Top 10 quốc gia có trữ lượng bạc (silver reserves) lớn nhất thế giới
Dưới đây là top 10 quốc gia có trữ lượng bạc (silver reserves) lớn nhất thế giới tính đến năm gần nhất có dữ liệu, cùng con số ước tính, theo USGS / các tổ chức khảo sát được cập nhật.
Xếp hạng | Quốc gia | Trữ lượng bạc ước tính (tấn) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Peru | ~140.000 tấn | |
2 | Australia | ~94.000 tấn | |
3 | Nga (Russia) | ~92.000 tấn | |
4 | Trung Quốc | ~70.000 tấn | |
5 | Ba Lan (Poland) | ~61.000 tấn | |
6 | Mexico | ~37.000 tấn | |
7 | Chile | ~26.000 tấn | |
8 | Hoa Kỳ (United States) | ~23.000 tấn | |
9 | Bolivia | ~22.000 tấn | |
10 | Ấn Độ | ~8.000 tấn1 |
🔍 Một số nhận xét
-
Peru đang dẫn đầu với trữ lượng lớn nhất (~140.000 tấn).
-
Có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia thứ hạng cao (Peru, Australia, Nga, Trung Quốc) và những nước còn lại về trữ lượng.
-
“Trữ lượng” ở đây là trữ lượng đã được chứng minh (proven reserves) — những nguồn mà việc khai thác là khả thi về kỹ thuật và kinh tế hiện tại.
🔹 Bảng so sánh chi phí khai thác trung bình
Kim loại | Đơn vị chuẩn | Chi phí khai thác trung bình | Quy đổi về $/oz | Nhận xét |
---|---|---|---|---|
Vàng (Gold) | ounce (oz) | $1.200 – $1.500/oz (AISC – all-in sustaining cost) | $1.200 – $1.500/oz | Rất cao, vì quặng nghèo (1–5g/tấn quặng). |
Bạc (Silver) | ounce (oz) | $10 – $15/oz (nếu mỏ chuyên biệt) $5 – $8/oz (nếu là sản phẩm phụ của đồng/kẽm) |
$5 – $15/oz | Thấp hơn vàng nhiều, nên khai thác chủ yếu đi kèm. |
Đồng (Copper) | pound (lb) | $2,0 – $2,5/lb | ≈ $30 – $40/oz | Giá trị thấp hơn bạc, nhưng nhu cầu cực lớn (điện, xe EV, năng lượng). |
Kẽm (Zinc) | pound (lb) | $0,6 – $1,0/lb | ≈ $10 – $16/oz | Thường khai thác cùng bạc, chì. |
Chì (Lead) | pound (lb) | $0,8 – $1,0/lb | ≈ $12 – $16/oz | Ít giá trị hơn nhưng thường đi chung với bạc/kẽm. |
🔹 Một vài điểm quan trọng
-
Vàng đắt gấp ~100 lần bạc về chi phí ($/oz) → vì quặng vàng nghèo, phải xử lý hàng trăm tấn đất đá mới thu được 1 oz vàng.
-
Bạc rẻ vì đi kèm đồng/kẽm → nếu tính là sản phẩm phụ, chi phí chỉ ~$5–8/oz, trong khi giá thị trường đang >$25/oz → biên lợi nhuận khá tốt.
-
Đồng và kẽm rẻ nhất ($10–40/oz) → sản lượng khổng lồ, đóng vai trò nền tảng công nghiệp, nhưng ít khi quy đổi theo oz vì giá trị không cao.
-
Kinh tế & môi trường: Khai thác đồng/kẽm có thể “trả chi phí gián tiếp” cho bạc, nhưng đồng thời rủi ro môi trường (kim loại nặng) lại tăng cao.
👉 Kết luận:
-
Vàng: chi phí rất cao, khai thác khó.
-
Bạc: rẻ hơn nhiều, phần lớn “ăn theo” đồng/kẽm → lợi thế cạnh tranh.
-
Đồng/kẽm: chi phí thấp, nhưng nhu cầu lớn nên vẫn siêu lợi nhuận nếu giá tăng.