Dưới đây là tổng quan về trữ lượng vàng của Việt Nam, cũng như lý do tại sao Việt Nam không dự trữ nhiều vàng quốc gia:
🇻🇳 1. Trữ lượng vàng tự nhiên của Việt Nam
-
Theo Bộ Tài nguyên & Môi trường, đến nay, Việt Nam đã phát hiện khoảng 500 điểm quặng và tụ khoáng vàng, trong đó có:
-
7 mỏ có quy mô lớn (ví dụ: Bồng Miêu, Đăk Sa, Pác Lạng…)
-
Trữ lượng vàng đã thăm dò ước tính khoảng 300 tấn (ước tính chưa bao gồm các mỏ chưa khảo sát sâu).
-
-
Tuy nhiên, sản lượng khai thác hợp pháp rất khiêm tốn, trung bình chỉ khoảng 1–3 tấn/năm.
🏦 2. Dự trữ vàng quốc gia của Việt Nam
-
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) không công bố con số chính thức về lượng vàng dự trữ quốc gia.
-
Theo một số phân tích quốc tế (ví dụ: IMF, WGC), Việt Nam có trữ lượng vàng dự trữ rất nhỏ, chưa đến 10 tấn – xếp ngoài Top 90 quốc gia.
❓ 3. Vì sao Việt Nam không dự trữ nhiều vàng hơn?
📌 a. Ưu tiên dự trữ USD – ngoại tệ mạnh
-
Do hoạt động thương mại quốc tế chủ yếu dùng USD, nên NHNN ưu tiên tích lũy dự trữ ngoại hối dưới dạng USD, EUR, JPY thay vì vàng.
-
Việt Nam không phát hành đồng tiền dự trữ quốc tế như USD, nên cần ngoại tệ để đảm bảo thanh khoản quốc tế.
📌 b. Thị trường vàng còn thiếu minh bạch
-
Hoạt động khai thác vàng bị thất thoát nhiều (lậu, không kiểm soát).
-
Thị trường vàng miếng trong nước bị tách biệt với thế giới – bị "độc quyền một phần" (chủ yếu do SJC cung ứng).
📌 c. Chi phí lưu trữ vàng cao
-
Vàng không sinh lãi, lại tốn chi phí bảo quản, an ninh.
-
Trong khi đó, dự trữ USD có thể dùng mua trái phiếu Mỹ, gửi sinh lời.
📌 d. Chiến lược ổn định tỷ giá
-
NHNN dùng USD để can thiệp thị trường ngoại hối khi cần thiết – điều này góp phần ổn định kinh tế vĩ mô.
-
Vàng không linh hoạt như USD trong điều hành tỷ giá.
✅ Kết luận
-
Việt Nam có trữ lượng vàng tự nhiên không nhỏ, nhưng chưa khai thác hiệu quả và không ưu tiên dự trữ vàng quốc gia.
-
Thay vào đó, Việt Nam ưu tiên dự trữ ngoại tệ mạnh (USD) để phục vụ thương mại, ổn định tỷ giá và an toàn tài chính.
Dưới đây là so sánh về dự trữ vàng quốc gia của Việt Nam, Thái Lan, Trung Quốc và Nga tính đến đầu năm 2025:
🇻🇳 Việt Nam
-
Trữ lượng vàng dự trữ chính thức: Không công bố rõ ràng.
-
Ước tính: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã bán ra khoảng 11,46 tấn vàng từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2024 để ổn định thị trường trong nước.
-
Tỷ trọng trong dự trữ ngoại hối: Rất nhỏ, chủ yếu tập trung vào USD và các ngoại tệ mạnh khác
🇹🇭 Thái Lan
-
Trữ lượng vàng: Khoảng 234,52 tấn (tính đến quý 3 năm 2024).
-
Giá trị: Đạt mức kỷ lục 21,558 tỷ USD vào tháng 2 năm 2025.
-
Tỷ trọng trong dự trữ ngoại hối: Chiếm khoảng 10% tổng dự trữ ngoại hối.
🇨🇳 Trung Quốc
-
Trữ lượng vàng: 2.292,38 tấn (tính đến tháng 3 năm 2025).
-
Giá trị: Khoảng 208,64 tỷ USD vào cuối tháng 2 năm 2025.
-
Tỷ trọng trong dự trữ ngoại hối: Khoảng 8%, tăng gấp ba lần so với trước đại dịch.
🇷🇺 Nga
-
Trữ lượng vàng: 2.335,85 tấn (quý 2 năm 2024).
-
Giá trị: Khoảng 217,38 tỷ USD vào tháng 2 năm 2025.
-
Tỷ trọng trong dự trữ ngoại hối: Chiếm khoảng 32,9% tổng dự trữ ngoại hối quốc gia.
📊 Bảng so sánh nhanh
Quốc gia | Trữ lượng vàng (tấn) | Giá trị (tỷ USD) | Tỷ trọng trong dự trữ ngoại hối |
---|---|---|---|
Việt Nam | ~11,5 (ước tính) | ~0,97 | Rất nhỏ |
Thái Lan | 234,52 | 21,56 | ~10% |
Trung Quốc | 2.292,38 | 208,64 | ~8% |
Nga | 2.335,85 | 217,38 | ~32,9% |
🔍 Nhận định
-
Việt Nam: Dự trữ vàng quốc gia rất thấp, chủ yếu do ưu tiên dự trữ ngoại tệ mạnh như USD để ổn định tỷ giá và hỗ trợ thương mại quốc tế.
-
Thái Lan: Duy trì mức dự trữ vàng ổn định, chiếm khoảng 10% tổng dự trữ ngoại hối, phản ánh chính sách cân bằng giữa vàng và ngoại tệ.
-
Trung Quốc: Tăng cường mua vàng để đa dạng hóa dự trữ và giảm phụ thuộc vào USD, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị.
-
Nga: Tăng mạnh tỷ trọng vàng trong dự trữ ngoại hối nhằm bảo vệ nền kinh tế trước các lệnh trừng phạt và biến động tài chính quốc tế.