Dưới thời bà Nguyễn Thị Hồng làm Thống đốc – kể từ khi được bổ nhiệm vào tháng 11/2020 – Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã triển khai nhiều chính sách tiền tệ chủ động, linh hoạt nhằm cân bằng giữa việc hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và đảm bảo ổn định vĩ mô. Dưới đây là tóm tắt chi tiết theo những mốc thời gian quan trọng và mục tiêu chính sách cụ thể:
1. Giai đoạn 2023–2024: Kiểm soát lạm phát, ổn định tín dụng và lãi suất
-
Ổn định kinh tế vĩ mô 2023:
-
Tăng trưởng GDP đạt khoảng 5,05%; lạm phát được kiểm soát ở mức 3,25%, thấp hơn mục tiêu 4,5% của Quốc hội. Lãi suất và tỷ giá cũng ổn định, áp lực giảm giá nhẹ của đồng VND dưới 3%
-
-
Thành tựu năm 2024:
-
Tín dụng tăng trưởng 15,08%, đạt đúng chỉ tiêu đề ra. Lạm phát được kiểm soát tốt và lãi suất ổn định trong bối cảnh thị trường quốc tế có nhiều biến động
-
NHNN thực hiện các biện pháp cơ cấu hệ thống ngân hàng, xử lý các ngân hàng yếu kém, tăng cường an ninh, kiểm soát rủi ro hệ thống
-
2. Nửa đầu 2025: Tái cân bằng vĩ mô trong bối cảnh mục tiêu tăng trưởng cao
-
Tăng trưởng tín dụng và lãi suất hỗ trợ kinh tế:
-
Tín dụng tăng xấp xỉ 10% trong 7 tháng đầu năm 2025, cao hơn nhiều so với mức 6% cùng kỳ năm trước.
-
Mặt bằng lãi suất cho vay giảm khoảng 0,4 điểm phần trăm so với cuối năm 2024, thể hiện sự hỗ trợ chi phí tài chính cho doanh nghiệp và nền kinh tế
-
-
Kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá:
-
Lạm phát bình quân được duy trì khoảng 3,6%, nằm trong tầm kiểm soát (mục tiêu dưới 4,5–5,0%)
-
NHNN chú trọng theo dõi sát diễn biến lạm phát cơ bản (tác động dài hạn), theo đó điều hành chính sách một cách thận trọng.
-
Tỷ giá VND/USD có tăng nhẹ khoảng 2,9% so với cuối 2024. NHNN tuyên bố sẽ không tiếp tục giảm lãi suất nếu tỷ giá chịu áp lực mạnh, để bảo vệ ổn định vĩ mô
-
-
Đối phó áp lực đầu vào và lạm phát tăng:
-
Bà Hồng cảnh báo nguy cơ lạm phát tăng do điều chỉnh giá điện, y tế và nhà ở, và nhấn mạnh chính sách cần điều hành chủ động, né trường hợp lạm phát tăng không kiểm soát được
-
-
Định hướng dài hạn và đề xuất chính sách:
-
Mở rộng và phát triển thị trường vốn trung — dài hạn để giảm áp lực vào tín dụng ngân hàng.
-
Phát triển chương trình bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
-
Khuyến khích huy động vốn cho bất động sản và hạ tầng qua trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu địa phương và vay quốc tế nhằm đảm bảo phù hợp tính chất dự án
-
3. Cách tiếp cận linh hoạt và phối hợp chính sách
-
NHNN dưới thời bà Hồng liên tục điều hành các công cụ tiền tệ—như lãi suất, cung tiền, tín dụng, và tỷ giá—một cách phù hợp với từng giai đoạn thực tế
-
Ngân hàng Nhà nước luôn phối hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa của Chính phủ—như phân phối thanh khoản, quản lý tài khoản ngân sách—để đảm bảo hiệu quả tổng thể trong điều hành kinh tế
-
Trong làm việc với IMF, bà cũng nhấn mạnh rằng NHNN đã kịp thời hỗ trợ thanh khoản, kiểm soát lạm phát, ổn định vĩ mô và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận vốn tín dụng .
Tóm tắt chính sách tiền tệ thời bà Nguyễn Thị Hồng
| Mục tiêu chính | Nội dung triển khai nổi bật |
|---|---|
| Kiểm soát lạm phát | Dùng lãi suất linh hoạt và điều chỉnh cung tiền |
| Hỗ trợ tăng trưởng tín dụng | Cắt giảm lãi suất, tăng tín dụng giai đoạn 2023–2025 |
| Ổn định tỷ giá | Sẵn sàng can thiệp thị trường ngoại hối khi cần |
| An toàn hệ thống tài chính | Cơ cấu hệ thống ngân hàng, giám sát rủi ro thanh khoản |
| Phát triển thị trường vốn | Khuyến khích bảo lãnh tín dụng, trái phiếu doanh nghiệp |
| Phối hợp chính sách kinh tế | Đồng bộ cùng chính sách tài khóa, hỗ trợ đầu tư công |

