Tóm tắt các nội dung trọng tâm môn Khoa học tự nhiên lớp 6 – Giữa kỳ I
Tại sao phải học khoa học tự nhiên? 10 lý do + cách truyền cảm hứng cho học sinh
BỘ 30 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM + 10 CÂU TỰ LUẬN ÔN THI GIỮA KỲ I – KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 (Kết nối tri thức)
Dưới đây là bản tóm tắt các nội dung trọng tâm môn Khoa học tự nhiên lớp 6 – Giữa kỳ I (theo bộ Kết nối tri thức với cuộc sống), giúp học sinh nắm chắc kiến thức cốt lõi để ôn thi hiệu quả 👇
🧪 KHOA HỌC TỰ NHIÊN LỚP 6 – GIỮA KỲ I
🔷 CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU VỀ KHOA HỌC TỰ NHIÊN
1️⃣ Khoa học tự nhiên là gì?
-
Là môn học nghiên cứu tự nhiên (sự vật, hiện tượng, vật chất, năng lượng).
-
Gồm các lĩnh vực:
-
Vật lý – nghiên cứu vật chất và năng lượng.
-
Hóa học – nghiên cứu chất và sự biến đổi của chúng.
-
Sinh học – nghiên cứu thế giới sống.
-
Khoa học Trái Đất & Thiên văn học – nghiên cứu Trái Đất, bầu trời.
-
2️⃣ Vai trò của KHTN
-
Giúp con người hiểu, giải thích và vận dụng quy luật tự nhiên.
-
Góp phần ứng dụng vào đời sống và công nghệ.
3️⃣ Các hoạt động trong nghiên cứu khoa học
-
Quan sát, đặt câu hỏi, nêu giả thuyết, thí nghiệm, phân tích kết quả, rút kết luận.
🔷 CHƯƠNG 2: CÁC CHẤT QUANH TA
1️⃣ Chất là gì?
-
Chất là thành phần tạo nên vật thể.
-
Một vật thể có thể được tạo bởi một hoặc nhiều chất.
-
VD: Nước tinh khiết (1 chất), nước biển (nhiều chất).
-
2️⃣ Tính chất của chất
-
Tính chất vật lí: màu, mùi, vị, khối lượng riêng, nhiệt độ nóng chảy, độ tan, tính dẫn điện, dẫn nhiệt...
-
Tính chất hóa học: khả năng tạo chất mới (VD: sắt gỉ, giấy cháy).
3️⃣ Hỗn hợp và chất tinh khiết
-
Chất tinh khiết: chỉ gồm 1 chất (VD: nước cất, muối tinh khiết).
-
Hỗn hợp: gồm nhiều chất trộn lẫn (VD: không khí, nước muối).
4️⃣ Cách tách chất ra khỏi hỗn hợp
-
Dựa vào sự khác nhau về tính chất vật lý:
-
Lọc, lắng, cô cạn, chưng cất, tách bằng nam châm…
-
🔷 CHƯƠNG 3: TẾ BÀO – ĐƠN VỊ CƠ BẢN CỦA SỰ SỐNG
1️⃣ Tế bào là gì?
-
Là đơn vị cấu tạo và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống.
-
Có hai loại:
-
Tế bào nhân sơ: chưa có nhân hoàn chỉnh (VD: vi khuẩn).
-
Tế bào nhân thực: có nhân rõ ràng (VD: tế bào động vật, thực vật).
-
2️⃣ Cấu tạo tế bào thực vật và động vật
Bộ phận | Chức năng | Có ở tế bào |
---|---|---|
Màng sinh chất | Bao bọc, trao đổi chất | Cả hai |
Tế bào chất | Chứa các bào quan | Cả hai |
Nhân tế bào | Điều khiển hoạt động | Cả hai |
Thành tế bào | Bảo vệ, định hình | Chỉ thực vật |
Lục lạp | Quang hợp | Chỉ thực vật |
Không bào lớn | Chứa nước và chất hòa tan | Chủ yếu thực vật |
3️⃣ Chức năng của tế bào
-
Hấp thu chất dinh dưỡng, hô hấp, sinh trưởng, sinh sản.
🔷 CHƯƠNG 4: ĐA DẠNG SINH HỌC
1️⃣ Giới thiệu các giới sinh vật chính:
-
Giới Khởi sinh: vi khuẩn (nhỏ, đơn bào, nhân sơ).
-
Giới Nguyên sinh: tảo, trùng roi, trùng giày (đơn bào nhân thực).
-
Giới Nấm: nấm mốc, nấm men, nấm rơm... (dị dưỡng, không quang hợp).
-
Giới Thực vật: tự dưỡng, có diệp lục, quang hợp.
-
Giới Động vật: dị dưỡng, di chuyển được, đa dạng.
2️⃣ Sự đa dạng của sinh vật
-
Sinh vật đa dạng về hình dạng, kích thước, môi trường sống, vai trò.
-
Ví dụ:
-
Thực vật: cây hoa, cỏ, rêu, dương xỉ, cây thân gỗ…
-
Động vật: động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) và không xương sống (côn trùng, nhện, giun…).
-
3️⃣ Vai trò của sinh vật
-
Cung cấp thức ăn, thuốc, vật liệu, oxi, giúp cân bằng sinh thái.
-
Một số gây hại: vi khuẩn, nấm mốc, sâu bệnh.
🔷 CHƯƠNG 5 (MỞ ĐẦU): CÁC DẠNG NĂNG LƯỢNG (một số trường học đã học đến đây)
1️⃣ Năng lượng là gì?
-
Là khả năng sinh công, gây biến đổi cho vật khác.
2️⃣ Các dạng năng lượng thường gặp:
-
Nhiệt năng, Cơ năng, Điện năng, Hóa năng, Quang năng.
-
Năng lượng có thể chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác.
3️⃣ Nguồn năng lượng trong tự nhiên:
-
Tái tạo: mặt trời, gió, nước, sinh khối.
-
Không tái tạo: than, dầu, khí đốt.
📘 TỔNG KẾT KIẾN THỨC GIỮA KÌ I
Chương | Nội dung chính | Từ khóa cần nhớ |
---|---|---|
1 | Khái niệm, vai trò và phương pháp nghiên cứu KHTN | Quan sát – Thí nghiệm – Giả thuyết |
2 | Chất, hỗn hợp, cách tách chất | Chất tinh khiết, tính chất, hỗn hợp |
3 | Tế bào, cấu tạo tế bào | Màng, nhân, tế bào chất |
4 | Đa dạng sinh vật và vai trò | 5 giới sinh vật |
5 | Năng lượng và các dạng năng lượng | Quang năng, nhiệt năng, cơ năng |