Trữ lượng, nước có trữ lượng nhiều nhất và chi phí khoảng 1 kg platinum
Dưới đây là thông tin cập nhật về trữ lượng, nước có trữ lượng nhiều nhất và chi phí khoảng 1 kg platinum (tính đến năm 2025):
1. Trữ lượng platinum toàn cầu (PGM reserves)
Theo Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS), vào năm 2025, tổng trữ lượng các kim loại nhóm platinum (PGM – gồm Platinum, Palladium…) ước tính hơn 81 000 tấn, trong đó Nam Phi chiếm khoảng 63 000 tấn – tức gần 77,7 % trữ lượng toàn cầu
Tóm lại:
-
Tổng trữ lượng PGM toàn cầu: > 81 000 tấn.
-
Quốc gia có trữ lượng lớn nhất: Nam Phi, có khoảng 63 000 tấn.
2. Nước sản xuất platinum nhiều nhất
Dữ liệu về sản lượng khai thác hàng năm (không phải trữ lượng dự trữ):
-
Nam Phi vẫn dẫn đầu với sản lượng khoảng 120 000 kg (tương đương 120 tấn) vào năm 2023
-
Theo dữ liệu năm 2023, các nước tiếp theo lần lượt là:
-
Nga: khoảng 23 000 kg.
-
Zimbabwe: khoảng 19 000 kg.
-
Canada: khoảng 5 500 kg.
-
Mỹ: khoảng 2 900 kg
-
3. Chi phí khoảng 1 kg platinum (giá thị trường hiện tại — tháng 8/2025)
Giá thị trường biến động theo từng nguồn:
-
JM Bullion: khoảng 44 163,87 USD/kg (cập nhật ngày 24/8/2025)
-
BullionByPost: khoảng 44 626,21 USD/kg
-
Kitco: khoảng 43 789,99 USD/kg (cập nhật gần đây)
-
Business Insider Markets: khoảng 43 869,69 USD/kg
Tóm lại, giá hiện tại dao động trong khoảng 43 800 – 44 600 USD/kg (trung bình khoảng 44 000 USD/kg).
Kết luận tổng hợp
Yếu tố | Chi tiết |
---|---|
Tổng trữ lượng toàn cầu | > 81 000 tấn (PGM) |
Nước có trữ lượng lớn nhất | Nam Phi (~ 63 000 tấn) |
Nước sản xuất platinum nhiều nhất (năm 2023) | Nam Phi (~ 120 tấn), sau đó là Nga, Zimbabwe... |
Giá ước tính cho 1 kg platinum | 43 800 – 44 600 USD (≈ 44 000 USD) |
Platinum (bạch kim) là một kim loại quý hiếm, có tính chất đặc biệt: rất bền, không bị ăn mòn, chịu nhiệt cao, dẫn điện tốt, dễ tạo hợp kim → vì thế nó có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, y tế, công nghệ cao và cả trang sức.
🔹 1. Ứng dụng trong công nghiệp
-
Xúc tác trong công nghiệp hóa chất:
-
Dùng trong sản xuất axit nitric, axit sulfuric, phân bón, chất dẻo.
-
Quan trọng nhất là trong công nghiệp ô tô: platinum được dùng trong bộ xúc tác khí thải để chuyển đổi CO, NOx, hydrocarbon thành khí ít độc hại (CO₂, N₂, H₂O).
-
-
Công nghiệp dầu khí: dùng trong quá trình cracking, reforming để tinh chế xăng và nhiên liệu.
-
Ngành điện tử: điện cực, tụ điện, cặp nhiệt điện chịu nhiệt.
🔹 2. Ứng dụng trong y học
-
Dược phẩm trị ung thư: Các hợp chất của platinum (ví dụ cisplatin, carboplatin, oxaliplatin) được dùng trong hóa trị để tiêu diệt tế bào ung thư.
-
Thiết bị y tế:
-
Làm dụng cụ phẫu thuật cao cấp do tính kháng khuẩn, không gỉ.
-
Làm stent mạch máu và các implant y khoa vì bền và không gây phản ứng trong cơ thể.
-
🔹 3. Ứng dụng trong năng lượng & môi trường
-
Pin nhiên liệu (fuel cell): platinum là chất xúc tác chính trong pin H₂, hỗ trợ phản ứng điện hóa để tạo ra điện. Đây là lĩnh vực tiềm năng cho năng lượng sạch.
-
Điện phân nước tạo H₂ xanh: các điện cực phủ platinum giúp tăng hiệu suất điện phân.
🔹 4. Ứng dụng trong trang sức & đời sống
-
Trang sức cao cấp: platinum sáng bóng, bền hơn vàng, không xỉn màu, nên rất được ưa chuộng để làm nhẫn cưới, đồng hồ xa xỉ.
-
Đồ dùng đặc biệt: chế tác các vật phẩm cần độ bền cao, chống oxy hóa.
🔹 5. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học & công nghệ cao
-
Phòng thí nghiệm: platinum làm chén nung, điện cực phân tích hóa học, nhờ chịu nhiệt và hóa chất ăn mòn.
-
Công nghệ vũ trụ: hợp kim platinum-rhodium chịu nhiệt cao dùng trong động cơ phản lực, tàu vũ trụ.
👉 Tóm lại:
-
60% platinum dùng cho xúc tác ô tô.
-
30% cho công nghiệp & pin nhiên liệu.
-
~10% còn lại cho y học, trang sức, nghiên cứu.