Tôn giáo chính của các nước lớn trên thế giới?
Dưới đây là tổng quan tôn giáo chính của Mỹ và các nước lớn trên thế giới:
1. Tôn giáo chính của nước Mỹ:
Tôn giáo | Tỷ lệ dân số Mỹ (2024) |
---|---|
Kitô giáo (tổng thể) | ~63% |
— Tin Lành (Protestant) | ~40% |
— Công giáo Rôma | ~21% |
— Chính Thống giáo, Anh giáo, v.v. | ~2% |
Không tôn giáo (vô thần, bất khả tri) | ~30% |
Do Thái giáo | ~2% |
Hồi giáo | ~1.5% |
Ấn Độ giáo | ~1% |
Phật giáo | ~1% |
▶️ Kết luận Mỹ:
-
Kitô giáo vẫn là tôn giáo chính (đa số là Tin Lành).
-
Nhưng số người không tôn giáo tăng mạnh (khoảng 30% dân số).
2. Tôn giáo chính của các nước lớn trên thế giới:
Quốc gia | Tôn giáo chính (chiếm đa số) | Tỷ lệ ước tính |
---|---|---|
Mỹ | Kitô giáo (Tin Lành & Công giáo) | ~63% |
Trung Quốc | Vô thần (đa số), Phật giáo, Đạo giáo, Nho giáo | Vô thần ~50%, Phật giáo ~18% |
Ấn Độ | Ấn Độ giáo | ~80% |
Nga | Kitô giáo Chính Thống giáo | ~70% |
Nhật Bản | Thần đạo & Phật giáo (song song) | ~80% Thần đạo (văn hóa), Phật giáo ~35% |
Brazil | Công giáo Rôma | ~60% |
Indonesia | Hồi giáo | ~87% |
Pakistan | Hồi giáo | ~96% |
Đức | Kitô giáo (Tin Lành & Công giáo) | ~55% |
Pháp | Kitô giáo (Công giáo) | ~50% (suy giảm), Vô thần ~35% |
Anh (UK) | Kitô giáo (Anh giáo) | ~45%, Vô thần ~40% |
3. Tóm tắt dễ nhớ:
Khu vực | Tôn giáo chiếm ưu thế |
---|---|
Châu Mỹ | Kitô giáo |
Châu Âu | Kitô giáo (suy giảm dần), vô thần tăng |
Trung Đông, Bắc Phi | Hồi giáo |
Nam Á (Ấn Độ, Nepal) | Ấn Độ giáo, Phật giáo |
Đông Á (TQ, Nhật, Hàn) | Vô thần (Trung Quốc), Thần đạo & Phật giáo (Nhật), Kitô giáo (Hàn Quốc) |
Đông Nam Á (VN, Thái, Indo) | Phật giáo (VN, Thái), Hồi giáo (Indonesia, Malaysia) |