức chống chịu nội tại (resilience), giữ ngoại giao cân bằng, và đẩy mạnh nâng cấp năng lực công nghệ.