TOP 10 quốc gia có trữ lượng khí tự nhiên lớn nhất thế giới
Dưới đây là TOP 10 quốc gia có trữ lượng khí tự nhiên lớn nhất thế giới (2024, ước tính theo BP Statistical Review và US EIA):
Xếp hạng | Quốc gia | Trữ lượng khí tự nhiên (tỷ m³) | Tỷ trọng thế giới (%) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Nga | ~37.4 nghìn tỷ m³ | ~19% | Dẫn đầu thế giới, chủ yếu ở Siberia và Bắc Cực. |
2 | Iran | ~32.1 nghìn tỷ m³ | ~16% | Khí đốt Nam Pars, chia sẻ với Qatar (North Field). |
3 | Qatar | ~24.7 nghìn tỷ m³ | ~12% | Trung tâm LNG hàng đầu thế giới. |
4 | Turkmenistan | ~13.6 nghìn tỷ m³ | ~7% | Phụ thuộc xuất khẩu sang Trung Quốc. |
5 | Mỹ | ~12.6 nghìn tỷ m³ | ~6% | Khai thác mạnh nhờ công nghệ shale gas (khí đá phiến). |
6 | Trung Quốc | ~8.4 nghìn tỷ m³ | ~4% | Đang đầu tư mạnh vào khai thác shale gas. |
7 | Venezuela | ~6.3 nghìn tỷ m³ | ~3% | Đi kèm với trữ lượng dầu khổng lồ. |
8 | Ả Rập Xê Út | ~6.0 nghìn tỷ m³ | ~3% | Chủ yếu gắn với mỏ dầu lớn. |
9 | UAE | ~5.9 nghìn tỷ m³ | ~3% | Đầu tư LNG và hydrogen xanh. |
10 | Nigeria | ~5.5 nghìn tỷ m³ | ~2.5% | Trung tâm xuất khẩu LNG ở châu Phi. |
🔹 Tổng trữ lượng toàn cầu: ~200 nghìn tỷ m³.
🔹 3 nước Nga – Iran – Qatar chiếm gần 50% trữ lượng khí tự nhiên thế giới.
bảng so sánh chi tiết giữa khí truyền thống và khí đá phiến (shale gas) + chi phí khai thác để thấy tại sao Mỹ đang trở thành cường quốc xuất khẩu LNG, cạnh tranh với Nga và Qatar.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết khí truyền thống và khí đá phiến (shale gas), kèm theo chi phí khai thác và lợi thế cạnh tranh của Mỹ:
🔹 Bảng so sánh khí truyền thống vs khí đá phiến (Shale gas)
Tiêu chí | Khí truyền thống | Khí đá phiến (Shale gas) |
---|---|---|
Nguồn gốc | Nằm trong các túi khí lớn dưới lòng đất (mỏ khí tự nhiên). | Nằm phân tán trong đá phiến sét, bị giữ trong các lớp đá. |
Công nghệ khai thác | Khoan thẳng đứng, hút trực tiếp từ túi khí. | Khoan ngang + thủy lực cắt phá (fracking). |
Chi phí khai thác | 0.5 – 2.5 USD/triệu BTU (thấp, nhất là Trung Đông, Nga). | 2.5 – 6 USD/triệu BTU (cao hơn do công nghệ phức tạp). |
Đặc điểm kinh tế | Sản lượng ổn định, chi phí thấp, nhưng phụ thuộc vào trữ lượng lớn và tập trung. | Sản lượng tăng nhanh nhờ công nghệ, giúp Mỹ chủ động hơn, nhưng cần liên tục khoan mới (mỏ nhanh suy giảm). |
Quốc gia tiêu biểu | Nga, Iran, Qatar, Turkmenistan, Ả Rập Xê Út. | Mỹ (Texas, Pennsylvania, North Dakota), Trung Quốc (Tứ Xuyên). |
Ưu điểm | Rẻ, dễ khai thác, quy mô mỏ lớn. | Phân bố rộng, Mỹ có nhiều lớp đá phiến; giảm phụ thuộc nhập khẩu. |
Nhược điểm | Phụ thuộc địa chính trị (Nga–Ukraine, Trung Đông xung đột). | Gây tranh cãi về môi trường (ô nhiễm nước ngầm, động đất nhỏ). |
Khả năng xuất khẩu LNG | Truyền thống: Qatar, Nga chiếm lĩnh thị trường lâu đời. | Shale gas biến Mỹ từ nước nhập khẩu thành nhà xuất khẩu LNG số 1 thế giới (2023–2024). |
🔹 Chi phí & lợi thế Mỹ cạnh tranh với OPEC / Nga / Qatar
-
Nga, Trung Đông (khí truyền thống):
-
Khai thác rẻ (~1–2 USD/triệu BTU).
-
Nhưng vận chuyển qua pipeline (đường ống), dễ bị ảnh hưởng bởi xung đột địa chính trị (ví dụ: Nga–Ukraine).
-
-
Mỹ (khí đá phiến):
-
Khai thác tốn hơn (~3–6 USD/triệu BTU).
-
Nhưng Mỹ có mạng lưới LNG export terminal khổng lồ (Texas, Louisiana).
-
Mỹ linh hoạt xuất khẩu bằng tàu LNG → có thể bán cho châu Âu, Nhật, Hàn, Trung Quốc.
-
📌 Kết quả:
-
Khi giá khí toàn cầu tăng cao (như 2022, sau chiến tranh Nga–Ukraine) → Mỹ thắng lợi vì có thể xuất khẩu LNG với giá gấp 3–4 lần chi phí sản xuất.
-
Mỹ trở thành nhà xuất khẩu LNG số 1 thế giới năm 2023, vượt Qatar và Úc.
👉 Tóm lại:
-
Nga & Qatar có lợi thế chi phí thấp, nhưng phụ thuộc địa chính trị.
-
Mỹ có lợi thế công nghệ khai thác shale + mạng lưới LNG → biến khí đá phiến thành vũ khí kinh tế – chiến lược, cạnh tranh trực tiếp với OPEC & Nga.