Top 20 nước nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc? Việt Nam top 3 thế giới?
Dưới đây là Top 20 nước nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc (tức Trung Quốc xuất khẩu nhiều nhất sang những nước này) năm 2024, cùng giá trị và phần trăm so với tổng xuất khẩu của Trung Quốc.
| # | Quốc gia | Giá trị xuất khẩu từ Trung Quốc (USD) | Tỉ lệ % so với tổng xuất khẩu Trung Quốc |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoa Kỳ | ~ 524,9 tỉ USD | ~ 14,7 % |
| 2 | Hồng Kông | ~ 291,4 tỉ USD | ~ 8,1 % |
| 3 | Việt Nam | ~ 161,8 tỉ USD | ~ 4,5 % |
| 4 | Nhật Bản | ~ 152,0 tỉ USD | ~ 4,3 % |
| 5 | Hàn Quốc | ~ 146,4 tỉ USD | ~ 4,1 % |
| 6 | Ấn Độ | ~ 120,5 tỉ USD | ~ 3,4 % |
| 7 | Nga | ~ 115,5 tỉ USD | ~ 3,2 % |
| 8 | Đức | ~ 107,0 tỉ USD | ~ 3,0 % |
| 9 | Malaysia | ~ 101,2 tỉ USD | ~ 2,8 % |
| 10 | Hà Lan | ~ 91,1 tỉ USD | ~ 2,5 % |
| 11 | Mexico | ~ 90,1 tỉ USD | ~ 2,5 % |
| 12 | Thái Lan | ~ 86,0 tỉ USD | ~ 2,4 % |
| 13 | Singapore | ~ 79,3 tỉ USD | ~ 2,2 % |
| 14 | Vương quốc Anh (UK) | ~ 78,8 tỉ USD | ~ 2,2 % |
| 15 | Indonesia | ~ 76,8 tỉ USD | ~ 2,1 % |
| 16 | Đài Loan (Taiwan) | ~ 75,2 tỉ USD | ~ 2,1 % |
| 17 | Brazil | ~ 72,0 tỉ USD | ~ 2,0 % |
| 18 | Úc (Australia) | ~ 70,7 tỉ USD | ~ 2,0 % |
| 19 | UAE (Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất) | ~ 65,6 tỉ USD | ~ 1,9 % |
| 20 | Philippines | ~ 52,3 tỉ USD | ~ 1,5 % |
Dưới đây là Top 9 nước xuất khẩu nhiều nhất vào Trung Quốc (những quốc gia mà Trung Quốc nhập khẩu từ họ nhiều nhất) năm 2024, theo dữ liệu từ các nguồn thương mại.
| Thứ hạng | Quốc gia | Ước tính giá trị nhập khẩu của Trung Quốc từ nước đó / Tỉ lệ trong tổng nhập khẩu Trung Quốc (%) |
|---|---|---|
| 1 | Hàn Quốc | ~ $181,8 tỉ USD |
| 2 | Hoa Kỳ | ~ $165,2 tỉ USD |
| 3 | Nhật Bản | ~ $156,3 tỉ USD |
| 4 | Australia | ~ $153,0 tỉ USD |
| 5 | Nga | ~ $125,0 tỉ USD |
| 6 | Brazil | ~ $120,0 tỉ USD |
| 7 | Đức | ~ $105,0 tỉ USD |
| 8 | Malaysia | ~ $110,85 tỉ USD |
| 9 | Việt Nam | ~ $98,9 tỉ USD |
Danh sách mới chỉ cung cấp 9 quốc gia rõ ràng với dữ liệu đáng tin cậy từ nguồn đã tìm được. Các nguồn khác chưa cung cấp đầy đủ Top 20 cho nhập khẩu của Trung Quốc với con số được xác thực.
xuất siêu của Trung Quốc những năm gần dây
Dưới đây là số liệu ước tính thặng dư thương mại (xuất siêu) của Trung Quốc (mữa hàng hóa) trong vài năm gần đây:
| Năm | Thặng dư thương mại (USD) khoảng* |
|---|---|
| 2024 | ~ 1.0 ngàn tỷ USD (khoảng 992 tỷ USD) |
| 2023 | ~ 877,6 tỷ USD |
| 2022 | ~ 877,6 tỷ USD (cùng con số đỉnh kỷ lục) |
| 2021 | ~ 460,83 tỷ USD |
| 2020 | ~ 355,15 tỷ USD |
* “Thặng dư thương mại” ở đây chủ yếu là thặng dư mậu dịch hàng hóa (goods trade surplus) – tức giá trị xuất khẩu hàng hóa trừ nhập khẩu hàng hóa.
Lưu ý: nếu tính theo tài khoản vãng lai (bao gồm dịch vụ, thu nhập đầu tư, chuyển nhượng), con số thặng dư có thể khác. Ví dụ, theo một bài phân tích, thặng dư vãng lai của Trung Quốc năm 2024 được ước tính khoảng 430 tỷ USD
TẠI SAO HỒNG KÔNG LẠI NHẬP KHẨU NHIỀU TỪ TRUNG QUỐC?
Thực ra việc Hồng Kông nhập khẩu rất nhiều từ Trung Quốc (đứng thứ 2 sau Mỹ về giá trị hàng nhập từ Trung Quốc) có những nguyên nhân kinh tế – lịch sử – chính trị đặc thù:
1. Vai trò trung chuyển (re-export hub)
-
Hồng Kông từ lâu là một cảng tự do (free port), thuế nhập khẩu rất thấp hoặc gần như không có.
-
Rất nhiều hàng hóa từ Trung Quốc đại lục được đưa sang Hồng Kông không phải để tiêu dùng trong nước, mà để tái xuất (re-export) sang Mỹ, châu Âu, Nhật Bản và ASEAN.
-
Nhờ hệ thống logistics, tài chính, dịch vụ vận tải biển – hàng không hàng đầu thế giới, Hồng Kông trở thành một “cửa ngõ” giúp hàng Trung Quốc ra thế giới.
2. Quan hệ lịch sử – chính trị
-
Trước khi Trung Quốc gia nhập WTO (2001), nhiều nước vẫn hạn chế nhập khẩu trực tiếp hàng “Made in China”. Khi đó, Hồng Kông đóng vai trò trung gian thương mại.
-
Ngay cả sau này, các công ty đa quốc gia vẫn dùng Hồng Kông như trung tâm điều phối vì hệ thống luật pháp, tài chính minh bạch hơn Trung Quốc đại lục.
3. Chuỗi cung ứng và sản xuất
-
Một phần hàng hóa “xuất khẩu” từ Trung Quốc sang Hồng Kông thực chất là linh kiện, bán thành phẩm được đưa sang để lắp ráp, gia công, hoặc làm thủ tục hải quan. Sau đó, sản phẩm hoàn chỉnh lại được tái xuất đi nước khác.
-
Nhiều công ty đa quốc gia có trụ sở châu Á – Thái Bình Dương ở Hồng Kông, nên hàng hóa được nhập về đây để phân phối.
4. Thống kê thương mại đặc thù
-
Trong số hàng Trung Quốc “xuất khẩu” sang Hồng Kông, hơn 80% là hàng tái xuất.
-
Điều này có nghĩa là Hồng Kông không phải thị trường tiêu dùng cuối cùng, mà chỉ là cửa ngõ quá cảnh.
-
Do cách ghi nhận hải quan, toàn bộ hàng đi qua Hồng Kông đều tính là “xuất khẩu sang Hồng Kông”, làm con số phình to.
✅ Tóm lại: Hồng Kông nhập khẩu từ Trung Quốc nhiều không phải vì nhu cầu tiêu dùng nội địa cao, mà vì vai trò là trung tâm tái xuất thương mại toàn cầu.
VIỆT NAM NHẬP KHẨU BAO NHIÊU % TỪ TRUNG QUỐC? BAO NHIÊU % TẠM NHẬP TÁI XUẤT?
🔍 Các số liệu rõ ràng
-
Theo Tổng cục Hải quan, năm 2023, Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc khoảng 110,6 tỷ USD, chiếm khoảng 33,9% tổng nhập khẩu của cả nước.
-
Trong 7 tháng đầu năm 2025, nhập khẩu từ Trung Quốc chiếm khoảng 40,2% tổng trị giá nhập khẩu của cả nước.
-
Hàng hóa từ Trung Quốc cung cấp nhiều nguyên phụ liệu cho sản xuất xuất khẩu tại Việt Nam, ví dụ ngành dệt-may, da-giày lớn, chiếm tỷ trọng đáng kể.
⚠️ Những phần chưa rõ / khó tìm
-
% trong nhập khẩu từ Trung Quốc được tiêu thụ nội địa: Không có số liệu rõ ràng công khai (hiện tại mình chưa tìm được).
-
% tái xuất đi các nước khác (của hàng hóa nhập từ Trung Quốc sau khi xử lý hoặc gia công tại Việt Nam): cũng chưa có dữ liệu công bố cụ thể.
💡 Nhận định dựa trên logic
Dựa vào cơ cấu sản xuất và thương mại:
-
Tỷ trọng tiêu thụ nội địa nhiều khả năng khá cao đối với những mặt hàng tiêu dùng, linh kiện, đồ điện tử, phụ kiện... vì nhập về để phục vụ cho nhu cầu trong nước (như điện máy, điện thoại, vật liệu xây dựng...).
-
Tái xuất / gia công xuất khẩu cũng có vai trò quan trọng, đặc biệt với các doanh nghiệp FDI, các khu công nghiệp gia công điện tử/quần áo, nơi nhập phụ liệu từ Trung Quốc, gia công tại Việt Nam rồi xuất sang các thị trường khác. Tuy nhiên, tỉ lệ tổng thể (tái xuất + gia công) so với tổng nhập khẩu từ Trung Quốc có lẽ thấp hơn phần tiêu thụ nội địa.

