Tóm tắt ý nghĩa 64 quẻ Kinh Dịch
Dưới đây là bảng tóm tắt ngắn gọn ý nghĩa của 64 quẻ Kinh Dịch, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng trong cuộc sống:
📘 Tóm tắt ý nghĩa 64 quẻ Kinh Dịch
| STT | Tên quẻ (Hán Việt) | Ý nghĩa khái quát |
|---|---|---|
| 1 | Thuần Càn (乾) | Trời – khởi đầu mạnh mẽ, sáng tạo, kiên cường. |
| 2 | Thuần Khôn (坤) | Đất – nhu thuận, nuôi dưỡng, hỗ trợ. |
| 3 | Thủy Lôi Truân (屯) | Khó khăn ban đầu, cần kiên trì vượt qua. |
| 4 | Sơn Thủy Mông (蒙) | Non trẻ, cần học hỏi và hướng dẫn. |
| 5 | Thủy Thiên Nhu (需) | Chờ đợi trong kiên nhẫn, thời cơ chưa đến. |
| 6 | Thiên Thủy Tụng (訟) | Tranh chấp, cần giải quyết bằng lý trí. |
| 7 | Địa Thủy Sư (師) | Tổ chức, lãnh đạo, cần kỷ luật và trật tự. |
| 8 | Thủy Địa Tỷ (比) | Gắn bó, hợp tác, đoàn kết để thành công. |
| 9 | Phong Thiên Tiểu Súc (小畜) | Kìm hãm nhỏ, cần kiên nhẫn và chuẩn bị. |
| 10 | Thiên Trạch Lý (履) | Hành xử đúng mực, giữ lễ nghĩa. |
| 11 | Địa Thiên Thái (泰) | Thịnh vượng, hanh thông, mọi việc thuận lợi. |
| 12 | Thiên Địa Bĩ (否) | Bế tắc, nghịch cảnh, cần chờ thời. |
| 13 | Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人) | Hợp tác, đồng lòng, cùng chí hướng. |
| 14 | Hỏa Thiên Đại Hữu (大有) | Đại thành công, sở hữu lớn. |
| 15 | Địa Sơn Khiêm (謙) | Khiêm tốn, nhún nhường, được người kính trọng. |
| 16 | Lôi Địa Dự (豫) | Vui vẻ, chuẩn bị cho tương lai. |
| 17 | Trạch Lôi Tùy (隨) | Thích nghi, linh hoạt theo hoàn cảnh. |
| 18 | Sơn Phong Cổ (蠱) | Sửa chữa, cải tổ những điều hư hỏng. |
| 19 | Địa Trạch Lâm (臨) | Tiếp cận, lãnh đạo, hướng dẫn người khác. |
| 20 | Phong Địa Quan (觀) | Quan sát, suy ngẫm, nhận thức sâu sắc. |
| 21 | Hỏa Lôi Phệ Hạp (噬嗑) | Giải quyết mâu thuẫn, loại bỏ trở ngại. |
| 22 | Sơn Hỏa Bí (賁) | Trang trí, làm đẹp, nâng cao giá trị. |
| 23 | Sơn Địa Bác (剝) | Suy yếu, mất mát, cần cẩn trọng. |
| 24 | Địa Lôi Phục (復) | Trở lại, phục hồi, tái sinh. |
| 25 | Thiên Lôi Vô Vọng (無妄) | Chân thành, không vọng tưởng. |
| 26 | Sơn Thiên Đại Súc (大畜) | Tích lũy lớn, chuẩn bị cho hành động. |
| 27 | Sơn Lôi Di (頤) | Nuôi dưỡng, chăm sóc, phát triển. |
| 28 | Trạch Phong Đại Quá (大過) | Quá tải, gánh nặng lớn, cần điều chỉnh. |
| 29 | Thuần Khảm (坎) | Nguy hiểm, thử thách, cần cẩn trọng. |
| 30 | Thuần Ly (離) | Sáng suốt, minh bạch, rõ ràng. |
| 31 | Trạch Sơn Hàm (咸) | Cảm ứng, giao cảm, thu hút lẫn nhau. |
| 32 | Lôi Phong Hằng (恆) | Bền vững, kiên định, lâu dài. |
| 33 | Thiên Sơn Độn (遯) | Rút lui, ẩn dật, tránh xung đột. |
| 34 | Lôi Thiên Đại Tráng (大壯) | Mạnh mẽ, quyết đoán, hành động lớn. |
| 35 | Hỏa Địa Tấn (晉) | Tiến lên, phát triển, thăng tiến. |
| 36 | Địa Hỏa Minh Di (明夷) | Ánh sáng bị che khuất, cần thận trọng. |
| 37 | Phong Hỏa Gia Nhân (家人) | Gia đình, tổ chức, quản lý nội bộ. |
| 38 | Hỏa Trạch Khuê (睽) | Bất đồng, phân ly, cần hòa giải. |
| 39 | Thủy Sơn Kiển (蹇) | Trở ngại, khó khăn, cần kiên trì. |
| 40 | Lôi Thủy Giải (解) | Giải quyết, tháo gỡ, giải phóng. |
| 41 | Sơn Trạch Tổn (損) | Giảm bớt, tiết chế, hy sinh. |
| 42 | Phong Lôi Ích (益) | Gia tăng, lợi ích, phát triển. |
| 43 | Trạch Thiên Quải (夬) | Quyết đoán, dứt khoát, loại bỏ cái xấu. |
| 44 | Thiên Phong Cấu (姤) | Gặp gỡ bất ngờ, cần đề phòng. |
| 45 | Trạch Địa Tụy (萃) | Tụ họp, hội tụ, đoàn kết. |
| 46 | Địa Phong Thăng (升) | Thăng tiến, phát triển, đi lên. |
| 47 | Trạch Thủy Khốn (困) | Khó khăn, bế tắc, cần kiên trì. |
| 48 | Thủy Phong Tỉnh (井) | Nguồn tài nguyên, cần khai thác hợp lý. |
| 49 | Trạch Hỏa Cách (革) | Cải cách, đổi mới, thay đổi lớn. |
| 50 | Hỏa Phong Đỉnh (鼎) | Đỉnh cao, thành tựu lớn, ổn định. |
| 51 | Thuần Chấn (震) | Sấm sét, biến động, khởi đầu mới. |
| 52 | Thuần Cấn (艮) | Dừng lại, tĩnh lặng, suy ngẫm. |
| 53 | Phong Sơn Tiệm (漸) | Tiến triển từ từ, ổn định. |
| 54 | Lôi Trạch Quy Muội (歸妹) | Kết hôn, liên kết, hợp tác. |
| 55 | Lôi Hỏa Phong (豐) | Phong phú, thịnh vượng, đầy đủ. |
| 56 | Hỏa Sơn Lữ (旅) | Du hành, thay đổi, trải nghiệm mới. |
| 57 | Thuần Tốn (巽) | Nhún nhường, linh hoạt, thâm nhập. |
| 58 | Thuần Đoài (兌) | Vui vẻ, hài lòng, giao tiếp tốt. |
| 59 | Phong Thủy Hoán (渙) | Phân tán, giải tán, thay đổi. |
| 60 | Thủy Trạch Tiết (節) | Tiết chế, giới hạn, kỷ luật. |
| 61 | Phong Trạch Trung Phu (中孚) | Chân thành, tin tưởng, trung thực. |
| 62 | Lôi Sơn Tiểu Quá (小過) | Quá mức nhỏ, cần điều chỉnh. |
| 63 | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟) | Hoàn thành, kết thúc, ổn định. |
| 64 | Hỏa Thủy Vị Tế (未濟) | Chưa hoàn thành, cần tiếp tục nỗ lực. |

