Dưới đây là bảng tổng hợp tham khảo về Top 10 các quốc gia có nhiều công bố quốc tế (bài báo khoa học) và nhiều bằng sáng chế nhất thế giới (dữ liệu mới nhất khoảng năm 2023–2024):
1. Quốc gia có nhiều công bố quốc tế nhất
Theo dữ liệu từ Global Research Inflection / Scinapse, cập nhật đến năm 2025:
-
Trung Quốc dẫn đầu với hơn 1,2 triệu bài báo khoa học công bố, vượt xa so với Mỹ
-
Hoa Kỳ đứng thứ hai với khoảng 766.000 bài báo
Các quốc gia khác như Ấn Độ, Anh, Đức và Ý có số lượng bài báo thấp hơn đáng kể
Ngoài ra, theo thống kê từ WorldAtlas (dữ liệu cũ hơn nhưng thể hiện tương tự):
-
Hoa Kỳ – ~412.500 bài
-
Trung Quốc – ~401.400 bài
-
Nhật Bản – ~103.400 bài
-
Đức – ~101.100 bài
-
Vương quốc Anh – ~97.300 bài
-
Ấn Độ – ~93.300 bài
-
Pháp – ~72.600 bài
-
Ý – ~66.300 bài
-
Hàn Quốc – ~58.800 bài
-
Canada – ~57.800 bài
Note: Dữ liệu WorldAtlas là từ trước, nhưng vẫn tương đối phản ánh xu hướng chung.
2. Quốc gia có nhiều bằng sáng chế (nhất theo PCT / WIPO)
Dữ liệu từ nhiều nguồn, bao gồm World Intellectual Property Organization (WIPO):
Theo WIPO (PCT applications – đơn đăng ký quốc tế năm 2023):
Xếp hạng | Quốc gia | Số lượng đơn đăng ký PCT (năm 2023) |
---|---|---|
1 | Trung Quốc | gần 695.000 đơn |
2 | Hoa Kỳ | khoảng 595.700 đơn |
3 | Nhật Bản | khoảng 502.600 đơn |
4 | Hàn Quốc | khoảng 206.800 đơn |
5 | Đức | khoảng 173.200 đơn |
6 | Pháp | khoảng 72.800 đơn |
7 | Anh (UK) | khoảng 58.400 đơn |
8 | Thụy Sĩ | khoảng 53.900 đơn |
9 | Thụy Điển | khoảng 44.500 đơn |
10 | Hà Lan | khoảng 41.300 đơn |
Theo một nguồn khác (MyTopGlobal/WIPO), năm 2023:
-
Trung Quốc: 1,64 triệu đơn (hơn WIPO trước đó, có thể bao gồm cả đơn nội địa)
-
Hoa Kỳ: 518.000 đơn
-
Nhật Bản: 414.000 đơn
-
Hàn Quốc: 287.954 đơn
-
Đức: 133.053 đơn
Một thống kê khác (WIPO, năm 2023) cũng tương tự:
-
Trung Quốc: 1,64 triệu đơn PCT (~47,2% tổng)
-
Hoa Kỳ: ~518.000 đơn
-
Nhật Bản: ~414.000 đơn
-
Hàn Quốc: ~287.954 đơn
-
Đức: ~133.053 đơn
Tổng hợp – Top 10 quốc gia hàng đầu về công bố khoa học và bằng sáng chế
Hạng | Công bố quốc tế (bài báo khoa học) | Bằng sáng chế quốc tế (PCT) |
---|---|---|
1 | Trung Quốc (>1,2 triệu bài) | Trung Quốc (~695.000–1,64 triệu) |
2 | Hoa Kỳ (~766.000 bài) | Hoa Kỳ (~520.000–596.000) |
3 | Nhật Bản (~103.000 bài – cũ) | Nhật Bản (~414.000–502.000) |
4 | Đức / Anh / Ấn Độ (theo thứ tự) | Hàn Quốc (~206.800–287.954) |
5 | Đức / Anh | Đức (~133.000–173.000) |
6 | Ấn Độ / Pháp | Pháp (~72.800) |
7 | Pháp / Ý / Hàn Quốc | Anh (~58.400) |
8 | Ý / Hàn Quốc / Canada | Thụy Sĩ (~53.900) |
9 | Canada / Nga (ít hơn) | Thụy Điển (~44.500) |
10 | … (liên quan khác như Brazil) | Hà Lan (~41.300) |
-
Lưu ý: Dữ liệu về công bố khoa học có từ năm 2025 (Scinapse) và từ giai đoạn cũ (WorldAtlas).*
-
Đối với bằng sáng chế, tùy nguồn, số liệu PCT phản ánh đơn quốc tế, khác biệt so với số bằng sáng chế cấp thực tế.*