Tóm tắt 7 công cụ/chiến lược chính mà Mỹ đang dùng trong quan hệ với Việt Nam
1) Công cụ “ngoại giao công chúng” và tài trợ (public diplomacy, grants)
Mỹ tài trợ các chương trình giáo dục, trao đổi văn hóa, hỗ trợ y tế, môi trường, đào tạo dân sự và các dự án phát triển cộng đồng qua Đại sứ quán, USAID, quỹ công khai. Mục tiêu chính thức: tăng kết nối xã hội, nâng năng lực y tế/giáo dục, củng cố quan hệ đối tác — nhưng những chương trình này cũng giúp mở rộng ảnh hưởng ý thức hệ và mạng lưới xã hội.
2) Hỗ trợ “xây dựng năng lực” cho dân sự, khoa học và xã hội dân sự
Các quỹ, học bổng, chương trình đào tạo cho trường đại học, tổ chức phi lợi nhuận và các nhà lãnh đạo trẻ thường được mô tả là “xây dựng năng lực” — nhưng chính quyền một số nước xem đây là can thiệp chính trị khi những hoạt động chạm tới nhân quyền, tự do báo chí hay vận động chính sách. Văn bản chính thức của ĐSQ và thông báo tài trợ cho thấy đây là hướng ưu tiên.
3) Ảnh hưởng kinh tế — thương mại và chuỗi cung ứng
Mỹ dùng ảnh hưởng thị trường (đầu tư, tiếp cận công nghệ, mua bán lớn) để tạo ràng buộc lợi ích: khuyến khích Việt Nam đa dạng hóa nguồn cung (giảm phụ thuộc Trung Quốc), thúc đẩy nhập khẩu hàng Mỹ, hợp tác năng lượng và công nghệ. Những công cụ này có thể là “đòn bẩy” nếu có bất đồng.
4) Hợp tác an ninh – quốc phòng có chọn lọc
Mỹ mở rộng hợp tác quốc phòng (đào tạo, tiếp tế, chuyển giao một số năng lực không trực tiếp tấn công) để tăng tính răn đe khu vực; ví dụ các cuộc thảo luận về máy bay vận tải C-130. Điều này làm tăng liên kết chiến lược nhưng cũng là con đường Mỹ gia tăng ảnh hưởng quân sự không trực tiếp.
5) Thông tin & chiến dịch truyền thông (media / information influence)
Hoa Kỳ — như nhiều quốc gia lớn — vận hành các kênh thông tin, báo chí, mạng xã hội và chương trình truyền thông công chúng nhằm phổ biến quan điểm, thúc đẩy chuẩn mực (dân chủ, nhân quyền). Ở một số nước, chính quyền địa phương coi đây là “can thiệp” hoặc “phá hoại”, đặc biệt nếu nội dung chỉ trích chính sách nhà nước. (Nguồn: phân tích về public diplomacy và soft power).
6) Công cụ trừng phạt / pháp lý nhắm tới cá nhân và thực thể
Khi có sự kiện liên quan nhân quyền hoặc tham nhũng, Mỹ có thể áp đặt trừng phạt trên cá nhân/doanh nghiệp, hạn chế visa, phong tỏa tài sản — đây là đòn bẩy chính trị-quyền lực không sử dụng vũ lực nhưng có tác động lớn. (Tương tự với các nước khác trong khu vực.)
7) Hoạt động tình báo & an ninh mạng (phía đối trọng cũng làm như vậy)
Mỹ có năng lực tình báo mạng và thu thập thông tin tình báo — các hoạt động này mang tính nhạy cảm và hiếm khi được công khai. Các nước thường cáo buộc nhau về “tấn công mạng” hay “can thiệp thông tin”; Việt Nam và Mỹ đều cảnh giác, có chính sách an ninh mạng và kiểm soát thông tin. (Chính quyền VN đôi lúc cũng lên tiếng phản bác các “lời cáo buộc sai lệch”.)
Nhận xét cân bằng — “phá hoại” hay “ảnh hưởng”?
-
Nhiều hoạt động nêu trên theo tuyên bố chính thức là hỗ trợ phát triển, an ninh, y tế, giáo dục và xây dựng năng lực
-
Nhưng ở góc nhìn của một số nhà quản lý ở Hà Nội, hoặc trong dư luận quốc gia, những hoạt động này có thể được diễn giải là “can thiệp chính trị” hoặc “gây ảnh hưởng có mục tiêu” — đặc biệt khi liên quan tới nhân quyền, tự do báo chí, và vận động chính sách. Việt Nam cũng có các luật và biện pháp để kiểm soát nguồn tài trợ nước ngoài và an ninh thông tin.
Kết luận ngắn gọn
-
Không có dấu hiệu Mỹ đang triển khai “chiến lược phá hoại quân sự” ở Việt Nam. Những gì rõ ràng là Mỹ đang tích cực dùng công cụ mềm (soft power), kinh tế, ngoại giao công chúng, hợp tác an ninh và—khi cần—trừng phạt pháp lý để tăng ảnh hưởng và bảo vệ lợi ích của mình ở khu vực. Các hành vi này đôi khi bị diễn giải là “phá hoại” tùy quan điểm chính trị.

