Dưới đây là tóm tắt lý thuyết đầy đủ, dễ hiểu và hệ thống về hợp chất carbonyl – một nhóm hợp chất rất quan trọng trong hóa học hữu cơ, có mặt trong thuốc, mùi hương, polymer, thực phẩm và sinh học.
I. Định nghĩa hợp chất carbonyl
Hợp chất carbonyl là những hợp chất hữu cơ có chứa nhóm chức carbonyl –C=O trong phân tử.
Nhóm carbonyl: một nguyên tử carbon liên kết đôi với một nguyên tử oxy.
II. Phân loại hợp chất carbonyl
Loại hợp chất | Công thức chung | Ví dụ |
---|---|---|
Aldehyde (anđehit) | R–CHO | Formaldehyde, Acetaldehyde |
Ketone (xeton) | R–CO–R' | Acetone, Butanone |
Acid carboxylic | R–COOH | Axit axetic, axit benzoic |
Este | R–COOR' | Methyl acetate |
Amid | R–CONH₂ | Acetamide |
Anhydride acid | (RCO)₂O | Acetic anhydride |
Acyl halide | R–COX (X = Cl, Br…) | Acetyl chloride |
Tất cả các nhóm này đều có nhóm –C=O, nhưng tính chất khác nhau tùy vào nhóm kế bên.
III. Đặc điểm cấu trúc của nhóm –C=O
Tính chất | Ý nghĩa |
---|---|
Liên kết đôi C=O | Gồm 1 liên kết σ (sigma) và 1 liên kết π (pi) |
Carbonyl C là điện dương | Bị hút e bởi O → dễ bị tấn công bởi tác nhân nucleophile |
Oxy mang điện âm δ- | Có thể tạo liên kết H hoặc phản ứng với acid mạnh |
IV. Tính chất hóa học chung của hợp chất carbonyl
1. Phản ứng cộng nucleophile
-
Điển hình ở aldehyde và ketone
R–CHO+HCN→R–CH(OH)–CN
2. Phản ứng oxy hóa
-
Aldehyde dễ bị oxy hóa → acid:
R–CHO+[O]→R–COOH
3. Phản ứng khử
-
Cả aldehyde và ketone có thể bị khử thành ancol:
R–CHO+[H]→R–CH2OHR–CO–R′+[H]→R–CH(OH)–R′
4. Phản ứng thế ở acid carboxylic
-
Thay nhóm –OH → tạo este, amid, acyl chloride…
V. Phản ứng đặc biệt nhận biết aldehyde
-
Phản ứng tráng bạc (Tollens):
R–CHO+[Ag(NH3)2]+→R–COOH+Ag↓(gươngbạc)
-
Phản ứng Fehling (Cu²⁺ → Cu₂O đỏ gạch)
Ketone không phản ứng được, dùng để phân biệt với aldehyde.
VI. Ứng dụng hợp chất carbonyl
Nhóm chất | Ứng dụng chính |
---|---|
Aldehyde (formaldehyde) | Sát trùng, sản xuất nhựa |
Ketone (acetone) | Dung môi, mỹ phẩm, tẩy sơn |
Acid carboxylic | Dấm ăn (acetic), bảo quản thực phẩm |
Este | Mùi hương, thực phẩm, dung môi |
Amid | Tổng hợp dược phẩm, thuốc trừ sâu |
VII. Tóm tắt nhanh
Nhóm carbonyl | Công thức | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Aldehyde | R–CHO | Dễ oxy hóa, phản ứng tráng bạc |
Ketone | R–CO–R' | Ổn định hơn, không tráng bạc |
Acid / Este / Amid... | R–CO–X | Phản ứng thế nhóm –OH |