Top 10 quốc gia có lạm phát cao nhất thế giới hiện nay
Dưới đây là trong số top 10 quốc gia có lạm phát cao nhất thế giới hiện nay (theo ước tính và báo cáo gần đây) — lưu ý: các con số chỉ mang tính ước lượng, tùy nguồn sẽ khác nhau.
| Xếp hạng | Quốc gia | Tỷ lệ lạm phát ước tính | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1 | Venezuela | ~ 400 % (2025) | Siêu lạm phát kéo dài nhiều năm. |
| 2 | Zimbabwe | ~ 172 % (2025) | Đang nỗ lực ổn định tiền tệ. |
| 3 | Argentina | ~ 98.6 % (hoặc gần 100 %) | Kinh tế nhiều khó khăn, mất giá đồng nội tệ. |
| 4 | Sudan | ~ ~70-83 % | Xung đột, khủng hoảng kinh tế sâu. |
| 5 | Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ) | ~ 50-65 % | Đồng Lira mất giá mạnh. |
| 6 | Ghana | ~ 45 % | Chi phí lương thực & nhiên liệu tăng nhanh. |
| 7 | Haiti | ~ 44 % | Khủng hoảng kinh tế – xã hội nặng. |
| 8 | Suriname | ~ 43 % | Kinh tế nhỏ, phụ thuộc nhập khẩu. |
| 9 | Iran | ~ 42-43 % | Chịu tác động từ trừng phạt, mất giá tiền tệ. |
| 10 | Sierra Leone | ~ ~38 % | Nền kinh tế mỏng, nhập khẩu lớn. |
phân tích 10 quốc gia có lạm phát cao nhất thế giới (2024–2025) và 5 nguyên nhân chủ yếu của từng nước, dựa trên dữ liệu IMF, World Bank và các nguồn tài chính quốc tế.
🇻🇪 1. Venezuela (~400 %)
Nguyên nhân:
-
In tiền vô tội vạ để tài trợ chi tiêu công sau khi nguồn thu dầu mỏ sụp đổ.
-
Sụt giảm sản lượng dầu – nguồn thu ngoại tệ chính.
-
Kiểm soát giá và tỷ giá sai lầm, làm méo mó thị trường.
-
Cấm vận quốc tế từ Mỹ và phương Tây, khiến khan hiếm hàng hóa nhập khẩu.
-
Mất niềm tin vào đồng nội tệ, dẫn tới đô la hóa không chính thức.
🇿🇼 2. Zimbabwe (~172 %)
Nguyên nhân:
-
In tiền khổng lồ để trả nợ và chi lương công chức.
-
Mất cân bằng thương mại, phụ thuộc nhập khẩu hàng tiêu dùng.
-
Sản xuất nông nghiệp và công nghiệp yếu sau cải cách ruộng đất thất bại.
-
Thiếu dự trữ ngoại tệ, gây sụt giá đồng ZWL.
-
Chính phủ thiếu lòng tin, người dân chuyển sang dùng USD.
🇦🇷 3. Argentina (~100 %)
Nguyên nhân:
-
Chi tiêu công và trợ cấp quá lớn, thâm hụt ngân sách kéo dài.
-
In tiền để bù đắp nợ công.
-
Kiểm soát ngoại hối dẫn tới chợ đen USD bùng nổ.
-
Tỷ giá chính thức bị bóp méo, khiến niềm tin thị trường giảm.
-
Lịch sử lạm phát kéo dài nhiều thập kỷ, kỳ vọng lạm phát luôn cao.
🇸🇩 4. Sudan (~70–80 %)
Nguyên nhân:
-
Nội chiến và bất ổn chính trị làm gián đoạn sản xuất.
-
Mất nguồn thu dầu mỏ sau khi Nam Sudan tách ra (2011).
-
Phá giá đồng bảng Sudan liên tục.
-
Phụ thuộc nhập khẩu lương thực và nhiên liệu.
-
Thiếu chính sách tiền tệ – tài khóa hiệu quả.
🇹🇷 5. Thổ Nhĩ Kỳ (~50–65 %)
Nguyên nhân:
-
Chính phủ hạ lãi suất cưỡng ép, đi ngược lý thuyết kinh tế cơ bản.
-
Đồng Lira mất giá mạnh do mất niềm tin.
-
Phụ thuộc nhập khẩu năng lượng, khiến giá đầu vào tăng.
-
Tăng trưởng tín dụng nóng gây cầu kéo lạm phát.
-
Chính trị can thiệp vào Ngân hàng Trung ương, giảm tính độc lập.
🇬🇭 6. Ghana (~45 %)
Nguyên nhân:
-
Thâm hụt ngân sách và nợ công tăng nhanh.
-
Giá lương thực – năng lượng nhập khẩu tăng sau xung đột Nga–Ukraine.
-
Đồng Cedi mất giá so với USD.
-
Phụ thuộc vào xuất khẩu vàng – ca cao, dễ tổn thương trước biến động giá.
-
Niềm tin đầu tư giảm, rút vốn nước ngoài.
🇭🇹 7. Haiti (~44 %)
Nguyên nhân:
-
Khủng hoảng chính trị và bạo lực băng đảng.
-
Sản xuất nông nghiệp yếu, phải nhập phần lớn lương thực.
-
Đồng Gourde mất giá nhanh, nguồn kiều hối giảm.
-
Thiếu cơ sở hạ tầng – năng lượng, chi phí sản xuất cao.
-
Mất kiểm soát tài khóa và quản trị yếu.
🇸🇷 8. Suriname (~43 %)
Nguyên nhân:
-
Nợ công quá cao, phải tái cấu trúc nợ với IMF.
-
Phá giá đồng Surinamese Dollar để cứu ngân sách.
-
Phụ thuộc nhập khẩu thực phẩm và xăng dầu.
-
Tham nhũng và quản trị yếu, niềm tin thấp.
-
Tăng giá nhiên liệu toàn cầu làm giá nội địa leo thang.
🇮🇷 9. Iran (~42 %)
Nguyên nhân:
-
Trừng phạt kinh tế quốc tế, hạn chế xuất khẩu dầu.
-
Đồng Rial mất giá nghiêm trọng.
-
Chi tiêu công cao để duy trì trợ cấp xã hội.
-
Tham nhũng và thiếu minh bạch tài chính.
-
Thiếu đầu tư nước ngoài, khan hiếm hàng nhập khẩu.
🇸🇱 10. Sierra Leone (~38 %)
Nguyên nhân:
-
Đồng Leone mất giá mạnh, thiếu dự trữ ngoại hối.
-
Phụ thuộc nhập khẩu hàng hóa thiết yếu.
-
Hệ thống thuế yếu, nợ công tăng.
-
Giá nhiên liệu và lương thực toàn cầu tăng.
-
Năng lực quản lý kinh tế hạn chế, niềm tin thị trường thấp.
BÀI HỌC DÀNH CHO VIỆT NAM
Dưới đây là 10 bài học lớn mà Việt Nam có thể rút ra từ các quốc gia đang chịu lạm phát cao — đặc biệt là Venezuela, Zimbabwe, Argentina, Thổ Nhĩ Kỳ, Iran…
Mình chia thành 3 nhóm: chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa, và cấu trúc kinh tế – xã hội, để Thầy dễ dùng cho bài giảng hoặc nghiên cứu.
🇻🇳 BÀI HỌC DÀNH CHO VIỆT NAM
🔶 I. Về chính sách tiền tệ (Ngân hàng Nhà nước)
-
Không được in tiền để bù thâm hụt ngân sách.
-
Venezuela và Zimbabwe đều sụp đổ vì “bơm tiền vô tội vạ” → tiền mất giá trị → vòng xoáy siêu lạm phát.
-
Việt Nam cần duy trì kỷ luật tài chính, chỉ sử dụng các công cụ thị trường mở, trái phiếu Chính phủ minh bạch.
-
-
Giữ độc lập tương đối của Ngân hàng Nhà nước.
-
Thổ Nhĩ Kỳ là ví dụ điển hình: khi chính phủ ép Ngân hàng Trung ương hạ lãi suất phi lý → đồng Lira sụp đổ.
-
Việt Nam cần để chính sách lãi suất, tỷ giá được quyết định theo dữ liệu, không bị chi phối bởi chu kỳ chính trị.
-
-
Kiểm soát kỳ vọng lạm phát.
-
Ở Argentina, người dân quen với “tâm lý lạm phát” → tự động tăng giá, tăng lương → lạm phát không thể kiểm soát.
-
Việt Nam nên đảm bảo minh bạch thông tin, điều hành lãi suất và tỷ giá ổn định để dân tin vào đồng Việt Nam (VND).
-
🔶 II. Về chính sách tài khóa (Chi tiêu và nợ công)
-
Giữ thâm hụt ngân sách trong giới hạn an toàn (<4% GDP).
-
Ghana, Argentina và Zimbabwe đều có chi tiêu công phình to, vượt xa khả năng thu.
-
Việt Nam nên tập trung chi tiêu cho hạ tầng, giáo dục, công nghệ, tránh chi cho bộ máy hành chính và các dự án kém hiệu quả.
-
-
Quản lý nợ công và nghĩa vụ bảo lãnh.
-
Suriname, Ghana, Sudan vỡ nợ vì vay nợ ngắn hạn bằng ngoại tệ → khi đồng nội tệ mất giá, nợ phình ra.
-
Việt Nam cần thận trọng với vay nước ngoài, đặc biệt là nợ bằng USD hoặc EUR.
-
-
Tăng tính minh bạch trong chi tiêu và đấu thầu công.
-
Iran, Sudan, Haiti đều lạm phát vì tham nhũng và quản lý yếu kém → niềm tin sụp đổ → tiền mất giá.
-
Việt Nam cần công khai hóa chi tiêu ngân sách, đầu tư công, tạo niềm tin cho dân và nhà đầu tư.
-
🔶 III. Về cấu trúc kinh tế – xã hội
-
Đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng – lương thực.
-
Ghana, Sierra Leone, Haiti bị lạm phát cao vì phải nhập khẩu hầu hết hàng thiết yếu.
-
Việt Nam cần củng cố an ninh năng lượng, an ninh lương thực, chuỗi cung ứng nội địa.
-
-
Phát triển sản xuất trong nước để giữ ổn định giá.
-
Khi hàng nhập tăng giá (do tỷ giá hoặc chiến tranh), các nước như Sudan hay Iran mất kiểm soát giá cả.
-
Việt Nam nên khuyến khích sản xuất công nghiệp, nông nghiệp trong nước để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu.
-
-
Giữ ổn định chính trị – xã hội.
-
Lạm phát cao thường đi kèm khủng hoảng chính trị (Sudan, Haiti, Venezuela).
-
Việt Nam có lợi thế về ổn định chính trị → cần duy trì niềm tin và tránh cực đoan trong điều hành kinh tế.
-
-
Xây dựng niềm tin dài hạn vào đồng Việt Nam và hệ thống tài chính.
-
Một khi người dân mất niềm tin (như ở Zimbabwe hay Argentina), họ chuyển sang USD → lạm phát bùng nổ.
-
Việt Nam cần đảm bảo chính sách vĩ mô ổn định, hệ thống ngân hàng an toàn, tỷ giá linh hoạt có kiểm soát.
🔹 Tóm tắt ngắn gọn:
Ba trụ cột bảo vệ Việt Nam khỏi siêu lạm phát:
Kỷ luật tiền tệ – tài khóa nghiêm ngặt,
Niềm tin thị trường và minh bạch thông tin,
Đa dạng hóa sản xuất – giảm phụ thuộc nhập khẩu.

