Dưới đây là tóm tắt chi tiết từng chương của Hiến pháp nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2014) — văn bản hiến pháp hiện hành của Việt Nam.
Bản hiến pháp này gồm 11 chương, 120 điều.
Chương I: Chế độ chính trị (Điều 1-13)
-
Xác định quốc gia Việt Nam là nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa, do nhân dân làm chủ.
-
Nguyên tắc: tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, thực hiện bằng dân chủ trực tiếp hoặc qua đại biểu.
-
Nguyên tắc phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp.
-
Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng làm nòng cốt lãnh đạo Nhà nước và xã hội, gắn bó mật thiết với nhân dân.
Chương II: Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân (Điều 14-49)
-
Khẳng định quyền con người là giá trị trung tâm, được pháp luật bảo vệ.
-
Liệt kê các quyền cơ bản như: quyền sống, quyền bất khả xâm phạm về thân thể, quyền bí mật đời tư, quyền được bảo vệ an sinh xã hội, quyền tiếp cận văn hóa, sử dụng tiếng mẹ đẻ…
-
Nghĩa vụ cơ bản của công dân với Tổ quốc, cộng đồng và Nhà nước.
Chương III: Kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường (Điều 50-68)
-
Quy định định hướng phát triển kinh tế-xã hội: nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, phát triển hài hòa giữa kinh tế, văn hoá, xã hội, giáo dục, khoa học-công nghệ và bảo vệ môi trường.
-
Chính sách tài chính công, sử dụng tài sản công, quản lý môi trường được nhấn mạnh rõ hơn so với trước.
Chương IV: Bảo vệ Tổ quốc (Điều 64-68)
-
Nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa là trọng yếu của toàn dân và hệ thống chính trị.
-
Nhà nước tổ chức quốc phòng, an ninh; chính sách đối ngoại, hợp tác quốc tế vì lợi ích quốc gia.
Chương V: Quốc hội (Điều 69-85)
-
Xác định vị trí, chức năng, quyền hạn của Quốc hội Việt Nam — là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
-
Cơ cấu tổ chức, nhiệm vụ bầu cử, hoạt động giám sát, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước.
Chương VI: Chủ tịch nước (Điều 86-93)
-
Vị trí và vai trò của Chủ tịch nước Việt Nam — đứng đầu Nhà nước, đại diện quốc gia về đối nội và đối ngoại
-
Nhiệm vụ, quyền hạn của Chủ tịch nước, quan hệ với các cơ quan nhà nước khác.
Chương VII: Chính phủ (Điều 94-101)
-
Xác định vai trò của Chính phủ Việt Nam — cơ quan hành pháp, thực hiện quyền hành pháp của Nhà nước.
-
Cơ cấu, tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn của Chính phủ và các Bộ, cơ quan ngang Bộ.
Chương VIII: Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân (Điều 102-109)
-
Quy định về hệ thống tư pháp: Tòa án nhân dân tối cao, cấp tòa án địa phương, điều kiện hoạt động, nguyên tắc xét xử.
-
Chủ thể thực hiện quyền công tố — Viện kiểm sát nhân dân tối cao; quyền và trách nhiệm của viện kiểm sát.
Chương IX: Chính quyền địa phương (Điều 110-116)
-
Quy định về tổ chức chính quyền địa phương các cấp: tỉnh/thành, huyện/quận/thị xã, xã/phường/thị trấn.
-
Nguyên tắc tổ chức, phạm vi quyền hạn của chính quyền địa phương, quan hệ giữa chính quyền địa phương và Chính phủ.
Chương X: Hội đồng bầu cử quốc gia, Kiểm toán nhà nước (Điều 117-118)
-
Thiết chế hiến định độc lập: Hội đồng Bầu cử Quốc gia — cơ quan tổ chức và giám sát bầu cử đại biểu Quốc hội, Hội đồng nhân dân.
-
Kiểm toán Nhà nước Việt Nam — thực hiện kiểm toán ngân sách Nhà nước, giám sát tài chính công.
Chương XI: Hiệu lực của Hiến pháp và việc sửa đổi Hiến pháp (Điều 119-120)
-
Khẳng định hiến pháp là luật cơ bản, có hiệu lực cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
-
Mọi văn bản pháp luật, hành vi của cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân đều phải phù hợp với Hiến pháp.
-
Trình tự, thủ tục sửa đổi Hiến pháp được quy định cụ thể.
📌 Một vài lưu ý tổng quát
-
Hiến pháp năm 2013 kế thừa và phát triển từ các bản hiến pháp trước (1946, 1959, 1980, 1992).
-
So với bản 1992, bản 2013 có:
-
Gọn hơn một chương, giảm số điều.
-
Bổ sung và làm rõ quyền con người, quyền công dân; nguyên tắc kiểm soát quyền lực; vai trò nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước.
-

