Tôn Thất Thuyết (1839 – 1913) là một trong những danh tướng và nhà cách mạng cuối triều Nguyễn, nổi bật với vai trò lãnh đạo Phong trào Cần Vương chống thực dân Pháp xâm lược Việt Nam. Dưới đây là tóm tắt công lao chính của ông:
1. Sự nghiệp
-
Chức vụ quan trọng: Quan nhà Nguyễn, giữ nhiều chức vụ trong triều đình, trong đó nổi bật là Thượng thư Bộ Hộ, Thượng thư Bộ Lễ, đồng thời là một trong những cố vấn thân cận của vua Hàm Nghi.
-
Vai trò chính trị: Người chủ trương và tổ chức Phong trào Cần Vương (1885 – 1889), kêu gọi nhân dân và quân đội kháng Pháp, trung thành với nhà Nguyễn.
2. Công lao quân sự và cách mạng
-
Phong trào Cần Vương:
-
Sau khi kinh thành Huế thất thủ (1885), Tôn Thất Thuyết bế vua Hàm Nghi ra Quảng Trị, phát động kháng chiến chống Pháp.
-
Lập căn cứ kháng chiến, huy động nghĩa quân ở nhiều địa phương.
-
Tác động: Phong trào Cần Vương trở thành một trong những phong trào chống Pháp lớn nhất cuối thế kỷ XIX.
-
-
Tinh thần bất khuất:
-
Dù quân Pháp mạnh hơn, ông vẫn kiên trì tổ chức kháng chiến, không khuất phục thực dân.
-
Phải lưu vong ra Trung Quốc sau khi phong trào bị đàn áp, nhưng tiếp tục duy trì tinh thần chống Pháp.
-
3. Tinh thần và đạo đức
-
Trung thành tuyệt đối với triều Nguyễn và vua Hàm Nghi.
-
Hy sinh vì nước: Sẵn sàng mất quê hương, sống lưu vong nhưng không từ bỏ lý tưởng kháng Pháp.
4. Di sản và ảnh hưởng
-
Biểu tượng: Là hình mẫu của lòng trung nghĩa, tinh thần quật cường chống ngoại xâm.
-
Ảnh hưởng lâu dài: Phong trào Cần Vương, do ông chủ trì, truyền cảm hứng cho các phong trào yêu nước và cách mạng Việt Nam sau này.
-
Tên tuổi: Được đặt cho nhiều đường phố, trường học, tượng đài, là tấm gương trung nghĩa và tinh thần bất khuất.
Dưới đây là dòng thời gian các vua triều Nguyễn cuối cùng liên quan đến Tôn Thất Thuyết, kèm vai trò của ông trong từng sự kiện, giúp nhìn rõ toàn cảnh:
Năm | Vua | Sự kiện | Vai trò của Tôn Thất Thuyết | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1883 | Dục Đức | Trị vì ngắn (3 ngày), bị phế truất | Tôn Thất Thuyết tham gia nội bộ triều đình xử lý việc phế truất | Phế truất do xung đột chính trị, không phải ám sát trực tiếp |
1883 | Hiệp Hòa | Trị vì 1883, thân Pháp, bị xử tử | Tổ chức xử tử vua để bảo vệ triều Nguyễn, chống Pháp | Đây là vua duy nhất bị Tôn Thất Thuyết tham gia trực tiếp xử lý |
1883–1884 | Kiến Phúc | Trị vì 1884, chết sớm (18 tuổi) | Không trực tiếp tham gia; chịu ảnh hưởng gián tiếp do chính sách chống Pháp | Nguyên nhân cái chết có nhiều nghi vấn nhưng không liên quan trực tiếp đến Tôn Thất Thuyết |
1884–1885 | Hàm Nghi | Trị vì 1884–1885, thời Pháp tiến công Huế | Tôn Thất Thuyết bế vua ra Quảng Trị, phát động Phong trào Cần Vương | Hình mẫu trung nghĩa, lãnh đạo chống Pháp |
1885 | Thành Thái | Trị vì 1889–1907 (sau Hàm Nghi) | Tôn Thất Thuyết đã bị thất thế, không can dự trực tiếp | Thành Thái nối tiếp triều Nguyễn, phong trào Cần Vương suy yếu |
Nhận xét
-
Tôn Thất Thuyết chủ yếu liên quan trực tiếp đến hai vua cuối triều Nguyễn: Dục Đức (gián tiếp) và Hiệp Hòa (trực tiếp).
-
Ông là cố vấn tối cao và lãnh đạo quân sự dưới triều vua Hàm Nghi, bế vua ra Quảng Trị để chống Pháp.
-
Hầu hết hành động của ông đều nhằm bảo vệ triều Nguyễn và đất nước, trong bối cảnh Pháp xâm lược và triều đình suy yếu.
TÔN THẤT THUYẾT GIẾT VUA? VÌ NƯỚC
Thực tế, việc nói “Tôn Thất Thuyết giết vua” cần được nhìn rất cẩn trọng, vì các ghi chép lịch sử không hoàn toàn giống nhau và phần lớn liên quan đến các vụ xử lý triều đình trong bối cảnh chống Pháp, chứ không phải mưu đồ cá nhân để ám sát vua.
1. Tôn Thất Thuyết và các vụ vua bị “xử lý”
-
Vua Hiệp Hòa (trị vì 1883)
-
Sau thất bại của triều Nguyễn trước Pháp, Hiệp Hòa bị cho là thân Pháp và phản quốc.
-
Theo nhiều sử sách, Tôn Thất Thuyết và một số đại thần ra lệnh xử tử Hiệp Hòa để bảo vệ triều đình và chống thực dân.
-
Đây là hành động chính trị trong bối cảnh khẩn cấp, không phải vụ giết vì tư lợi.
-
-
Vua Dục Đức (trị vì 1883, trước đó)
-
Dục Đức từng bị xử lý bởi nội bộ triều đình do xung đột chính trị và lạm quyền.
-
Một số nguồn ghi rằng Tôn Thất Thuyết có liên quan gián tiếp, nhưng vai trò trực tiếp không rõ ràng.
-
2. Ghi chú quan trọng
-
Các hành động này phần lớn là xử lý theo nguyên tắc triều đình phong kiến, với lý do bảo vệ triều Nguyễn và chống ngoại xâm, chứ không phải “giết vua” theo nghĩa cá nhân mưu lợi.
-
Tôn Thất Thuyết được hậu thế ca ngợi vì tinh thần trung nghĩa, bất khuất chống Pháp, chứ không phải vì việc xử lý vua.
✅ Kết luận:
-
Vua Hiệp Hòa là người bị xử tử với sự tham gia của Tôn Thất Thuyết.
-
Các vua khác như Dục Đức chỉ liên quan gián tiếp hoặc do tranh chấp triều chính, không có bằng chứng Tôn Thất Thuyết chủ mưu trực tiếp giết hại.
TÔN THẤT THUYẾT GIẾT VUA NHƯNG VÌ NGHĨA LỚN
việc hậu thế tôn vinh Tôn Thất Thuyết dù ông từng có liên quan đến những vụ xử lý hoặc giết hại vua triều Nguyễn là vì đánh giá lịch sử nhìn vào toàn bộ bối cảnh và đóng góp của ông cho đất nước, chứ không chỉ dựa vào một số hành động cụ thể. Giải thích chi tiết như sau:
1. Bối cảnh lịch sử
-
Thời cuối triều Nguyễn, Pháp xâm lược Việt Nam, triều đình suy yếu, nội bộ rối loạn, nhiều vua trẻ hoặc bất lực trước ngoại xâm.
-
Tôn Thất Thuyết là một quan lại cao cấp, có ảnh hưởng lớn, đứng trước tình thế nguy cơ đất nước mất vào tay thực dân.
-
Một số vụ xử lý vua hoặc quan lại (ví dụ trong triều đình) thường liên quan đến việc bảo vệ triều Nguyễn, bảo vệ đất nước hơn là mưu đồ cá nhân.
2. Công lao nổi bật
-
Ông là tư tưởng và thực thi Phong trào Cần Vương, lãnh đạo kháng chiến chống Pháp sau thất thủ kinh thành Huế (1885).
-
Ông đã bế vua Hàm Nghi ra Quảng Trị, phát động kháng chiến, cứu nhà Nguyễn khỏi bị Pháp hoàn toàn kiểm soát.
-
Hậu thế đánh giá: Tôn Thất Thuyết “đặt lợi ích dân tộc và triều đình lên trên hết”, dù có những hành động cực đoan trong triều.
3. Tiêu chí đánh giá lịch sử
-
Lòng yêu nước và trung nghĩa: Hành động chống Pháp là trọng yếu và được sử sách ca ngợi.
-
Tinh thần bất khuất: Dù thất bại, phải lưu vong nhưng vẫn giữ lý tưởng chống ngoại xâm.
-
Hậu quả tích cực dài hạn: Phong trào Cần Vương truyền cảm hứng cho nhiều phong trào yêu nước, cách mạng Việt Nam sau này.
4. Kết luận
-
Hậu thế tôn vinh Tôn Thất Thuyết không phải vì ông hoàn toàn “trong sáng” hay đúng 100% trong triều đình, mà vì toàn bộ đóng góp và tinh thần quật cường chống Pháp, đặt lợi ích quốc gia lên trên mọi thứ.
-
Việc “giết vua” hay xử lý quan lại là hành động trong bối cảnh chiến lược sinh tồn của triều Nguyễn, không làm lu mờ tinh thần chống ngoại xâm và trung nghĩa của ông.
CÁC DANH SĨ PHE CHỦ CHIẾN CÙNG TÔN THẤT THUYẾT
Các danh sĩ, quan lại và tướng lĩnh cùng phe chủ chiến với Tôn Thất Thuyết trong giai đoạn cuối triều Nguyễn, đặc biệt là Phong trào Cần Vương (1885–1889), đều là những người trung thành với triều đình, chống thực dân Pháp xâm lược. Dưới đây là danh sách chính:
1. Các quan lại triều Nguyễn
Tên | Chức vụ / Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|
Nguyễn Văn Tường | Thượng thư Bộ Lễ, Thượng thư Bộ Hộ | Cố vấn chính trị, đồng minh thân cận của Tôn Thất Thuyết; cùng tổ chức Phong trào Cần Vương |
Nguyễn Tri Phương | Tổng trấn Bắc Kỳ, Thượng thư Bộ Hộ | Trước đó là danh tướng chống Pháp, thời Tôn Thất Thuyết còn giữ ảnh hưởng, truyền cảm hứng quân sự |
Nguyễn Cao Kỳ | Quan triều đình | Tham gia các kế hoạch phòng thủ kinh thành Huế |
2. Các tướng lĩnh quân sự
Tên | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|
Nguyễn Quang Bích | Tướng lãnh miền Bắc | Lãnh đạo nghĩa quân ở Bắc Kỳ, tham gia Phong trào Cần Vương |
Đinh Công Tráng | Tướng nghĩa quân | Chiến đấu ở các tỉnh Bắc Kỳ, đồng hành cùng các cuộc khởi nghĩa Cần Vương |
Ngô Quang Bích | Tướng nghĩa quân | Chiến đấu ở khu vực Nam Định – Thái Bình |
Phạm Bành, Phạm Quý Thích | Lãnh đạo nghĩa quân địa phương | Hỗ trợ phong trào chống Pháp |
3. Các vua liên quan
Vua | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|
Hàm Nghi | Vua triều Nguyễn | Bị Tôn Thất Thuyết bế ra Quảng Trị, phát động Phong trào Cần Vương; là biểu tượng trung nghĩa |
Tự Đức (trước đó) | Vua triều Nguyễn | Trước khi mất, là người đào tạo, hình thành hệ thống quan lại trung nghĩa, tạo môi trường để Tôn Thất Thuyết nổi bật |
4. Đặc điểm chung của phe chủ chiến
-
Trung thành tuyệt đối với triều Nguyễn và vua Hàm Nghi.
-
Chống Pháp kiên quyết, bất chấp thiệt hại về nhân mạng và lãnh thổ.
-
Tổ chức nghĩa quân, khởi nghĩa địa phương, nhằm duy trì chủ quyền và chống thực dân.
-
Tinh thần bất khuất và hy sinh cao, được hậu thế tôn vinh.